Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: STT |
| 100N | 20 |
| 250N | 306 |
| 500N | 0884 9776 2630 |
| 1TR | 4660 |
| 2,5TR | 94497 65359 07874 98225 09068 39489 49966 |
| 5TR | 23809 26318 |
| 10TR | 04558 |
| 40TR | 61216 |
| ĐB | 196212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/25
| 0 | 09 06 | 5 | 58 59 |
| 1 | 12 16 18 | 6 | 68 66 60 |
| 2 | 25 20 | 7 | 74 76 |
| 3 | 30 | 8 | 89 84 |
| 4 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 21/12/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2630 4660 | 6212 | 0884 7874 | 8225 | 306 9776 9966 1216 | 4497 | 9068 6318 4558 | 5359 9489 3809 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 21/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
83
41 lần
51
31 lần
90
22 lần
04
17 lần
43
17 lần
87
16 lần
01
15 lần
93
15 lần
70
13 lần
75
13 lần
10
12 lần
34
12 lần
45
12 lần
37
11 lần
41
11 lần
22
10 lần
82
10 lần
55
9 lần
27
8 lần
32
8 lần
52
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 05 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 12 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 53 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 56 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 68 | 3 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 05 | 6 Lần | Giảm
1 |
|
| 69 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 53 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 14 | 4 Lần | Giảm
1 |
|
| 25 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 40 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 54 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 58 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 66 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 84 | 4 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 05 | 13 Lần | Không tăng
|
|
| 24 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 79 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 06 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 14 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 18 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 27 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 59 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 00 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 40 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 53 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 54 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 55 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 65 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 80 | 8 Lần | Giảm
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 13 Lần |
6 |
0 | 8 Lần |
4 |
||
| 11 Lần |
2 |
1 | 8 Lần |
4 |
||
| 8 Lần |
1 |
2 | 7 Lần | 0
|
||
| 6 Lần |
2 |
3 | 9 Lần |
1 |
||
| 5 Lần | 0
|
4 | 9 Lần |
1 |
||
| 14 Lần |
3 |
5 | 12 Lần |
2 |
||
| 14 Lần |
4 |
6 | 10 Lần |
2 |
||
| 7 Lần |
1 |
7 | 4 Lần |
1 |
||
| 5 Lần |
1 |
8 | 13 Lần |
4 |
||
| 7 Lần | 0
|
9 | 10 Lần |
3 |
||


Không tăng
Tăng
1
Giảm
1 
