Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 16/10/2021
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 47 | 23 |
250N | 172 | 821 | 474 |
500N | 4904 0619 6399 | 6649 1014 6475 | 7970 1656 4192 |
1TR | 7160 | 4517 | 7785 |
2,5TR | 41480 58410 00689 47162 72808 20355 77233 | 44776 00381 43624 05302 18289 06624 78135 | 77984 58790 32765 93618 27343 66168 71613 |
5TR | 71791 93064 | 61234 16212 | 64423 10253 |
10TR | 59482 | 36832 | 71014 |
40TR | 82324 | 01223 | 91543 |
ĐB | 712965 | 734920 | 735007 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 87 |
250N | 962 | 982 |
500N | 4069 2426 3516 | 8442 6243 2347 |
1TR | 1667 | 1619 |
2,5TR | 70444 60612 30572 32176 25504 02938 69127 | 41081 03890 56051 27541 71108 31135 14684 |
5TR | 01306 66160 | 77554 68885 |
10TR | 06063 | 58216 |
40TR | 75846 | 53316 |
ĐB | 890904 | 628444 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 83 | 65 |
250N | 246 | 246 | 478 |
500N | 8161 1612 1851 | 9650 8058 1033 | 1655 0303 8594 |
1TR | 4015 | 2569 | 5133 |
2,5TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 |
5TR | 38263 72005 | 08622 79415 | 33930 23451 |
10TR | 04305 | 69256 | 90931 |
40TR | 40040 | 03887 | 00032 |
ĐB | 818417 | 068684 | 080378 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 67 |
250N | 895 | 928 |
500N | 2137 6164 5576 | 5449 6847 7378 |
1TR | 0989 | 1469 |
2,5TR | 64810 02237 69269 87294 90830 89053 99497 | 31623 22954 52003 40075 92255 81326 54096 |
5TR | 56942 54081 | 42640 90794 |
10TR | 01049 | 34137 |
40TR | 35200 | 30849 |
ĐB | 599126 | 963167 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 88 | 45 |
250N | 674 | 692 |
500N | 7434 0680 4217 | 5842 9766 7994 |
1TR | 9045 | 1094 |
2,5TR | 00108 25477 76689 78129 61393 47435 60323 | 35839 72312 60357 12946 62167 92550 63518 |
5TR | 03538 63939 | 35178 40105 |
10TR | 66112 | 49009 |
40TR | 71003 | 13916 |
ĐB | 736535 | 631435 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 53 | 28 |
250N | 797 | 467 |
500N | 3810 2376 9287 | 4465 6044 0768 |
1TR | 1401 | 1174 |
2,5TR | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 |
5TR | 46428 40847 | 30029 25268 |
10TR | 19225 | 35677 |
40TR | 18279 | 44241 |
ĐB | 172629 | 544789 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 13 | 67 |
250N | 737 | 168 |
500N | 4595 6796 0171 | 4277 9771 8260 |
1TR | 8882 | 8932 |
2,5TR | 40726 97380 34149 53818 43090 95979 23366 | 02876 60850 13458 20280 93906 87608 04287 |
5TR | 20812 08226 | 55644 33992 |
10TR | 42157 | 14935 |
40TR | 59053 | 49481 |
ĐB | 258145 | 226378 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 18 ngày )
11 ( 13 ngày )
97 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
16 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
08 ( 8 ngày )
21 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
04 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
71 ( 11 ngày )
97 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
|