Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001095
Kỳ Vé: #001095
|
07 12 18 22 30 49 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
66,647,263,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,325,863,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,647,263,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,325,863,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 907 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,180 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/11/2025 |
|
9 6 4 2 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 618316696156 10753 |
| G.Nhất | 31775 |
| G.Nhì | 59852 24941 |
| G.Ba | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| G.Tư | 9226 8413 2312 8755 |
| G.Năm | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| G.Sáu | 347 136 734 |
| G.Bảy | 95 75 48 29 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4941 | 2072 2312 9852 | 8413 3343 0753 | 734 7444 8084 | 95 75 8755 1775 | 136 9136 3096 9226 1336 | 347 3987 9637 | 48 7478 | 29 5329 4889 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 27 ngày )
39 ( 13 ngày )
80 ( 12 ngày )
22 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 10 ngày )
56 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
26
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
29
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
55
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 6 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 36 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 29 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 83 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 00 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 12 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 26 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 55 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 75 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 36 | ( 7 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 75 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 29 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 66 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 83 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 88 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 9 Lần | 1 |
0 | 5 Lần | 5 |
||
| 5 Lần | 0 |
1 | 4 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 3 |
2 | 7 Lần | 3 |
||
| 11 Lần | 3 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 2 |
4 | 11 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 1 |
5 | 9 Lần | 2 |
||
| 6 Lần | 4 |
6 | 13 Lần | 3 |
||
| 11 Lần | 1 |
7 | 8 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 1 |
8 | 4 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 2 |
9 | 8 Lần | 0 |
||


Tăng 3
Không tăng
Giảm 1 
