Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | T49 | 25T12K2 | |
| 100N | 90 | 11 | 00 |
| 200N | 696 | 351 | 222 |
| 400N | 8027 5483 5044 | 3192 4110 1667 | 6525 0189 6563 |
| 1TR | 8874 | 9897 | 4753 |
| 3TR | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 | 22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 | 64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| 10TR | 46931 28064 | 21575 41760 | 57077 57855 |
| 15TR | 01845 | 84172 | 01256 |
| 30TR | 44980 | 70230 | 17162 |
| 2Tỷ | 287570 | 652680 | 761911 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4980 7570 | 4011 6931 | 6082 | 5483 5573 | 5044 8874 3104 5884 8064 | 1845 | 696 3196 | 8027 1367 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 1760 0230 2680 | 11 351 6111 | 3192 1822 4172 | 9553 | 3584 | 1575 | 1096 | 1667 9897 0207 | 2029 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 5120 2080 | 1911 | 222 7162 | 6563 4753 | 9874 | 6525 7855 | 1256 | 7077 | 4348 5158 2468 | 0189 5099 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 08/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
91 ( 8 ngày )
34 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
14 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
13 ( 4 ngày )
17 ( 4 ngày )
54 ( 4 ngày )
06 ( 3 ngày )
09 ( 3 ngày )
26 ( 3 ngày )
41 ( 3 ngày )
69 ( 3 ngày )
71 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
06 ( 14 ngày )
63 ( 12 ngày )
62 ( 9 ngày )
91 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
44
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
75
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
31
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
30
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
72
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 80 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 31 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 11 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 18 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 27 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 30 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 50 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 52 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 75 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 84 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 11 | ( 8 Lần ) | Tăng 4 |
|
| 31 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 44 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 50 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 18 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 75 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 84 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 97 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 4 |
0 | 25 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 1 |
1 | 17 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 1 |
2 | 20 Lần | 2 |
||
| 22 Lần | 4 |
3 | 15 Lần | 3 |
||
| 12 Lần | 6 |
4 | 17 Lần | 2 |
||
| 23 Lần | 4 |
5 | 19 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 3 |
6 | 15 Lần | 1 |
||
| 26 Lần | 2 |
7 | 20 Lần | 2 |
||
| 22 Lần | 3 |
8 | 20 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 2 |
9 | 12 Lần | 3 |
||


Tăng 3
Không tăng
Giảm 2 
