Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG-D12 | 12K4 | ĐL-12K4 | |
| 100N | 30 | 02 | 34 |
| 200N | 728 | 289 | 492 |
| 400N | 0667 1615 7718 | 2488 9927 1892 | 8978 3686 1179 |
| 1TR | 5920 | 3538 | 1285 |
| 3TR | 72065 23790 67294 28902 20044 68104 57503 | 38834 59574 90294 00877 24846 11989 45385 | 60252 82053 09384 37707 14300 86056 29720 |
| 10TR | 41896 15973 | 45954 29805 | 18701 52425 |
| 15TR | 61112 | 45325 | 77472 |
| 30TR | 73763 | 09779 | 33483 |
| 2Tỷ | 121031 | 760513 | 858099 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5920 3790 | 1031 | 8902 1112 | 7503 5973 3763 | 7294 0044 8104 | 1615 2065 | 1896 | 0667 | 728 7718 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
02 1892 | 0513 | 8834 9574 0294 5954 | 5385 9805 5325 | 4846 | 9927 0877 | 2488 3538 | 289 1989 9779 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 9720 | 8701 | 492 0252 7472 | 2053 3483 | 34 9384 | 1285 2425 | 3686 6056 | 7707 | 8978 | 1179 8099 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 28/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
68 ( 9 ngày )
58 ( 6 ngày )
16 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
71 ( 5 ngày )
06 ( 4 ngày )
08 ( 4 ngày )
10 ( 4 ngày )
11 ( 4 ngày )
48 ( 4 ngày )
60 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
39 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
11 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
20
( 9 Ngày ) ( 13 lần )
73
( 7 Ngày ) ( 9 lần )
03
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
25
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
30
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
77
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
96
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
18
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
38
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
52
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
84
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
85
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
27
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 20 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 31 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 25 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 80 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 83 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 85 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 96 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 20 | ( 11 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 73 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 83 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 13 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 31 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 85 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 96 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 19 Lần | 4 |
0 | 21 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 2 |
1 | 16 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 0 |
2 | 19 Lần | 3 |
||
| 23 Lần | 5 |
3 | 23 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 3 |
4 | 18 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 1 |
5 | 20 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 2 |
6 | 16 Lần | 2 |
||
| 17 Lần | 0 |
7 | 17 Lần | 4 |
||
| 30 Lần | 3 |
8 | 13 Lần | 4 |
||
| 18 Lần | 2 |
9 | 17 Lần | 0 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
