Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001104
Kỳ Vé: #001104
|
14 21 26 27 31 43 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
94,702,633,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,159,542,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,702,633,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,159,542,650đ |
| Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,380 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 28,277 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/12/2025 |
|
7 8 3 5 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2017322012201120 72908 |
| G.Nhất | 81487 |
| G.Nhì | 49415 49770 |
| G.Ba | 40950 62677 84708 78709 89403 20485 |
| G.Tư | 9306 5836 6014 0370 |
| G.Năm | 4841 4019 7188 7213 4413 0282 |
| G.Sáu | 974 352 054 |
| G.Bảy | 69 07 59 95 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0950 9770 | 4841 | 352 0282 | 7213 4413 9403 | 974 054 6014 | 95 0485 9415 | 9306 5836 | 07 2677 1487 | 7188 4708 2908 | 69 59 4019 8709 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 09/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
53 ( 15 ngày )
33 ( 14 ngày )
56 ( 13 ngày )
79 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
97 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
40 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
77
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
59
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 03 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 08 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 19 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 59 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 65 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 77 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 35 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 65 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 03 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 26 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 36 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 41 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 47 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 69 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 14 Lần | 4 |
0 | 6 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 1 |
1 | 8 Lần | 2 |
||
| 2 Lần | 4 |
2 | 5 Lần | 1 |
||
| 6 Lần | 3 |
3 | 7 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 1 |
4 | 6 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 4 |
5 | 12 Lần | 0 |
||
| 8 Lần | 1 |
6 | 10 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 0 |
7 | 8 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 2 |
8 | 10 Lần | 1 |
||
| 6 Lần | 4 |
9 | 9 Lần | 2 |
||


Không tăng
Tăng 2
2
