Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001096
Kỳ Vé: #001096
|
03 12 19 20 31 42 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,003,198,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,587,633,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,003,198,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,587,633,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,139 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,792 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/11/2025 |
|
8 9 0 2 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7121017197177 46433 |
| G.Nhất | 89650 |
| G.Nhì | 21573 12383 |
| G.Ba | 02926 67478 72732 69126 88536 18119 |
| G.Tư | 7983 1901 9341 6705 |
| G.Năm | 3521 0032 0545 9949 1065 4450 |
| G.Sáu | 046 737 274 |
| G.Bảy | 59 07 93 31 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 9650 | 31 3521 1901 9341 | 0032 2732 | 93 7983 1573 2383 6433 | 274 | 0545 1065 6705 | 046 2926 9126 8536 | 07 737 | 7478 | 59 9949 8119 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 20/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
39 ( 15 ngày )
80 ( 14 ngày )
22 ( 13 ngày )
23 ( 13 ngày )
58 ( 13 ngày )
56 ( 12 ngày )
91 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
69 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
41
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 36 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 26 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 29 | ( 3 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 41 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 71 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 83 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 36 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 83 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 29 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 26 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 75 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 95 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 5 Lần | 1 |
0 | 8 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 0 |
1 | 11 Lần | 3 |
||
| 9 Lần | 1 |
2 | 6 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 1 |
3 | 10 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 4 |
4 | 7 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 0 |
5 | 8 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 2 |
6 | 10 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 1 |
7 | 8 Lần | 1 |
||
| 7 Lần | 3 |
8 | 5 Lần | 1 |
||
| 6 Lần | 1 |
9 | 8 Lần | 0 |
||


Giảm 2
Tăng 1
Không tăng
