Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K47T11 | 11D | T11-K4 | |
| 100N | 08 | 75 | 80 |
| 200N | 845 | 894 | 407 |
| 400N | 2734 9229 1962 | 9781 1002 5649 | 3345 0240 2169 |
| 1TR | 9891 | 4639 | 9598 |
| 3TR | 76209 71412 44203 80434 08903 48825 17856 | 91909 34755 05287 58595 75737 71356 89167 | 78348 87227 95755 96345 86739 37091 67561 |
| 10TR | 68325 97674 | 88478 52120 | 56303 09000 |
| 15TR | 28662 | 90120 | 00029 |
| 30TR | 18227 | 14093 | 75783 |
| 2Tỷ | 878960 | 017030 | 525400 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 | 9891 | 1962 1412 8662 | 4203 8903 | 2734 0434 7674 | 845 8825 8325 | 7856 | 8227 | 08 | 9229 6209 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 0120 7030 | 9781 | 1002 | 4093 | 894 | 75 4755 8595 | 1356 | 5287 5737 9167 | 8478 | 5649 4639 1909 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0240 9000 5400 | 7091 7561 | 6303 5783 | 3345 5755 6345 | 407 7227 | 9598 8348 | 2169 6739 0029 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 25/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
72 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
89 ( 6 ngày )
10 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
21 ( 4 ngày )
38 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
46 ( 4 ngày )
66 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
15 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
98
( 8 Ngày ) ( 8 lần )
94
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
08
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
30
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
62
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 7 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 27 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 03 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 45 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 59 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 08 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 30 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 55 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 62 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 94 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 27 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 45 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 68 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 80 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 91 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 94 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 27 Lần | 4 |
0 | 15 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 5 |
1 | 15 Lần | 5 |
||
| 19 Lần | 1 |
2 | 13 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 5 |
3 | 16 Lần | 7 |
||
| 15 Lần | 0 |
4 | 15 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 2 |
5 | 19 Lần | 3 |
||
| 13 Lần | 6 |
6 | 10 Lần | 5 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 1 |
||
| 9 Lần | 2 |
8 | 15 Lần | 7 |
||
| 22 Lần | 3 |
9 | 24 Lần | 2 |
||


Tăng 2
Giảm 1
Không tăng
