Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 94 | 18 | 37 |
| 250N | 596 | 691 | 548 |
| 500N | 6105 2060 1237 | 0181 6021 9145 | 2650 8353 8910 |
| 1TR | 5865 | 1381 | 6009 |
| 2,5TR | 03793 97015 98588 31540 96017 92373 57856 | 52634 87351 46958 80681 33780 09955 77307 | 21278 80005 66211 01907 20118 43022 70209 |
| 5TR | 32373 11456 | 46366 63138 | 78622 10021 |
| 10TR | 99775 | 42491 | 48283 |
| 40TR | 04489 | 22856 | 49588 |
| ĐB | 902555 | 136266 | 745704 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 1540 | 3793 2373 2373 | 94 | 6105 5865 7015 9775 2555 | 596 7856 1456 | 1237 6017 | 8588 | 4489 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 691 0181 6021 1381 7351 0681 2491 | 2634 | 9145 9955 | 6366 2856 6266 | 7307 | 18 6958 3138 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 8910 | 6211 0021 | 3022 8622 | 8353 8283 | 5704 | 0005 | 37 1907 | 548 1278 0118 9588 | 6009 0209 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 25/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
31 ( 11 ngày )
02 ( 8 ngày )
52 ( 8 ngày )
42 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
33 ( 6 ngày )
70 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
31 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
02 ( 8 ngày )
52 ( 8 ngày )
42 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
51
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
40
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 56 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 51 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 04 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 05 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 07 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 22 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 35 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 40 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 60 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 66 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 81 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 97 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 09 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 36 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 56 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 63 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 89 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 15 Lần | 3 |
0 | 18 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 5 |
1 | 16 Lần | 3 |
||
| 8 Lần | 0 |
2 | 6 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 1 |
3 | 9 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 1 |
4 | 11 Lần | 2 |
||
| 18 Lần | 3 |
5 | 16 Lần | 7 |
||
| 16 Lần | 1 |
6 | 18 Lần | 1 |
||
| 8 Lần | 0 |
7 | 11 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 5 |
8 | 12 Lần | 5 |
||
| 14 Lần | 1 |
9 | 9 Lần | 1 |
||


Tăng 2
Không tăng
2
