Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: STT |
| 100N | 57 |
| 250N | 345 |
| 500N | 8493 8344 2011 |
| 1TR | 5224 |
| 2,5TR | 82913 21446 36220 78459 30487 94396 50754 |
| 5TR | 44504 63394 |
| 10TR | 94904 |
| 40TR | 44409 |
| ĐB | 855979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/12/25
| 0 | 09 04 04 | 5 | 59 54 57 |
| 1 | 13 11 | 6 | |
| 2 | 20 24 | 7 | 79 |
| 3 | 8 | 87 | |
| 4 | 46 44 45 | 9 | 94 96 93 |
Thừa T. Huế - 28/12/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 | 2011 | 8493 2913 | 8344 5224 0754 4504 3394 4904 | 345 | 1446 4396 | 57 0487 | 8459 4409 5979 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 28/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
83
43 lần
90
24 lần
70
15 lần
75
15 lần
10
14 lần
34
14 lần
37
13 lần
41
13 lần
82
12 lần
55
11 lần
32
10 lần
52
9 lần
15
8 lần
38
8 lần
49
8 lần
81
8 lần
86
8 lần
88
8 lần
00
7 lần
07
7 lần
21
7 lần
39
7 lần
48
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 05 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 09 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 12 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 56 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 59 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 68 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 69 | 5 Lần | Giảm
1 |
|
| 05 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 53 | 4 Lần | Giảm
1 |
|
| 56 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 58 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 59 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 72 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 96 | 4 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 05 | 12 Lần | Giảm
1 |
|
| 59 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 79 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 24 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 14 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 00 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 18 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 53 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 54 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 57 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 65 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 72 | 8 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 11 Lần |
1 |
0 | 7 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
4 |
1 | 6 Lần | 0
|
||
| 10 Lần |
3 |
2 | 7 Lần |
3 |
||
| 4 Lần |
1 |
3 | 9 Lần |
1 |
||
| 8 Lần |
5 |
4 | 13 Lần |
7 |
||
| 17 Lần |
6 |
5 | 9 Lần | 0
|
||
| 8 Lần |
3 |
6 | 12 Lần |
3 |
||
| 7 Lần |
1 |
7 | 7 Lần |
4 |
||
| 6 Lần | 0
|
8 | 7 Lần | 0
|
||
| 8 Lần |
2 |
9 | 13 Lần |
5 |
||


Giảm
1
Tăng
1
Không tăng

