Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG-12K1 | 12K1 | |
100N | 23 | 42 | 02 |
200N | 510 | 126 | 419 |
400N | 7209 9965 8376 | 2811 6404 4159 | 6789 5442 3968 |
1TR | 8819 | 5390 | 8217 |
3TR | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
10TR | 77429 65096 | 51913 11433 | 59413 04368 |
15TR | 87582 | 36631 | 27881 |
30TR | 25879 | 86838 | 38508 |
2Tỷ | 432071 | 850119 | 770178 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tây Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 0390 5160 | 2071 | 2592 7582 | 23 2783 | 9965 | 8376 5096 | 7209 8819 8159 0029 9329 7429 5879 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số An Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 3930 | 2811 6631 | 42 9342 | 8153 1913 1433 | 6404 | 126 2026 8846 | 2357 5027 | 6838 | 4159 0119 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Thuận
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2951 7881 | 02 5442 | 8033 9413 | 7885 | 8356 6646 | 8217 7947 | 3968 4328 4368 8508 0178 | 419 6789 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 05/12/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 13 ngày )
74 ( 7 ngày )
40 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
00 ( 5 ngày )
21 ( 5 ngày )
39 ( 5 ngày )
52 ( 5 ngày )
58 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 16 ngày )
39 ( 14 ngày )
93 ( 13 ngày )
18 ( 12 ngày )
14 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
27
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
68
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
71
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
92
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
85
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
42 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
30 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
57 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 | |
68 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
94 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
33 | ( 10 Lần ) | Tăng 2 | |
53 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
42 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 | |
68 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
94 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
18 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
15 Lần | 4 | 2 | 22 Lần | 3 | ||
19 Lần | 1 | 3 | 16 Lần | 0 | ||
14 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 16 Lần | 4 | ||
21 Lần | 5 | 6 | 16 Lần | 3 | ||
12 Lần | 0 | 7 | 19 Lần | 2 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 15 Lần | 1 | ||
18 Lần | 3 | 9 | 20 Lần | 7 |