Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG-D11 | 11K4 | ĐL-11K4 | |
| 100N | 33 | 26 | 03 |
| 200N | 068 | 822 | 559 |
| 400N | 3602 7327 2892 | 8879 7071 0927 | 0165 0935 4730 |
| 1TR | 7245 | 6939 | 7099 |
| 3TR | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 | 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 | 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| 10TR | 96184 33447 | 74203 70397 | 10819 71771 |
| 15TR | 96194 | 47962 | 34749 |
| 30TR | 39908 | 83313 | 80845 |
| 2Tỷ | 996357 | 662106 | 346573 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3602 2892 0982 4422 | 33 2163 | 6184 6194 | 7245 | 7327 5617 3447 6357 | 068 5098 9908 | 2059 4949 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7071 5271 | 822 7962 | 4203 3313 | 3254 | 26 3026 2106 | 0927 6857 0397 | 0568 | 8879 6939 1119 8359 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 8411 7901 4801 1771 | 03 6573 | 6294 | 0165 0935 7285 0845 | 7797 | 559 7099 3919 0819 4749 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 23/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
72 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
37 ( 4 ngày )
78 ( 4 ngày )
89 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
17
( 7 Ngày ) ( 11 lần )
98
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
13
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
68
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
92
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
06
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
85
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
94
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 68 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 06 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 19 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 59 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 69 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 71 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 85 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 94 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 17 | ( 11 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 68 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 70 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 80 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 24 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 32 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 53 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 85 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 1 |
0 | 13 Lần | 9 |
||
| 18 Lần | 2 |
1 | 22 Lần | 1 |
||
| 19 Lần | 0 |
2 | 17 Lần | 2 |
||
| 17 Lần | 1 |
3 | 22 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 1 |
4 | 14 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 2 |
5 | 16 Lần | 1 |
||
| 24 Lần | 0 |
6 | 17 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 1 |
7 | 17 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 2 |
8 | 19 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 2 |
9 | 23 Lần | 8 |
||


Tăng 1
Giảm 1
Không tăng

