Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10-K4 | |
100N | 39 | 67 | 96 |
200N | 475 | 472 | 452 |
400N | 5715 8365 9662 | 0253 9305 2643 | 2379 3173 6888 |
1TR | 5426 | 1487 | 8462 |
3TR | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
10TR | 80263 88969 | 62036 10477 | 78847 17635 |
15TR | 08337 | 80819 | 66763 |
30TR | 47431 | 02249 | 01605 |
2Tỷ | 611978 | 819041 | 330795 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8991 7431 | 9662 5912 | 0263 | 475 5715 8365 4605 | 5426 9016 6756 | 8337 | 1978 | 39 4239 8719 8969 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9041 | 472 | 0253 2643 5123 6883 | 4054 | 9305 | 8746 2236 2036 | 67 1487 0077 0477 | 6838 | 0819 2249 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 7950 | 452 8462 | 3173 9363 4563 6763 | 7405 7635 1605 0795 | 96 | 5417 8847 | 6888 8838 | 2379 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 22/10/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 7 ngày )
61 ( 6 ngày )
03 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
07 ( 3 ngày )
18 ( 3 ngày )
20 ( 3 ngày )
24 ( 3 ngày )
28 ( 3 ngày )
34 ( 3 ngày )
57 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
90 ( 3 ngày )
93 ( 3 ngày )
98 ( 3 ngày )
99 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
57 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
59 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
12
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
69
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
47
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
56
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
96
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
05 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
35 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
63 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
68 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
76 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
96 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
21 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
48 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
05 | ( 7 Lần ) | Tăng 4 | |
19 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
30 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 7 Lần ) | Tăng 3 | |
85 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
87 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
96 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 5 | 0 | 14 Lần | 6 | ||
17 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 8 | 2 | 20 Lần | 3 | ||
21 Lần | 3 | 3 | 16 Lần | 2 | ||
15 Lần | 0 | 4 | 13 Lần | 6 | ||
16 Lần | 0 | 5 | 19 Lần | 3 | ||
22 Lần | 1 | 6 | 20 Lần | 5 | ||
19 Lần | 4 | 7 | 14 Lần | 3 | ||
14 Lần | 4 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
16 Lần | 9 | 9 | 20 Lần | 4 |