Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 18/10/2020
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 23 |
250N | 872 | 094 |
500N | 5673 2386 3007 | 9226 1001 8472 |
1TR | 6727 | 3209 |
2,5TR | 03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 | 69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
5TR | 93093 05966 | 24363 99718 |
10TR | 49838 | 76998 |
40TR | 11666 | 93185 |
ĐB | 300146 | 305960 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 42 | 95 |
250N | 234 | 619 | 251 |
500N | 1378 3338 3830 | 2412 0035 7500 | 7335 6519 0971 |
1TR | 7890 | 8810 | 7562 |
2,5TR | 10774 95716 28101 22969 11328 76289 76855 | 34280 84943 75668 43498 59134 32029 95320 | 80685 66975 86040 38215 44813 67464 94258 |
5TR | 37461 12322 | 52701 80525 | 37000 17654 |
10TR | 37510 | 16544 | 19129 |
40TR | 04640 | 98233 | 35560 |
ĐB | 594080 | 246954 | 127427 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 50 |
250N | 704 | 452 |
500N | 2669 4953 6101 | 2774 8167 6249 |
1TR | 7977 | 8964 |
2,5TR | 46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
5TR | 27985 92304 | 33283 27902 |
10TR | 02367 | 80759 |
40TR | 17481 | 27292 |
ĐB | 548917 | 068312 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 75 | 06 |
250N | 261 | 708 | 601 |
500N | 6368 4491 5950 | 3545 8267 0861 | 9348 6853 4976 |
1TR | 7309 | 9433 | 5962 |
2,5TR | 17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
5TR | 72638 36725 | 92613 47085 | 79641 02682 |
10TR | 43603 | 23257 | 58115 |
40TR | 58497 | 47039 | 41440 |
ĐB | 962327 | 438526 | 597319 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 73 |
250N | 054 | 325 |
500N | 1356 4421 9819 | 3285 0062 2400 |
1TR | 6297 | 0947 |
2,5TR | 54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
5TR | 51035 93880 | 09648 27785 |
10TR | 63998 | 91668 |
40TR | 08899 | 88579 |
ĐB | 327984 | 459511 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 71 |
250N | 405 | 533 |
500N | 8631 8978 2929 | 2268 0862 6100 |
1TR | 4139 | 2720 |
2,5TR | 99009 06042 02935 36345 06987 74257 71368 | 61149 96580 73044 73551 61064 51377 73770 |
5TR | 30613 95298 | 66534 66603 |
10TR | 58034 | 11596 |
40TR | 03157 | 04596 |
ĐB | 150870 | 030645 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 11 | 17 |
250N | 251 | 551 |
500N | 2896 1061 3297 | 1875 8234 5789 |
1TR | 5475 | 5474 |
2,5TR | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 | 69323 66660 78145 08886 87165 56350 63971 |
5TR | 82408 10136 | 41825 54250 |
10TR | 23148 | 33501 |
40TR | 16194 | 58449 |
ĐB | 884904 | 519093 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|