Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 11/11/2020
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 65 | 45 |
250N | 967 | 293 |
500N | 3673 6793 6189 | 9602 7607 8658 |
1TR | 9111 | 6983 |
2,5TR | 43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 | 55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
5TR | 71815 31709 | 75059 20466 |
10TR | 38909 | 27474 |
40TR | 83267 | 14707 |
ĐB | 912502 | 182711 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 87 | 92 |
250N | 564 | 162 |
500N | 1878 5446 3625 | 8774 2489 3404 |
1TR | 5025 | 4794 |
2,5TR | 50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 | 24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
5TR | 71972 00935 | 55815 10903 |
10TR | 80291 | 50390 |
40TR | 76992 | 58951 |
ĐB | 633597 | 246799 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 37 | 75 |
250N | 761 | 060 |
500N | 9400 9386 2677 | 8820 7339 5522 |
1TR | 7259 | 4246 |
2,5TR | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 | 31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 |
5TR | 37084 95269 | 47620 90019 |
10TR | 58775 | 39195 |
40TR | 57782 | 90503 |
ĐB | 886801 | 777028 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 43 | 14 |
250N | 063 | 845 |
500N | 3688 7117 5388 | 3651 6279 7543 |
1TR | 6660 | 9375 |
2,5TR | 34751 09027 25193 48275 74600 04029 77914 | 51210 05833 37159 43303 78609 62172 26212 |
5TR | 64374 27650 | 28118 28014 |
10TR | 18677 | 38321 |
40TR | 81660 | 38276 |
ĐB | 740322 | 721099 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 89 | 97 |
250N | 605 | 111 | 283 |
500N | 8651 9845 4762 | 6514 4950 7406 | 6789 8919 0025 |
1TR | 4788 | 3266 | 2535 |
2,5TR | 97954 27049 66415 21866 96870 05704 70438 | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 | 95848 91763 70555 59239 44632 99562 67863 |
5TR | 71963 57914 | 63540 80124 | 04851 22312 |
10TR | 63210 | 61838 | 96622 |
40TR | 96540 | 95995 | 36638 |
ĐB | 911675 | 597645 | 584283 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 91 |
250N | 448 | 971 |
500N | 3696 6061 1713 | 7303 1590 6896 |
1TR | 3208 | 9129 |
2,5TR | 65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
5TR | 15475 66676 | 97776 65459 |
10TR | 54450 | 81931 |
40TR | 21369 | 79479 |
ĐB | 178002 | 239230 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 55 | 58 |
250N | 489 | 761 | 954 |
500N | 0681 5544 3455 | 8021 7809 8104 | 1772 5123 9942 |
1TR | 7380 | 4081 | 5463 |
2,5TR | 15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
5TR | 19466 42709 | 89723 36195 | 88207 86335 |
10TR | 19105 | 08492 | 73996 |
40TR | 94345 | 17561 | 33740 |
ĐB | 147859 | 348667 | 711057 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|