Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K52T12 | 12E | T12-K5 | |
| 100N | 37 | 20 | 30 |
| 200N | 896 | 716 | 889 |
| 400N | 2833 9752 8819 | 8781 5960 2454 | 6695 1433 7579 |
| 1TR | 9328 | 8905 | 8801 |
| 3TR | 52586 06474 30017 01421 50307 19509 48521 | 32184 50879 63565 40118 67282 25679 90406 | 16028 80566 84867 11076 38659 91948 68151 |
| 10TR | 04631 50586 | 49647 01682 | 95689 46115 |
| 15TR | 15855 | 87183 | 27383 |
| 30TR | 64364 | 24314 | 38337 |
| 2Tỷ | 131861 | 039926 | 292496 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1421 8521 4631 1861 | 9752 | 2833 | 6474 4364 | 5855 | 896 2586 0586 | 37 0017 0307 | 9328 | 8819 9509 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5960 | 8781 | 7282 1682 | 7183 | 2454 2184 4314 | 8905 3565 | 716 0406 9926 | 9647 | 0118 | 0879 5679 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 8801 8151 | 1433 7383 | 6695 6115 | 0566 1076 2496 | 4867 8337 | 6028 1948 | 889 7579 8659 5689 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 30/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
68 ( 11 ngày )
71 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
10 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
35 ( 5 ngày )
23 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
87 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
59 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
36 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
20
( 11 Ngày ) ( 15 lần )
30
( 6 Ngày ) ( 9 lần )
96
( 6 Ngày ) ( 10 lần )
18
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
83
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
84
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
54
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
01
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
15
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
89
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 30 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 79 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 89 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 20 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 54 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 83 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 85 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 96 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 83 | ( 11 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 20 | ( 10 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 96 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 30 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 79 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 85 | ( 9 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 3 |
0 | 14 Lần | 4 |
||
| 20 Lần | 1 |
1 | 14 Lần | 2 |
||
| 16 Lần | 2 |
2 | 15 Lần | 4 |
||
| 18 Lần | 1 |
3 | 15 Lần | 7 |
||
| 14 Lần | 3 |
4 | 20 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 1 |
5 | 16 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 2 |
6 | 17 Lần | 2 |
||
| 19 Lần | 1 |
7 | 16 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 4 |
8 | 15 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 4 |
9 | 20 Lần | 1 |
||


Không tăng
Tăng 3
Giảm 1 
