Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 41 | 99 | 20 |
| 250N | 890 | 935 | 647 |
| 500N | 6267 9239 5343 | 7342 4026 7485 | 0648 6492 0669 |
| 1TR | 5009 | 0068 | 4284 |
| 2,5TR | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 | 60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 | 94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
| 5TR | 92188 94721 | 06556 05813 | 98365 11904 |
| 10TR | 81142 | 06316 | 04918 |
| 40TR | 36320 | 40653 | 01393 |
| ĐB | 220492 | 330876 | 531824 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 6320 | 41 4721 | 1142 0492 | 5343 | 5524 | 8585 5585 | 1826 | 6267 | 4608 8218 2188 | 9239 5009 0079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 4321 | 7342 | 9813 5813 0653 | 935 7485 1355 | 4026 6556 6316 0876 | 0507 | 0068 0798 6148 | 99 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6870 1240 | 6492 5982 | 1393 | 4284 1904 1824 | 0815 8365 | 647 1227 | 0648 4688 0248 4918 | 0669 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
00 ( 14 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
51 ( 9 ngày )
60 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
01 ( 5 ngày )
19 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
81 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
00 ( 17 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
51 ( 9 ngày )
60 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
27
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
39
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 24 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 43 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 85 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 02 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 13 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 26 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 27 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 39 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 48 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 54 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 58 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 24 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 04 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 15 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 22 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 26 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 37 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
|
| 43 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần | 1 |
0 | 11 Lần | 5 |
||
| 10 Lần | 2 |
1 | 7 Lần | 1 |
||
| 21 Lần | 3 |
2 | 15 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 1 |
3 | 13 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 5 |
4 | 16 Lần | 1 |
||
| 14 Lần | 1 |
5 | 14 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 0 |
6 | 14 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 2 |
7 | 11 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 3 |
8 | 15 Lần | 6 |
||
| 13 Lần | 4 |
9 | 10 Lần | 1 |
||


Không tăng
Tăng 1
Giảm 1 
