Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 20/01/2024
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 16 | 74 |
250N | 280 | 130 | 868 |
500N | 9628 8251 3818 | 5008 8289 4532 | 8517 8161 6906 |
1TR | 0484 | 4139 | 3848 |
2,5TR | 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 | 51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
5TR | 56539 86286 | 73720 82107 | 16534 96514 |
10TR | 92770 | 07033 | 46964 |
40TR | 76017 | 94406 | 26840 |
ĐB | 137402 | 875091 | 828062 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 40 |
250N | 152 | 976 |
500N | 9563 8371 1469 | 2280 2834 3543 |
1TR | 2228 | 3102 |
2,5TR | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
5TR | 11003 11927 | 90349 09516 |
10TR | 74381 | 79575 |
40TR | 74151 | 51366 |
ĐB | 226290 | 385198 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 48 | 77 |
250N | 820 | 775 | 886 |
500N | 3414 5874 7685 | 6253 7179 4205 | 4999 2141 4597 |
1TR | 3725 | 5219 | 4847 |
2,5TR | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
5TR | 29264 45132 | 01013 36343 | 07375 19022 |
10TR | 09504 | 86727 | 10299 |
40TR | 26456 | 37277 | 38739 |
ĐB | 355932 | 384727 | 471039 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 58 |
250N | 413 | 116 |
500N | 8334 2286 5586 | 4783 0210 4172 |
1TR | 2791 | 7871 |
2,5TR | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
5TR | 83653 75586 | 62856 31058 |
10TR | 49435 | 13475 |
40TR | 54981 | 06180 |
ĐB | 896989 | 066469 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 02 |
250N | 672 | 692 |
500N | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
1TR | 9149 | 3023 |
2,5TR | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
5TR | 55876 93766 | 49971 70296 |
10TR | 81847 | 75942 |
40TR | 83473 | 20944 |
ĐB | 361364 | 384990 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 86 | 14 |
250N | 261 | 002 |
500N | 8996 6538 1694 | 8620 0787 8507 |
1TR | 0105 | 8031 |
2,5TR | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
5TR | 33046 18134 | 30949 03464 |
10TR | 13179 | 13230 |
40TR | 94925 | 60610 |
ĐB | 315157 | 591812 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
TTH | KT | KH | |
100N | 07 | 98 | 20 |
250N | 256 | 552 | 575 |
500N | 3219 7384 7926 | 3809 4520 8381 | 5816 6888 7414 |
1TR | 1994 | 6780 | 8631 |
2,5TR | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 |
5TR | 61273 41070 | 39810 49983 | 31075 18577 |
10TR | 75625 | 11667 | 80012 |
40TR | 50139 | 11774 | 62182 |
ĐB | 157475 | 980888 | 852112 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 15 ngày )
57 ( 13 ngày )
11 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
97 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
12 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
42 ( 13 ngày )
49 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
67 ( 12 ngày )
04 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
45 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
|