Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | ... | ... |
| Giải nhất | 5 số | ... | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | ... | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | ... | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: ... | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/12/2025 |
|
9 3 1 2 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 82184818118 51052 |
| G.Nhất | 27999 |
| G.Nhì | 83157 26124 |
| G.Ba | 95225 78632 70315 59675 35239 77901 |
| G.Tư | 9240 0832 8067 8094 |
| G.Năm | 0502 2316 6014 2078 7678 9725 |
| G.Sáu | 264 231 162 |
| G.Bảy | 18 96 61 33 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 | 61 231 7901 | 162 0502 0832 8632 1052 | 33 | 264 6014 8094 6124 | 9725 5225 0315 9675 | 96 2316 | 8067 3157 | 18 2078 7678 | 5239 7999 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 10/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
53 ( 16 ngày )
56 ( 14 ngày )
79 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
00 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
55 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
15
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 01 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 03 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 15 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 19 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 78 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 65 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 03 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 25 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 26 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 31 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 35 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 36 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 61 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 92 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 13 Lần | 1 |
0 | 4 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 3 |
1 | 7 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 2 |
2 | 8 Lần | 3 |
||
| 9 Lần | 3 |
3 | 7 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 2 |
4 | 9 Lần | 3 |
||
| 9 Lần | 1 |
5 | 12 Lần | 0 |
||
| 8 Lần | 0 |
6 | 8 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 1 |
7 | 8 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 2 |
8 | 8 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 1 |
9 | 10 Lần | 1 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
