Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
| TTH | KT | KH | |
| 100N | 02 | 87 | 35 |
| 250N | 573 | 426 | 924 |
| 500N | 3796 6723 8692 | 0609 6626 6368 | 8275 9814 7952 |
| 1TR | 5231 | 6749 | 3689 |
| 2,5TR | 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072 | 39165 09755 91348 49674 21057 69847 16643 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 |
| 5TR | 28918 42471 | 32747 25883 | 48771 90305 |
| 10TR | 88850 | 33822 | 13455 |
| 40TR | 65095 | 70511 | 41467 |
| ĐB | 734008 | 173403 | 918405 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thừa T. Huế
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 | 5231 2471 | 02 8692 0072 | 573 6723 1463 | 3984 | 6565 7605 5095 | 3796 | 6668 8918 4008 | 7669 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kon Tum
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0511 | 3822 | 6643 5883 3403 | 9674 | 9165 9755 | 426 6626 | 87 1057 9847 2747 | 6368 1348 | 0609 6749 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Khánh Hòa
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5321 8771 | 7952 | 924 9814 1804 5464 | 35 8275 3315 0305 3455 8405 | 3946 4046 | 1467 | 5278 | 3689 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 14/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
20 ( 15 ngày )
90 ( 14 ngày )
00 ( 10 ngày )
34 ( 7 ngày )
17 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
12 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
51 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
20 ( 15 ngày )
90 ( 14 ngày )
00 ( 13 ngày )
34 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
04
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
22
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
23
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
96
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 01 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 04 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 05 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 11 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 3 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 22 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 23 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 26 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 36 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 37 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 46 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 47 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 49 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 69 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 71 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 77 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 81 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 83 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 96 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 04 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 37 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 49 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 96 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 19 Lần | 2 |
0 | 7 Lần | 3 |
||
| 17 Lần | 2 |
1 | 18 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 2 |
2 | 12 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 3 |
3 | 14 Lần | 2 |
||
| 17 Lần | 1 |
4 | 17 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 0 |
5 | 15 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 1 |
6 | 18 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 2 |
7 | 17 Lần | 2 |
||
| 15 Lần | 3 |
8 | 12 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 2 |
9 | 14 Lần | 2 |
||


Giảm 1
Không tăng
Tăng 3 
