Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 14/10/2020
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 73 |
250N | 054 | 325 |
500N | 1356 4421 9819 | 3285 0062 2400 |
1TR | 6297 | 0947 |
2,5TR | 54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
5TR | 51035 93880 | 09648 27785 |
10TR | 63998 | 91668 |
40TR | 08899 | 88579 |
ĐB | 327984 | 459511 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 71 |
250N | 405 | 533 |
500N | 8631 8978 2929 | 2268 0862 6100 |
1TR | 4139 | 2720 |
2,5TR | 99009 06042 02935 36345 06987 74257 71368 | 61149 96580 73044 73551 61064 51377 73770 |
5TR | 30613 95298 | 66534 66603 |
10TR | 58034 | 11596 |
40TR | 03157 | 04596 |
ĐB | 150870 | 030645 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 11 | 17 |
250N | 251 | 551 |
500N | 2896 1061 3297 | 1875 8234 5789 |
1TR | 5475 | 5474 |
2,5TR | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 | 69323 66660 78145 08886 87165 56350 63971 |
5TR | 82408 10136 | 41825 54250 |
10TR | 23148 | 33501 |
40TR | 16194 | 58449 |
ĐB | 884904 | 519093 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 05 |
250N | 532 | 090 |
500N | 3150 2503 5014 | 4369 5018 4910 |
1TR | 5670 | 1429 |
2,5TR | 65697 90501 49818 74875 75094 09061 16130 | 10646 14266 73931 87036 35156 08604 40433 |
5TR | 31376 82256 | 08907 92866 |
10TR | 58961 | 90628 |
40TR | 89016 | 40210 |
ĐB | 483739 | 749657 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 03 | 05 |
250N | 569 | 148 | 937 |
500N | 9164 7996 5033 | 5985 7758 1302 | 4054 0372 7981 |
1TR | 0831 | 0407 | 4584 |
2,5TR | 11756 07588 31501 37004 99266 47820 06542 | 72035 97685 77718 70576 85357 47072 96167 | 85285 85525 88503 39729 42975 26034 79066 |
5TR | 76790 76695 | 45670 75480 | 14762 78566 |
10TR | 64975 | 20590 | 37790 |
40TR | 54098 | 42096 | 65936 |
ĐB | 206989 | 266910 | 344926 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 54 |
250N | 681 | 810 |
500N | 9414 2373 9591 | 1803 5764 2559 |
1TR | 3836 | 2084 |
2,5TR | 62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
5TR | 81127 81337 | 48003 10413 |
10TR | 54177 | 54634 |
40TR | 60505 | 92915 |
ĐB | 898292 | 175330 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 12 | 49 |
250N | 488 | 413 | 076 |
500N | 4305 0373 3633 | 3719 7401 4104 | 8106 3989 1306 |
1TR | 1910 | 5552 | 5333 |
2,5TR | 50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
5TR | 76120 46249 | 72774 91400 | 92959 78131 |
10TR | 61635 | 67029 | 55140 |
40TR | 94085 | 73786 | 45464 |
ĐB | 603903 | 319306 | 834316 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|