Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
||||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12B7 | 12K2 | 12K2-25 | K2T12 | |
| 100N | 52 | 87 | 99 | 49 |
| 200N | 127 | 658 | 810 | 520 |
| 400N | 6193 4495 9944 | 4046 1312 5826 | 9864 3377 4574 | 2968 9290 9126 |
| 1TR | 4308 | 9846 | 8824 | 8420 |
| 3TR | 92614 93305 02028 33132 14634 19823 29646 | 45226 35089 18681 23133 49862 07218 17528 | 59833 28140 48590 78838 24578 24283 35079 | 34249 94151 50882 77985 57595 61432 52621 |
| 10TR | 57691 57062 | 33709 52560 | 72622 54058 | 49491 41572 |
| 15TR | 98842 | 36713 | 12991 | 74292 |
| 30TR | 86862 | 05115 | 08652 | 03617 |
| 2Tỷ | 484938 | 654759 | 480597 | 766129 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7691 | 52 3132 7062 8842 6862 | 6193 9823 | 9944 2614 4634 | 4495 3305 | 9646 | 127 | 4308 2028 4938 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Long An
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 | 8681 | 1312 9862 | 3133 6713 | 5115 | 4046 5826 9846 5226 | 87 | 658 7218 7528 | 5089 3709 4759 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Phước
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 8140 8590 | 2991 | 2622 8652 | 9833 4283 | 9864 4574 8824 | 3377 0597 | 8838 4578 4058 | 99 5079 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hậu Giang
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 9290 8420 | 4151 2621 9491 | 0882 1432 1572 4292 | 7985 7595 | 9126 | 3617 | 2968 | 49 4249 6129 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 13/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
65 ( 11 ngày )
41 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
37 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
00 ( 4 ngày )
25 ( 4 ngày )
57 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
06 ( 19 ngày )
65 ( 12 ngày )
17 ( 10 ngày )
19 ( 10 ngày )
99 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
22
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
33
( 5 Ngày ) ( 9 lần )
34
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
27
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
38
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
74
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
10
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
44
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 38 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 95 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 21 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 22 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 26 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 33 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 49 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 62 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 90 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 91 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 33 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 22 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 38 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 56 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 90 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 13 Lần | 2 |
0 | 23 Lần | 6 |
||
| 13 Lần | 3 |
1 | 17 Lần | 4 |
||
| 26 Lần | 7 |
2 | 22 Lần | 6 |
||
| 21 Lần | 2 |
3 | 20 Lần | 8 |
||
| 20 Lần | 5 |
4 | 18 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
5 | 15 Lần | 4 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 16 Lần | 3 |
||
| 18 Lần | 1 |
7 | 12 Lần | 1 |
||
| 19 Lần | 1 |
8 | 19 Lần | 4 |
||
| 21 Lần | 7 |
9 | 18 Lần | 4 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 2 
