Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/09/2024
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: STT |
100N | 49 |
250N | 647 |
500N | 5291 8216 0698 |
1TR | 8797 |
2,5TR | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
5TR | 59512 27525 |
10TR | 48221 |
40TR | 63275 |
ĐB | 391389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/09/24
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 15 18 16 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | 75 71 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 42 47 49 | 9 | 97 97 91 98 |
Thừa T. Huế - 09/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5291 0571 0651 8221 | 5642 9512 | 3215 7525 3275 | 8216 | 647 8797 9597 | 0698 3118 | 49 5339 1389 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/09/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
40
21 lần
59
19 lần
76
18 lần
08
17 lần
93
17 lần
83
14 lần
85
14 lần
07
12 lần
20
12 lần
01
11 lần
74
11 lần
04
10 lần
50
10 lần
68
9 lần
06
8 lần
32
8 lần
55
8 lần
62
8 lần
27
7 lần
63
7 lần
67
7 lần
77
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | Tăng 2 | |
37 | 4 Lần | Giảm 1 | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
51 | 3 Lần | Tăng 1 | |
98 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
37 | 7 Lần | Không tăng | |
97 | 6 Lần | Tăng 2 | |
24 | 5 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Tăng 1 | |
44 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
97 | 14 Lần | Tăng 1 | |
37 | 11 Lần | Không tăng | |
57 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Tăng 1 | |
44 | 9 Lần | Giảm 1 | |
65 | 9 Lần | Giảm 2 | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
21 | 8 Lần | Tăng 1 | |
31 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Tăng 1 | |
82 | 8 Lần | Giảm 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 4 Lần | 0 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 6 | ||
12 Lần | 1 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 4 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 14 Lần | 2 |