Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001091
Kỳ Vé: #001091
|
14 16 19 22 27 44 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,754,526,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,725,477,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,754,526,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,725,477,650đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 855 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,498 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/11/2025 |
|
4 1 9 4 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 21535216242 37914 |
| G.Nhất | 89787 |
| G.Nhì | 80933 72741 |
| G.Ba | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 |
| G.Tư | 3203 9156 8377 8030 |
| G.Năm | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 |
| G.Sáu | 983 132 186 |
| G.Bảy | 89 20 59 54 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8030 | 5191 2741 | 132 1652 3362 | 983 3203 0933 | 54 7914 | 7125 1735 | 186 9156 8976 0546 | 2197 8377 9787 | 1748 9638 | 89 59 0619 9289 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 08/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
35
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 27 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 35 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 59 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 01 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 06 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 13 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 14 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 19 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 22 | ( 2 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 33 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 38 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 41 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 53 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 76 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 86 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 88 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 99 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 22 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 86 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 13 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 23 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 27 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 35 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 39 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 62 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 80 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 88 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 91 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 9 Lần | 1 |
0 | 5 Lần | 1 |
||
| 7 Lần | 0 |
1 | 7 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 5 |
2 | 10 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 3 |
3 | 10 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 2 |
4 | 4 Lần | 5 |
||
| 11 Lần | 2 |
5 | 6 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 0 |
6 | 9 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 2 |
7 | 8 Lần | 3 |
||
| 12 Lần | 3 |
8 | 9 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 2 |
9 | 13 Lần | 1 |
||


Không tăng
Tăng 1
Giảm 1 
