Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3C | T3-K3 | |
100N | 90 | 08 | 74 |
200N | 615 | 356 | 320 |
400N | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 |
1TR | 2501 | 6595 | 0256 |
3TR | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
10TR | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 |
15TR | 96798 | 51581 | 92449 |
30TR | 59511 | 62196 | 10478 |
2Tỷ | 693225 | 542981 | 104017 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5720 | 2501 2871 9511 | 9642 5862 | 4524 | 615 5365 3225 | 0686 | 8997 | 3568 7348 9078 1838 6798 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 | 1581 2981 | 7942 8632 | 6103 4963 | 4354 5654 | 6595 1865 | 356 2196 | 08 2928 0248 | 3469 4689 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 8340 3740 | 4941 5211 | 3922 | 5543 | 74 1354 1694 | 5586 0256 | 1617 4017 | 5428 0478 | 4639 2449 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
44 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )
31 ( 5 ngày )
91 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
55 ( 12 ngày )
02 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
24
( 8 Ngày ) ( 11 lần )
11
( 7 Ngày ) ( 9 lần )
03
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
08
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
17
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
81
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
20 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
24 | ( 10 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 10 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
70 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 8 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
21 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 17 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |