Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/01/2026
|
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 6420196136146 58636 |
| G.Nhất | 75294 |
| G.Nhì | 24074 60697 |
| G.Ba | 82501 05422 17980 04000 24590 89811 |
| G.Tư | 6658 0571 0937 6729 |
| G.Năm | 9676 3588 7583 6524 3115 8814 |
| G.Sáu | 798 369 784 |
| G.Bảy | 45 90 17 28 |
Hải Phòng - 26/12/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 4000 4590 90 | 2501 9811 0571 | 5422 | 7583 | 5294 4074 6524 8814 784 | 3115 45 | 9676 8636 | 0697 0937 17 | 6658 3588 798 28 | 6729 369 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 26/12/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
15 3 Ngày - 3 lần
36 3 Ngày - 3 lần
76 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
89
18 lần
07
17 lần
55
12 lần
65
12 lần
02
10 lần
06
9 lần
19
9 lần
39
9 lần
82
9 lần
08
8 lần
77
8 lần
12
7 lần
23
7 lần
41
7 lần
52
7 lần
70
7 lần
81
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 72 | 5 Lần | Giảm
1 |
|
| 00 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 10 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 76 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 93 | 4 Lần | Giảm
2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 01 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 72 | 7 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 75 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 93 | 6 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 01 | 15 Lần | Tăng
1 |
|
| 36 | 14 Lần | Tăng
1 |
|
| 00 | 13 Lần | Tăng
1 |
|
| 15 | 13 Lần | Tăng
1 |
|
| 94 | 13 Lần | Tăng
1 |
|
| 49 | 12 Lần | Giảm
1 |
|
| 53 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 12 Lần | Giảm
1 |
|
| 98 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 45 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 87 | 11 Lần | Giảm
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 10 Lần |
1 |
0 | 16 Lần |
2 |
||
| 16 Lần |
4 |
1 | 11 Lần | 0
|
||
| 17 Lần |
7 |
2 | 12 Lần | 0
|
||
| 15 Lần |
4 |
3 | 16 Lần |
4 |
||
| 10 Lần |
2 |
4 | 16 Lần |
7 |
||
| 11 Lần |
1 |
5 | 18 Lần |
4 |
||
| 12 Lần |
2 |
6 | 15 Lần | 0
|
||
| 16 Lần | 0
|
7 | 10 Lần |
4 |
||
| 10 Lần |
6 |
8 | 11 Lần |
4 |
||
| 18 Lần |
4 |
9 | 10 Lần |
2 |
||


Giảm
1
Tăng
1
Không tăng

