Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4-25 | K4T8 | |
100N | 57 | 87 | 13 | 06 |
200N | 452 | 226 | 297 | 496 |
400N | 5194 4378 4089 | 8849 1033 1476 | 0153 1941 7440 | 9080 9587 3540 |
1TR | 9621 | 6144 | 6746 | 0045 |
3TR | 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716 | 07745 88817 50691 75385 50010 27101 30114 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 | 63463 08575 03773 93769 49750 30749 28854 |
10TR | 85442 12711 | 21284 53388 | 05828 31167 | 49443 81387 |
15TR | 53252 | 20911 | 99439 | 63353 |
30TR | 88839 | 94407 | 39928 | 67590 |
2Tỷ | 556033 | 715354 | 169195 | 465406 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9621 3361 2711 | 452 9292 5442 3252 | 3583 6033 | 5194 | 3066 3716 | 57 1107 | 4378 6778 | 4089 8839 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 | 0691 7101 0911 | 1033 | 6144 0114 1284 5354 | 7745 5385 | 226 1476 | 87 8817 4407 | 3388 | 8849 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 4660 | 1941 | 13 0153 | 0214 | 9195 | 6746 | 297 6857 9257 1167 | 3988 9028 5828 9928 | 1969 9439 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 3540 9750 7590 | 3463 3773 9443 3353 | 8854 | 0045 8575 | 06 496 5406 | 9587 1387 | 3769 0749 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 23/08/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 9 ngày )
72 ( 7 ngày )
00 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
82 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
24 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
68 ( 4 ngày )
74 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
40 ( 15 ngày )
09 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
90
( 6 Ngày ) ( 9 lần )
96
( 6 Ngày ) ( 7 lần )
44
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
49
( 4 Ngày ) ( 8 lần )
10
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
42
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
49 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
69 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
91 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
28 | ( 13 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 8 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 23 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
26 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
5 | 17 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 21 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
9 | 22 Lần | ![]() |