Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL47 | 11K47 | 34TV47 | |
| 100N | 31 | 38 | 13 |
| 200N | 316 | 885 | 217 |
| 400N | 5098 7769 8142 | 9004 0304 1890 | 1252 1494 9293 |
| 1TR | 7855 | 8068 | 3081 |
| 3TR | 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| 10TR | 99929 48324 | 17605 82729 | 61283 14211 |
| 15TR | 04507 | 93046 | 27907 |
| 30TR | 73791 | 55506 | 45961 |
| 2Tỷ | 361844 | 307676 | 983640 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vĩnh Long
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 | 31 3651 3791 | 8142 4542 0352 | 9043 | 8324 1844 | 7855 | 316 8926 | 4507 | 5098 | 7769 1509 9929 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Dương
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 | 6821 | 7312 1792 | 9004 0304 | 885 6945 7605 | 3046 5506 7676 | 3727 | 38 8068 1868 | 4319 2729 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Trà Vinh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 2950 5260 3640 | 3081 4211 5961 | 1252 | 13 9293 1283 | 1494 | 4475 | 7546 0966 | 217 7907 | 8469 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 21/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
00 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
39 ( 18 ngày )
01 ( 12 ngày )
49 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
17
( 5 Ngày ) ( 9 lần )
98
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
24
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
90
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 80 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 17 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 04 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 10 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 52 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 68 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 70 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 90 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 17 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 70 | ( 9 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 24 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 27 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 68 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 80 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 14 Lần | 3 |
0 | 24 Lần | 2 |
||
| 18 Lần | 1 |
1 | 17 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 4 |
2 | 20 Lần | 3 |
||
| 11 Lần | 2 |
3 | 15 Lần | 3 |
||
| 16 Lần | 1 |
4 | 16 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 1 |
5 | 14 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 2 |
6 | 15 Lần | 3 |
||
| 15 Lần | 4 |
7 | 16 Lần | 2 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 11 Lần | 3 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 2 
