Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 07/11/2020
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 89 | 97 |
250N | 605 | 111 | 283 |
500N | 8651 9845 4762 | 6514 4950 7406 | 6789 8919 0025 |
1TR | 4788 | 3266 | 2535 |
2,5TR | 97954 27049 66415 21866 96870 05704 70438 | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 | 95848 91763 70555 59239 44632 99562 67863 |
5TR | 71963 57914 | 63540 80124 | 04851 22312 |
10TR | 63210 | 61838 | 96622 |
40TR | 96540 | 95995 | 36638 |
ĐB | 911675 | 597645 | 584283 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 91 |
250N | 448 | 971 |
500N | 3696 6061 1713 | 7303 1590 6896 |
1TR | 3208 | 9129 |
2,5TR | 65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
5TR | 15475 66676 | 97776 65459 |
10TR | 54450 | 81931 |
40TR | 21369 | 79479 |
ĐB | 178002 | 239230 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 55 | 58 |
250N | 489 | 761 | 954 |
500N | 0681 5544 3455 | 8021 7809 8104 | 1772 5123 9942 |
1TR | 7380 | 4081 | 5463 |
2,5TR | 15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
5TR | 19466 42709 | 89723 36195 | 88207 86335 |
10TR | 19105 | 08492 | 73996 |
40TR | 94345 | 17561 | 33740 |
ĐB | 147859 | 348667 | 711057 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 31 |
250N | 537 | 435 |
500N | 4787 6461 7402 | 9539 0411 9259 |
1TR | 6388 | 4403 |
2,5TR | 74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 | 18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
5TR | 10001 80286 | 85447 37220 |
10TR | 30989 | 22032 |
40TR | 49321 | 41539 |
ĐB | 207286 | 937690 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 05 |
250N | 346 | 986 |
500N | 1975 2535 9938 | 7287 7602 4950 |
1TR | 0698 | 3244 |
2,5TR | 88653 00724 52069 08543 77388 47109 46396 | 52388 44830 31606 68889 61429 59166 59516 |
5TR | 62883 67420 | 72639 11780 |
10TR | 87559 | 42861 |
40TR | 23965 | 32341 |
ĐB | 417509 | 357750 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 56 | 24 |
250N | 270 | 777 |
500N | 8032 5957 3772 | 8203 4214 6780 |
1TR | 3129 | 3081 |
2,5TR | 59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 | 25710 32986 00456 36156 18915 87796 41381 |
5TR | 43862 17613 | 31084 31923 |
10TR | 35783 | 00184 |
40TR | 65650 | 81283 |
ĐB | 900540 | 717244 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 85 | 51 |
250N | 691 | 991 |
500N | 1214 8212 9872 | 4456 8838 5798 |
1TR | 3540 | 4122 |
2,5TR | 99930 71457 54404 77617 00205 20475 38498 | 26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
5TR | 20765 49164 | 14773 84667 |
10TR | 18633 | 52004 |
40TR | 77791 | 66541 |
ĐB | 498405 | 412894 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|