Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 81 | 29 |
250N | 776 | 573 | 578 |
500N | 6180 7112 0121 | 4417 0424 5687 | 0846 0494 8577 |
1TR | 5866 | 3199 | 7583 |
2,5TR | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
5TR | 66429 89962 | 93521 42484 | 34596 71919 |
10TR | 86293 | 69152 | 60314 |
40TR | 05490 | 38217 | 35288 |
ĐB | 113149 | 841759 | 576637 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 3210 5490 | 0121 | 7112 9962 | 0603 6293 | 0214 8434 | 6515 | 776 5866 6476 | 4887 | 98 | 6429 3149 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 6921 3521 | 5252 9152 | 573 | 0424 2484 | 8635 | 4417 5687 0037 0127 8217 | 3199 5209 4259 1759 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5682 | 7583 | 0494 6784 4964 2874 0314 | 0995 | 0846 2006 4596 | 8577 4717 6637 | 578 5288 | 29 1919 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 23/01/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07 ( 18 ngày )
41 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
45 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
47 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
33 ( 5 ngày )
36 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
54 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
71 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
07 ( 18 ngày )
45 ( 15 ngày )
71 ( 9 ngày )
41 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
83
( 7 Ngày ) ( 9 lần )
62
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
76
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
80
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
21
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
88
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
21 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
62 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
73 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
76 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
83 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
83 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 | |
56 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
72 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
24 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
62 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 6 Lần ) | Giảm 2 | |
73 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
74 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
76 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
17 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 15 Lần | 2 | ||
3 Lần | 1 | 4 | 16 Lần | 8 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
14 Lần | 0 | 6 | 12 Lần | 1 | ||
17 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 8 | ||
16 Lần | 5 | 8 | 15 Lần | 0 | ||
12 Lần | 6 | 9 | 14 Lần | 3 |