Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K49T12 | 12B | T12-K2 | |
| 100N | 14 | 98 | 55 |
| 200N | 454 | 536 | 183 |
| 400N | 2022 6053 3533 | 7325 9590 1251 | 5367 6560 7334 |
| 1TR | 4661 | 6328 | 0162 |
| 3TR | 80913 38907 26387 67954 66624 48629 57046 | 85030 84161 74351 74252 70990 28847 15700 | 31514 35197 53993 66991 32670 30701 81357 |
| 10TR | 88956 41090 | 96313 70513 | 32723 36163 |
| 15TR | 19021 | 18343 | 50302 |
| 30TR | 66629 | 21445 | 02302 |
| 2Tỷ | 257886 | 000248 | 086267 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 4661 9021 | 2022 | 6053 3533 0913 | 14 454 7954 6624 | 7046 8956 7886 | 8907 6387 | 8629 6629 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 5030 0990 5700 | 1251 4161 4351 | 4252 | 6313 0513 8343 | 7325 1445 | 536 | 8847 | 98 6328 0248 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 2670 | 6991 0701 | 0162 0302 2302 | 183 3993 2723 6163 | 7334 1514 | 55 | 5367 5197 1357 6267 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 09/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
65 ( 7 ngày )
17 ( 5 ngày )
06 ( 4 ngày )
09 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
41 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
71 ( 4 ngày )
08 ( 3 ngày )
15 ( 3 ngày )
32 ( 3 ngày )
35 ( 3 ngày )
37 ( 3 ngày )
39 ( 3 ngày )
42 ( 3 ngày )
49 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
81 ( 3 ngày )
85 ( 3 ngày )
88 ( 3 ngày )
94 ( 3 ngày )
95 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
06 ( 15 ngày )
63 ( 13 ngày )
62 ( 10 ngày )
91 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
30
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
83
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
25
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
45
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
56
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
63
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 11 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 30 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 31 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 56 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 67 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 80 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 84 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 90 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 11 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 50 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 90 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 00 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 18 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 30 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 31 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 44 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 52 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 13 Lần | 3 |
0 | 24 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 1 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
2 | 15 Lần | 5 |
||
| 14 Lần | 8 |
3 | 21 Lần | 6 |
||
| 13 Lần | 1 |
4 | 19 Lần | 2 |
||
| 21 Lần | 2 |
5 | 11 Lần | 8 |
||
| 16 Lần | 3 |
6 | 14 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 10 |
7 | 19 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 5 |
8 | 15 Lần | 5 |
||
| 17 Lần | 5 |
9 | 7 Lần | 5 |
||


Không tăng
Giảm 1
Tăng 1 
