Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG-B12 | 12K2 | ĐL-12K2 | |
| 100N | 69 | 89 | 75 |
| 200N | 359 | 761 | 065 |
| 400N | 6223 1492 4845 | 2094 9849 0564 | 1603 1366 4069 |
| 1TR | 9100 | 6364 | 9268 |
| 3TR | 04013 58147 15214 02872 15177 18122 26449 | 23046 57642 75842 28843 13571 17969 08414 | 97037 30323 68192 46913 74517 57639 12890 |
| 10TR | 17381 42341 | 82876 41073 | 34166 06976 |
| 15TR | 18303 | 20829 | 24333 |
| 30TR | 63180 | 34966 | 48260 |
| 2Tỷ | 363164 | 831747 | 196484 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 3180 | 7381 2341 | 1492 2872 8122 | 6223 4013 8303 | 5214 3164 | 4845 | 8147 5177 | 69 359 6449 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
761 3571 | 7642 5842 | 8843 1073 | 2094 0564 6364 8414 | 3046 2876 4966 | 1747 | 89 9849 7969 0829 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 8260 | 8192 | 1603 0323 6913 4333 | 6484 | 75 065 | 1366 4166 6976 | 7037 4517 | 9268 | 4069 7639 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 14/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
35 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
25 ( 5 ngày )
57 ( 5 ngày )
98 ( 5 ngày )
06 ( 4 ngày )
48 ( 4 ngày )
54 ( 4 ngày )
67 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
06 ( 20 ngày )
65 ( 13 ngày )
17 ( 11 ngày )
19 ( 11 ngày )
99 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
22
( 7 Ngày ) ( 9 lần )
33
( 6 Ngày ) ( 10 lần )
60
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
42
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 42 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 03 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 22 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 33 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 38 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 46 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 49 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 64 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 69 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 75 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 91 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 33 | ( 10 Lần ) | Không tăng
|
|
| 22 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 90 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 13 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 14 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 74 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 12 Lần | 1 |
0 | 20 Lần | 3 |
||
| 14 Lần | 1 |
1 | 15 Lần | 2 |
||
| 23 Lần | 3 |
2 | 26 Lần | 4 |
||
| 19 Lần | 2 |
3 | 22 Lần | 2 |
||
| 24 Lần | 4 |
4 | 20 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 6 |
5 | 12 Lần | 3 |
||
| 21 Lần | 8 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 21 Lần | 3 |
7 | 13 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 2 |
8 | 15 Lần | 4 |
||
| 19 Lần | 2 |
9 | 21 Lần | 3 |
||


Tăng 2
Không tăng
Giảm 1 
