Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/11/2025
|
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 681117656126 76520 |
| G.Nhất | 74213 |
| G.Nhì | 16394 74749 |
| G.Ba | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| G.Tư | 3448 3532 8803 4618 |
| G.Năm | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| G.Sáu | 699 847 960 |
| G.Bảy | 61 87 48 95 |
Hải Phòng - 14/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 6520 | 2901 5001 61 | 3532 7692 | 4213 8803 9663 | 6394 0084 4694 | 3235 6085 2815 95 | 4457 847 87 | 6088 3448 4618 5298 48 | 4749 699 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 14/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
29
15 lần
54
14 lần
10
12 lần
89
12 lần
07
11 lần
93
11 lần
11
10 lần
17
10 lần
37
10 lần
97
10 lần
51
9 lần
43
8 lần
26
7 lần
31
7 lần
38
7 lần
62
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 01 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 79 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 87 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 23 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 35 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 44 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 48 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 49 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 59 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 94 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 95 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 01 | 9 Lần | Tăng
2 |
|
| 87 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 49 | 7 Lần | Tăng
1 |
|
| 23 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 79 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 6 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 13 Lần | Không tăng
|
|
| 87 | 13 Lần | Không tăng
|
|
| 01 | 12 Lần | Tăng
2 |
|
| 41 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 49 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 53 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 64 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 99 | 12 Lần | Tăng
1 |
|
| 06 | 11 Lần | Giảm
1 |
|
| 15 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 45 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 77 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 11 Lần | Tăng
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 14 Lần |
1 |
0 | 13 Lần |
4 |
||
| 13 Lần |
4 |
1 | 17 Lần |
7 |
||
| 14 Lần |
2 |
2 | 11 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
1 |
3 | 11 Lần | 0
|
||
| 20 Lần |
6 |
4 | 16 Lần | 0
|
||
| 9 Lần |
1 |
5 | 11 Lần |
3 |
||
| 11 Lần |
1 |
6 | 11 Lần | 0
|
||
| 14 Lần |
1 |
7 | 10 Lần |
1 |
||
| 15 Lần |
3 |
8 | 16 Lần |
9 |
||
| 14 Lần |
7 |
9 | 19 Lần |
2 |
||


Tăng
1
Không tăng
Giảm
1 
