Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/10/2025
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11419131110111411 01640 |
G.Nhất | 54778 |
G.Nhì | 58480 54921 |
G.Ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.Tư | 8299 6500 7568 0321 |
G.Năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.Sáu | 034 005 095 |
G.Bảy | 41 71 90 42 |
Hải Phòng - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4670 6500 0990 90 1640 | 4921 0321 0601 41 71 | 42 | 3833 | 034 | 2625 005 095 | 8746 | 4778 6818 1058 1888 7568 2158 | 0749 8299 5349 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 10/10/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
17 lần
52
16 lần
29
10 lần
73
10 lần
54
9 lần
59
9 lần
15
8 lần
16
8 lần
30
8 lần
85
8 lần
92
8 lần
02
7 lần
10
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 6 Lần | ![]() |
|
95 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
53 | 15 Lần | ![]() |
|
36 | 14 Lần | ![]() |
|
91 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 12 Lần | ![]() |
|
39 | 12 Lần | ![]() |
|
74 | 12 Lần | ![]() |
|
77 | 12 Lần | ![]() |
|
78 | 12 Lần | ![]() |
|
94 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
45 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 11 Lần | ![]() |
|
92 | 11 Lần | ![]() |
|
98 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 21 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |