Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/11/2024
XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2057122013201620 25213 |
G.Nhất | 61681 |
G.Nhì | 30324 75329 |
G.Ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.Tư | 5598 8894 2941 7566 |
G.Năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.Sáu | 629 694 573 |
G.Bảy | 07 63 37 76 |
Quảng Ninh - 19/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 5170 | 1681 2941 | 6512 | 5563 2393 573 63 5213 | 0324 8894 7074 694 | 7566 2466 76 | 2887 4707 07 37 | 3338 5598 | 5329 9009 8599 629 |
Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 19/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
99 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 3 lần
66 2 Ngày - 3 lần
70 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
16 lần
25
15 lần
82
12 lần
88
12 lần
46
11 lần
21
10 lần
28
10 lần
65
9 lần
75
9 lần
06
8 lần
11
8 lần
32
8 lần
49
7 lần
51
7 lần
56
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
85 | 5 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
59 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Tăng 2 | |
99 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
66 | 9 Lần | Tăng 1 | |
79 | 7 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Không tăng | |
12 | 5 Lần | Tăng 1 | |
20 | 5 Lần | Tăng 1 | |
29 | 5 Lần | Tăng 2 | |
37 | 5 Lần | Không tăng | |
41 | 5 Lần | Tăng 1 | |
63 | 5 Lần | Tăng 2 | |
64 | 5 Lần | Không tăng | |
72 | 5 Lần | Không tăng | |
81 | 5 Lần | Tăng 1 | |
87 | 5 Lần | Tăng 1 | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 | |
99 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 21 Lần | Tăng 1 | |
94 | 15 Lần | Tăng 1 | |
09 | 14 Lần | Tăng 1 | |
37 | 14 Lần | Tăng 1 | |
39 | 13 Lần | Không tăng | |
63 | 13 Lần | Tăng 2 | |
79 | 13 Lần | Không tăng | |
12 | 12 Lần | Tăng 1 | |
01 | 11 Lần | Giảm 1 | |
57 | 11 Lần | Không tăng | |
61 | 11 Lần | Không tăng | |
73 | 11 Lần | Tăng 1 | |
74 | 11 Lần | Tăng 1 | |
76 | 11 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 6 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
15 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 13 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 4 | 15 Lần | 9 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
19 Lần | 8 | 6 | 13 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 7 | 20 Lần | 7 | ||
14 Lần | 3 | 8 | 11 Lần | 0 | ||
16 Lần | 4 | 9 | 19 Lần | 1 |