Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12D2 | T51 | 25T12K4 | |
| 100N | 38 | 47 | 18 |
| 200N | 228 | 122 | 611 |
| 400N | 3822 4064 7603 | 8756 4269 2029 | 5728 0733 2873 |
| 1TR | 4088 | 2085 | 4957 |
| 3TR | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 | 45458 93354 67444 25467 08106 32284 41130 | 91517 22345 77192 68807 13422 48260 98773 |
| 10TR | 22369 14075 | 29069 94370 | 37336 38899 |
| 15TR | 98269 | 51445 | 00508 |
| 30TR | 82922 | 88060 | 21004 |
| 2Tỷ | 547078 | 641409 | 337999 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 | 8631 | 3822 2922 | 7603 | 4064 6584 | 3325 4075 | 9936 | 38 228 4088 2938 7078 | 6099 2369 8269 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 4370 8060 | 122 | 3354 7444 2284 | 2085 1445 | 8756 8106 | 47 5467 | 5458 | 4269 2029 9069 1409 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 611 | 7192 3422 | 0733 2873 8773 | 1004 | 2345 | 7336 | 4957 1517 8807 | 18 5728 0508 | 8899 7999 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 22/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
02 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
87 ( 6 ngày )
37 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
24 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
34 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
71 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
37 ( 16 ngày )
01 ( 11 ngày )
79 ( 10 ngày )
43 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
58
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
69
( 5 Ngày ) ( 11 lần )
11
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
17
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
45
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
85
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
09
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
20
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
67
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
88
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 69 | ( 9 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 67 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 85 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 17 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 22 | ( 4 Lần ) | Tăng 4 |
|
| 45 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 60 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 81 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 99 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 69 | ( 11 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 35 | ( 9 Lần ) | Không tăng
|
|
| 57 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 85 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 45 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 63 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 81 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 13 Lần | 1 |
0 | 18 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 6 |
1 | 21 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 8 |
2 | 10 Lần | 3 |
||
| 17 Lần | 0 |
3 | 14 Lần | 4 |
||
| 15 Lần | 1 |
4 | 10 Lần | 4 |
||
| 17 Lần | 2 |
5 | 19 Lần | 2 |
||
| 24 Lần | 3 |
6 | 17 Lần | 2 |
||
| 16 Lần | 3 |
7 | 21 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 2 |
8 | 21 Lần | 1 |
||
| 18 Lần | 4 |
9 | 29 Lần | 7 |
||


Tăng 3
Giảm 1
Không tăng
