Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 65 | 36 | 33 |
200N | 889 | 318 | 318 |
400N | 4737 5706 3464 | 2806 8858 9737 | 5299 0863 6856 |
1TR | 0719 | 0004 | 9145 |
3TR | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 | 49683 74973 66175 14434 10660 34489 39791 |
10TR | 32378 75848 | 61577 26570 | 48038 92414 |
15TR | 08359 | 47280 | 42866 |
30TR | 60491 | 42981 | 68154 |
2Tỷ | 868900 | 938870 | 889575 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 8631 0491 | 6593 9443 | 3464 | 65 | 5706 8076 | 4737 1577 7397 | 2378 5848 | 889 0719 5239 8359 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 7280 8870 | 2561 5881 7031 2981 | 0522 7952 | 0004 | 36 2806 | 9737 1577 | 318 8858 6348 | 5459 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 9791 | 33 0863 9683 4973 | 4434 2414 8154 | 9145 6175 9575 | 6856 2866 | 318 8038 | 5299 4489 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 05/11/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68 ( 8 ngày )
62 ( 6 ngày )
07 ( 5 ngày )
02 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
05 ( 3 ngày )
25 ( 3 ngày )
26 ( 3 ngày )
27 ( 3 ngày )
28 ( 3 ngày )
46 ( 3 ngày )
47 ( 3 ngày )
57 ( 3 ngày )
67 ( 3 ngày )
82 ( 3 ngày )
90 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
16 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
62 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
81
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
97
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
36
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
58
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
58 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
81 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
85 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
91 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
97 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
19 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
70 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
91 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
43 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 | |
74 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
81 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 5 | ||
18 Lần | 4 | 1 | 23 Lần | 2 | ||
8 Lần | 9 | 2 | 12 Lần | 5 | ||
21 Lần | 3 | 3 | 14 Lần | 2 | ||
13 Lần | 7 | 4 | 17 Lần | 1 | ||
19 Lần | 2 | 5 | 16 Lần | 0 | ||
13 Lần | 1 | 6 | 16 Lần | 3 | ||
26 Lần | 4 | 7 | 12 Lần | 5 | ||
16 Lần | 2 | 8 | 20 Lần | 3 | ||
19 Lần | 3 | 9 | 19 Lần | 2 |