Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10D7 | 10K4 | 10K4-25 | K4T10 | |
| 100N | 34 | 35 | 33 | 25 |
| 200N | 367 | 124 | 913 | 091 |
| 400N | 8804 9443 6823 | 3998 6791 9123 | 3295 8514 0850 | 8746 0919 0609 |
| 1TR | 9617 | 1310 | 6400 | 5548 |
| 3TR | 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813 | 82914 60057 67506 02322 93910 73621 26764 | 19063 70030 86050 76598 92289 88371 23818 | 82578 97550 61046 61104 13370 16494 29296 |
| 10TR | 32663 32110 | 67412 09385 | 66706 15666 | 59398 61058 |
| 15TR | 60342 | 97731 | 80178 | 06799 |
| 30TR | 38816 | 31867 | 72311 | 38098 |
| 2Tỷ | 016855 | 248337 | 651817 | 408671 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 1662 0342 | 9443 6823 8893 2813 2663 | 34 8804 | 6855 | 6886 8816 | 367 9617 4287 | 9288 | 7699 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 3910 | 6791 3621 7731 | 2322 7412 | 9123 | 124 2914 6764 | 35 9385 | 7506 | 0057 1867 8337 | 3998 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 6400 0030 6050 | 8371 2311 | 33 913 9063 | 8514 | 3295 | 6706 5666 | 1817 | 6598 3818 0178 | 2289 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 3370 | 091 8671 | 1104 6494 | 25 | 8746 1046 9296 | 5548 2578 9398 1058 8098 | 0919 0609 6799 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 25/10/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
53 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
15 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
14
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
50
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
71
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
96
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 50 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 11 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 13 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 48 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 90 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 98 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 48 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 11 | ( 9 Lần ) | Không tăng
|
|
| 14 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 50 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 74 | ( 8 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 85 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 14 Lần | 2 |
0 | 22 Lần | 5 |
||
| 28 Lần | 12 |
1 | 23 Lần | 2 |
||
| 16 Lần | 2 |
2 | 7 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 1 |
3 | 20 Lần | 5 |
||
| 18 Lần | 2 |
4 | 19 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 1 |
5 | 13 Lần | 4 |
||
| 17 Lần | 0 |
6 | 22 Lần | 5 |
||
| 13 Lần | 3 |
7 | 18 Lần | 4 |
||
| 12 Lần | 7 |
8 | 27 Lần | 2 |
||
| 26 Lần | 8 |
9 | 9 Lần | 2 |
||


Tăng 3
Không tăng
Giảm 1 
