Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 78 | 14 | 00 |
| 250N | 041 | 132 | 268 |
| 500N | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| 1TR | 4541 | 5078 | 9547 |
| 2,5TR | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| 5TR | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| 10TR | 69951 | 89443 | 62704 |
| 40TR | 14110 | 57745 | 42988 |
| ĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 3170 4110 | 041 4541 9951 | 1663 | 2644 5214 | 0945 5065 | 0157 | 78 1058 6278 2218 | 2239 1319 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 | 5271 | 132 5182 | 9673 9443 | 14 | 7745 | 9726 1506 8546 5186 | 3747 2837 7637 | 5078 | 2269 3069 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4610 4330 1530 | 8781 5461 | 0352 0532 | 2394 2704 | 8975 | 5666 2626 | 9547 | 268 0028 2988 | 2149 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 04/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
83 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
56 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
25 ( 6 ngày )
01 ( 5 ngày )
08 ( 5 ngày )
12 ( 5 ngày )
20 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
83 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
30 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
25 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
44
( 7 Ngày ) ( 7 lần )
58
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
41
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
71
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 41 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 51 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 09 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 14 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 32 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 37 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 42 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 44 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 58 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 60 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 61 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 71 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 91 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 44 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 32 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 37 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 51 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 60 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 78 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 88 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 91 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 1 |
0 | 14 Lần | 5 |
||
| 11 Lần | 5 |
1 | 20 Lần | 2 |
||
| 8 Lần | 3 |
2 | 14 Lần | 4 |
||
| 11 Lần | 2 |
3 | 10 Lần | 2 |
||
| 23 Lần | 8 |
4 | 13 Lần | 1 |
||
| 14 Lần | 0 |
5 | 8 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 2 |
6 | 9 Lần | 4 |
||
| 15 Lần | 3 |
7 | 10 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 3 |
8 | 16 Lần | 5 |
||
| 7 Lần | 1 |
9 | 12 Lần | 2 |
||


Tăng 2
Không tăng
Giảm 1 
