Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG-11K3 | 11K3 | |
| 100N | 91 | 10 | 70 |
| 200N | 748 | 769 | 280 |
| 400N | 7692 8703 0880 | 5986 8366 1831 | 6691 5322 6210 |
| 1TR | 8170 | 8210 | 4712 |
| 3TR | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 | 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| 10TR | 55657 08825 | 50725 81474 | 04898 28660 |
| 15TR | 51853 | 43444 | 18546 |
| 30TR | 21896 | 03817 | 70632 |
| 2Tỷ | 355957 | 013309 | 289313 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tây Ninh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 8170 | 91 | 7692 | 8703 3053 1853 | 1004 9224 7104 | 9425 8825 | 8586 1896 | 5657 5957 | 748 | 7319 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số An Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8210 | 1831 0071 8621 | 7982 4392 4362 | 1474 3444 | 5935 0725 | 5986 8366 | 3817 | 8908 | 769 3309 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Thuận
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 280 6210 7990 1090 8660 | 6691 | 5322 4712 5002 0632 | 9313 | 8546 | 4797 3347 9617 | 4268 4898 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 20/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
20 ( 5 ngày )
29 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
39 ( 17 ngày )
01 ( 11 ngày )
49 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
12 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
32
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
17
( 4 Ngày ) ( 8 lần )
70
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
96
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
53
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
98
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 53 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 70 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 17 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 80 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 10 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 32 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 44 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 70 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 17 | ( 9 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 53 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 22 | ( 8 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 24 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 27 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
|
| 90 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần | 1 |
0 | 22 Lần | 6 |
||
| 19 Lần | 1 |
1 | 16 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 0 |
2 | 17 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 3 |
3 | 18 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 0 |
4 | 15 Lần | 2 |
||
| 19 Lần | 1 |
5 | 14 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 1 |
6 | 18 Lần | 3 |
||
| 19 Lần | 1 |
7 | 18 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 1 |
8 | 16 Lần | 1 |
||
| 20 Lần | 5 |
9 | 8 Lần | 1 |
||


Tăng 2
Giảm 1
Không tăng
