Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | T47 | 25T11K4 | |
| 100N | 40 | 52 | 36 |
| 200N | 855 | 044 | 794 |
| 400N | 8901 1401 3332 | 8473 0907 9291 | 6590 6888 4374 |
| 1TR | 2788 | 4326 | 0731 |
| 3TR | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 | 12848 00813 69376 70511 01459 94308 04379 | 36844 22100 22855 33327 18430 76235 27795 |
| 10TR | 16799 21296 | 37474 06404 | 34833 27899 |
| 15TR | 39707 | 65950 | 02727 |
| 30TR | 25908 | 66193 | 40159 |
| 2Tỷ | 392530 | 566862 | 954123 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2530 | 8901 1401 | 3332 | 3034 | 855 6105 | 0706 1296 | 5967 6927 9707 | 2788 0778 1598 5908 | 6799 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 9291 0511 | 52 6862 | 8473 0813 6193 | 044 7474 6404 | 4326 9376 | 0907 | 2848 4308 | 1459 4379 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 2100 8430 | 0731 | 4833 4123 | 794 4374 6844 | 2855 6235 7795 | 36 | 3327 2727 | 6888 | 7899 0159 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 24/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
72 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
37 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
10 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
15 ( 11 ngày )
75 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
81 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
98
( 7 Ngày ) ( 7 lần )
13
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
06
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
11
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
94
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
08
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
30
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
62
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
27
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 59 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 08 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 27 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 30 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 06 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 23 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 68 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 71 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 94 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 17 | ( 8 Lần ) | Giảm 3 |
|
| 27 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 44 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 68 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 32 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 53 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
|
| 70 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 80 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 94 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 98 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 23 Lần | 3 |
0 | 13 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 4 |
1 | 20 Lần | 2 |
||
| 18 Lần | 1 |
2 | 14 Lần | 3 |
||
| 23 Lần | 6 |
3 | 23 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 5 |
4 | 16 Lần | 2 |
||
| 18 Lần | 1 |
5 | 16 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 5 |
6 | 15 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 4 |
7 | 19 Lần | 2 |
||
| 11 Lần | 2 |
8 | 22 Lần | 3 |
||
| 25 Lần | 3 |
9 | 22 Lần | 1 |
||


Tăng 2
Không tăng
Giảm 2 
