Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11D7 | 11K4 | 11K4-25 | K4T11 | |
| 100N | 48 | 23 | 44 | 87 |
| 200N | 441 | 924 | 180 | 961 |
| 400N | 3034 1925 5293 | 6732 8060 7433 | 6023 2463 5767 | 1568 7458 0363 |
| 1TR | 0213 | 7330 | 6030 | 5536 |
| 3TR | 43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 | 71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 | 36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
| 10TR | 86235 29185 | 06406 17965 | 93188 66418 | 34570 69582 |
| 15TR | 87729 | 25691 | 23793 | 33205 |
| 30TR | 29518 | 63271 | 81364 | 14297 |
| 2Tỷ | 364551 | 480092 | 144416 | 387298 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 | 441 4551 | 5293 0213 | 3034 1994 | 1925 6235 9185 | 2036 | 7117 6347 | 48 0628 9518 | 3839 7729 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 7330 | 4841 5691 3271 | 6732 0092 | 23 7433 7423 7753 | 924 | 7965 | 2856 6406 | 0568 | 1769 7079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 6030 | 7211 | 6023 2463 0903 1643 3793 | 44 1364 | 3885 | 6456 4416 | 5767 | 2708 3188 6418 | 1559 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 961 8431 5691 | 8462 5632 9582 | 0363 | 3205 | 5536 5806 | 87 4297 | 1568 7458 5508 7298 | 6969 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 22/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
20 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
01 ( 4 ngày )
72 ( 4 ngày )
77 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
95 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
17
( 6 Ngày ) ( 10 lần )
98
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
24
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
60
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
68
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
80
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
90
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
44
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
69
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
91
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
92
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 68 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 69 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 91 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 04 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 17 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 25 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 80 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 90 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 92 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 17 | ( 10 Lần ) | Không tăng
|
|
| 68 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 80 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 32 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 53 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 70 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 19 Lần | 5 |
0 | 22 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 2 |
1 | 21 Lần | 4 |
||
| 19 Lần | 2 |
2 | 19 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 5 |
3 | 20 Lần | 5 |
||
| 19 Lần | 3 |
4 | 15 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 3 |
5 | 15 Lần | 1 |
||
| 24 Lần | 7 |
6 | 19 Lần | 4 |
||
| 9 Lần | 6 |
7 | 15 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 1 |
8 | 19 Lần | 5 |
||
| 24 Lần | 4 |
9 | 15 Lần | 4 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
