Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG-A12 | 12K1 | ĐL-12K1 | |
| 100N | 79 | 76 | 12 |
| 200N | 983 | 572 | 940 |
| 400N | 5778 4743 0645 | 7438 2084 0730 | 4516 9321 0618 |
| 1TR | 8830 | 4403 | 2063 |
| 3TR | 62056 60898 28531 81552 14428 61431 92247 | 97884 57550 73704 38744 71831 91393 05177 | 73780 27519 02833 74257 96787 52492 93327 |
| 10TR | 82404 41676 | 18978 07900 | 75528 66750 |
| 15TR | 91075 | 27638 | 66305 |
| 30TR | 41287 | 32166 | 67856 |
| 2Tỷ | 828424 | 485425 | 686518 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tiền Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 | 8531 1431 | 1552 | 983 4743 | 2404 8424 | 0645 1075 | 2056 1676 | 2247 1287 | 5778 0898 4428 | 79 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Kiên Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 7550 7900 | 1831 | 572 | 4403 1393 | 2084 7884 3704 8744 | 5425 | 76 2166 | 5177 | 7438 8978 7638 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Lạt
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 3780 6750 | 9321 | 12 2492 | 2063 2833 | 6305 | 4516 7856 | 4257 6787 3327 | 0618 5528 6518 | 7519 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 07/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
10 ( 17 ngày )
62 ( 8 ngày )
91 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
34 ( 5 ngày )
48 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
14 ( 4 ngày )
73 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
10 ( 17 ngày )
06 ( 13 ngày )
63 ( 11 ngày )
62 ( 8 ngày )
91 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
33
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
18
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
44
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
75
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
21
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
52
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
87
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
27
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 18 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 31 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 52 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 37 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 44 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 50 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 75 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 79 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 87 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 38 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 50 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 79 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 04 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 05 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 16 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
|
| 18 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 23 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 31 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 37 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 44 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
|
| 52 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 72 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 97 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 20 Lần | 1 |
0 | 23 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 2 |
1 | 19 Lần | 3 |
||
| 19 Lần | 2 |
2 | 18 Lần | 1 |
||
| 26 Lần | 3 |
3 | 12 Lần | 2 |
||
| 18 Lần | 1 |
4 | 15 Lần | 5 |
||
| 19 Lần | 2 |
5 | 19 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 3 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 24 Lần | 3 |
7 | 22 Lần | 1 |
||
| 19 Lần | 0 |
8 | 21 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 3 |
9 | 15 Lần | 4 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
