Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12A2 | T48 | 25T12K1 | |
| 100N | 04 | 35 | 02 |
| 200N | 022 | 412 | 872 |
| 400N | 0371 3047 4539 | 3680 6897 8109 | 2883 3414 1482 |
| 1TR | 9501 | 7404 | 0335 |
| 3TR | 73680 48005 52438 09679 83079 06287 76951 | 61652 37065 46123 67132 36495 95607 47145 | 06834 60560 78573 64259 28301 78537 36015 |
| 10TR | 49628 67616 | 00338 40595 | 53706 59826 |
| 15TR | 78938 | 44424 | 91512 |
| 30TR | 78216 | 11846 | 58672 |
| 2Tỷ | 953117 | 569537 | 986053 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 0371 9501 6951 | 022 | 04 | 8005 | 7616 8216 | 3047 6287 3117 | 2438 9628 8938 | 4539 9679 3079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 412 1652 7132 | 6123 | 7404 4424 | 35 7065 6495 7145 0595 | 1846 | 6897 5607 9537 | 0338 | 8109 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 8301 | 02 872 1482 1512 8672 | 2883 8573 6053 | 3414 6834 | 0335 6015 | 3706 9826 | 8537 | 4259 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 01/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
10 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
19 ( 8 ngày )
20 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
41 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
08 ( 4 ngày )
27 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
75 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
14 ( 17 ngày )
61 ( 13 ngày )
10 ( 11 ngày )
86 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
83
( 7 Ngày ) ( 7 lần )
17
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
46
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
95
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
01
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
37
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
47
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
04
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
16
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 04 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 46 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 11 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 37 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 38 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 51 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 72 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 72 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 04 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 17 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 46 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 23 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 30 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 37 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 45 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 71 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 83 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 95 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 5 |
0 | 9 Lần | 3 |
||
| 21 Lần | 4 |
1 | 19 Lần | 3 |
||
| 18 Lần | 0 |
2 | 18 Lần | 1 |
||
| 24 Lần | 3 |
3 | 15 Lần | 4 |
||
| 18 Lần | 2 |
4 | 16 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 3 |
5 | 25 Lần | 3 |
||
| 11 Lần | 1 |
6 | 22 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 1 |
7 | 22 Lần | 3 |
||
| 16 Lần | 2 |
8 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 5 |
9 | 20 Lần | 0 |
||


Tăng 2
Giảm 1
Không tăng
