Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 01/10/2016
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 87 | 03 |
250N | 873 | 342 | 282 |
500N | 0029 8225 1481 | 0323 3004 9939 | 7923 3064 8887 |
1TR | 6318 | 5952 | 3556 |
2,5TR | 53409 31810 17592 55611 01312 66729 89445 | 21447 38146 59231 23058 48159 93692 67887 | 00956 38112 75839 70411 33927 34689 44621 |
5TR | 86994 85883 | 12785 54248 | 95110 66965 |
10TR | 10161 | 18317 | 50144 |
40TR | 38680 | 03038 | 01929 |
ĐB | 89324 | 19764 | 98190 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 72 |
250N | 974 | 114 |
500N | 1834 5125 8099 | 2833 1226 3271 |
1TR | 1961 | 1080 |
2,5TR | 78810 60312 90835 15167 89206 39193 77647 | 63461 57009 25379 24959 99211 38804 48978 |
5TR | 83364 71734 | 79112 15266 |
10TR | 20294 | 43867 |
40TR | 66625 | 33831 |
ĐB | 68700 | 86221 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 36 | 64 |
250N | 682 | 165 | 071 |
500N | 3544 8689 9025 | 7401 9358 9458 | 6815 1513 3451 |
1TR | 7297 | 3295 | 3763 |
2,5TR | 65031 45178 04313 36865 92655 40738 46304 | 40228 49155 53628 98668 31618 45162 24033 | 84206 37350 24375 41385 60022 32715 62252 |
5TR | 69491 67015 | 20622 92776 | 47727 50687 |
10TR | 18058 | 83482 | 63675 |
40TR | 89889 | 76177 | 88116 |
ĐB | 02085 | 92323 | 86531 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 77 |
250N | 501 | 814 |
500N | 2951 8623 3277 | 3039 2804 1201 |
1TR | 0455 | 9207 |
2,5TR | 42985 33187 53829 80405 77083 81110 63400 | 43108 58099 87580 05035 36012 99813 05407 |
5TR | 64955 88243 | 37138 21163 |
10TR | 41457 | 96577 |
40TR | 99809 | 62793 |
ĐB | 37204 | 18126 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 19 | 59 |
250N | 263 | 993 |
500N | 0144 3015 2681 | 5940 0092 2446 |
1TR | 3343 | 9859 |
2,5TR | 32551 34010 06913 78530 98949 34441 21271 | 66695 84861 04754 76989 64463 54386 69548 |
5TR | 11693 78947 | 02566 77175 |
10TR | 86591 | 02532 |
40TR | 93944 | 23454 |
ĐB | 72789 | 15097 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 21 | 66 |
250N | 047 | 505 |
500N | 6789 4052 6950 | 9739 7318 3896 |
1TR | 2869 | 6892 |
2,5TR | 87597 52151 18495 00847 59920 96665 46373 | 56825 45170 12848 87688 25667 20512 08506 |
5TR | 42199 08907 | 60644 20299 |
10TR | 09123 | 26591 |
40TR | 50126 | 15150 |
ĐB | 04811 | 42576 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 31 |
250N | 512 | 178 |
500N | 1607 6788 7452 | 3189 1754 3597 |
1TR | 5302 | 8947 |
2,5TR | 15889 46273 16664 16955 76882 43426 93931 | 13796 02787 61214 52388 65369 21691 06292 |
5TR | 73606 46356 | 79499 85726 |
10TR | 52780 | 96348 |
40TR | 04154 | 12305 |
ĐB | 87204 | 71752 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
27 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
70 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 24 ngày )
88 ( 16 ngày )
33 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
03 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
|