Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 26/01/2021
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 45 | 61 |
250N | 629 | 348 |
500N | 9455 2569 0871 | 7839 4768 0456 |
1TR | 8172 | 2034 |
2,5TR | 28091 42484 54911 44273 02357 75718 56680 | 82203 74780 93974 68982 54582 70229 43789 |
5TR | 93989 99691 | 32548 86936 |
10TR | 63606 | 13868 |
40TR | 21068 | 95542 |
ĐB | 487840 | 268189 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 78 | 42 |
250N | 588 | 994 |
500N | 5914 8924 0403 | 2390 1429 0632 |
1TR | 5902 | 6246 |
2,5TR | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 |
5TR | 64624 71994 | 99426 63643 |
10TR | 52399 | 78757 |
40TR | 44828 | 56196 |
ĐB | 142954 | 226388 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 00 | 75 |
250N | 743 | 183 |
500N | 1915 3536 3926 | 0835 2197 4238 |
1TR | 7684 | 1810 |
2,5TR | 73526 04032 58460 52643 42526 41663 08401 | 92023 02186 21718 04057 43261 42033 88983 |
5TR | 78975 73974 | 87236 90980 |
10TR | 00633 | 56609 |
40TR | 26310 | 83421 |
ĐB | 383748 | 844750 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 36 | 25 |
250N | 870 | 523 | 407 |
500N | 7159 3248 7230 | 7696 2056 7756 | 9997 4440 3436 |
1TR | 4828 | 4247 | 0246 |
2,5TR | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 | 51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 |
5TR | 89648 68246 | 49897 43411 | 56811 68567 |
10TR | 10661 | 74801 | 35093 |
40TR | 15179 | 48469 | 66722 |
ĐB | 198182 | 668668 | 957784 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 80 | 22 |
250N | 958 | 534 |
500N | 4811 8520 8921 | 5882 1352 6372 |
1TR | 9019 | 5133 |
2,5TR | 28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 | 96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
5TR | 98567 48967 | 85275 16154 |
10TR | 26517 | 29333 |
40TR | 80050 | 32786 |
ĐB | 119209 | 930093 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 52 | 04 |
250N | 679 | 069 | 536 |
500N | 8341 9116 2478 | 0576 1168 2164 | 5114 7688 2899 |
1TR | 8744 | 3906 | 5303 |
2,5TR | 82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
5TR | 24701 54754 | 09620 62636 | 09017 84372 |
10TR | 34803 | 61393 | 88439 |
40TR | 57275 | 70518 | 42389 |
ĐB | 616386 | 016036 | 624852 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 29 | 19 |
250N | 336 | 135 |
500N | 9516 9162 7233 | 5802 3295 3816 |
1TR | 9910 | 0330 |
2,5TR | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
5TR | 62214 43127 | 19106 69830 |
10TR | 08540 | 14842 |
40TR | 96804 | 13449 |
ĐB | 154152 | 487902 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 14 ngày )
71 ( 13 ngày )
97 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
03 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|