Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/04/2025
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K15 |
100N | 92 |
200N | 007 |
400N | 1638 7412 3204 |
1TR | 0895 |
3TR | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
10TR | 75123 15273 |
15TR | 47453 |
30TR | 53458 |
2Tỷ | 299132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/04/25
0 | 08 06 04 07 | 5 | 58 53 |
1 | 10 12 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 75 |
3 | 32 38 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 92 |
Bình Dương - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 0081 | 92 7412 1412 9132 | 5123 5273 7453 | 3204 | 0895 5175 | 0106 | 007 | 1638 2838 8208 3458 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 11/04/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
20 lần
83
18 lần
78
17 lần
88
17 lần
31
16 lần
71
16 lần
05
14 lần
00
13 lần
39
12 lần
56
12 lần
99
12 lần
20
11 lần
24
11 lần
67
11 lần
26
10 lần
59
10 lần
01
9 lần
51
9 lần
64
9 lần
16
8 lần
21
8 lần
46
8 lần
62
8 lần
65
8 lần
89
8 lần
94
8 lần
14
7 lần
41
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
47 | 11 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |