Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001103
Kỳ Vé: #001103
|
12 26 34 37 50 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
91,214,740,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,771,998,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 91,214,740,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,771,998,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,285 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,556 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/12/2025 |
|
5 6 5 0 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1112101811411211 54526 |
| G.Nhất | 58804 |
| G.Nhì | 71736 93839 |
| G.Ba | 24387 02396 21428 75892 07677 81473 |
| G.Tư | 1715 3121 0995 3896 |
| G.Năm | 0047 7223 7775 1049 5130 4078 |
| G.Sáu | 311 191 630 |
| G.Bảy | 03 82 12 14 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 5130 | 311 191 3121 | 82 12 5892 | 03 7223 1473 | 14 8804 | 7775 1715 0995 | 3896 2396 1736 4526 | 0047 4387 7677 | 4078 1428 | 1049 3839 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 06/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
45 ( 16 ngày )
53 ( 12 ngày )
33 ( 11 ngày )
56 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
57 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
26
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
92
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 05 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 26 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 30 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 35 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 61 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 92 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 64 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 35 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 12 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 25 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 28 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 29 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 47 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 51 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 60 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 61 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 91 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 6 Lần | 1 |
0 | 8 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 0 |
1 | 12 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 0 |
2 | 9 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 1 |
3 | 5 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 3 |
4 | 4 Lần | 4 |
||
| 1 Lần | 2 |
5 | 14 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 5 |
6 | 11 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 4 |
7 | 7 Lần | 1 |
||
| 5 Lần | 2 |
8 | 4 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 4 |
9 | 7 Lần | 0 |
||


Không tăng
Tăng 1
Giảm 1 
