Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001094
Kỳ Vé: #001094
|
02 30 33 35 42 54 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
63,714,494,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,995,551,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,714,494,100đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,995,551,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 640 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,463 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/11/2025 |
|
4 2 2 9 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 910279179209 27079 |
| G.Nhất | 91353 |
| G.Nhì | 05930 06646 |
| G.Ba | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| G.Tư | 7699 0835 4175 7378 |
| G.Năm | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| G.Sáu | 184 940 675 |
| G.Bảy | 60 95 65 43 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 940 9210 3860 5930 | 5281 | 43 8653 1353 | 184 4484 4174 | 95 65 675 3795 0835 4175 | 4266 6646 | 8117 | 2498 7378 7788 | 7699 5509 7079 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 15/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 24 ngày )
37 ( 16 ngày )
34 ( 12 ngày )
26 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
51 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
88
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 66 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 09 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 17 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 46 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 60 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 84 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 88 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 94 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 95 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 88 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 11 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 95 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 09 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 44 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 47 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 60 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 66 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 75 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 77 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 84 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 92 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 97 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 9 Lần | 4 |
0 | 10 Lần | 1 |
||
| 8 Lần | 1 |
1 | 4 Lần | 1 |
||
| 2 Lần | 0 |
2 | 5 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 1 |
3 | 9 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 2 |
4 | 8 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 0 |
5 | 11 Lần | 2 |
||
| 11 Lần | 2 |
6 | 8 Lần | 1 |
||
| 9 Lần | 2 |
7 | 8 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 0 |
8 | 10 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 2 |
9 | 8 Lần | 2 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
