Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 07/04/2023
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 87 |
250N | 318 | 700 |
500N | 6148 6390 2062 | 2341 8405 9210 |
1TR | 8431 | 7439 |
2,5TR | 81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
5TR | 71698 83640 | 37766 22314 |
10TR | 63910 | 80128 |
40TR | 16821 | 91756 |
ĐB | 581637 | 705710 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 34 | 91 |
250N | 859 | 436 | 636 |
500N | 3224 2967 2414 | 4025 1335 0639 | 7230 2301 1670 |
1TR | 0004 | 6192 | 5717 |
2,5TR | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
5TR | 08123 43489 | 42141 03702 | 05585 84139 |
10TR | 69671 | 91940 | 65820 |
40TR | 61824 | 14434 | 69002 |
ĐB | 591273 | 208447 | 849202 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 79 | 85 |
250N | 128 | 942 |
500N | 1192 0006 8082 | 1736 3681 7570 |
1TR | 5804 | 4778 |
2,5TR | 89089 67873 83589 66904 88178 78826 16328 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 |
5TR | 07497 46414 | 91254 18396 |
10TR | 18772 | 90750 |
40TR | 02611 | 01492 |
ĐB | 514856 | 150704 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 63 | 65 |
250N | 436 | 923 |
500N | 7367 3706 3430 | 7872 0519 8134 |
1TR | 2272 | 9700 |
2,5TR | 05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 | 51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 |
5TR | 46378 20332 | 26038 03382 |
10TR | 98594 | 03511 |
40TR | 87561 | 72391 |
ĐB | 842178 | 736302 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 85 | 41 |
250N | 826 | 646 |
500N | 7767 7653 4829 | 8196 9884 6921 |
1TR | 1615 | 9472 |
2,5TR | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 |
5TR | 03503 01625 | 39620 29482 |
10TR | 00813 | 15166 |
40TR | 73576 | 75836 |
ĐB | 887312 | 172910 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
TTH | KT | KH | |
100N | 46 | 96 | 65 |
250N | 835 | 917 | 973 |
500N | 8445 6936 0252 | 2304 2224 5599 | 1686 9473 0303 |
1TR | 5217 | 8801 | 9915 |
2,5TR | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
5TR | 59166 68303 | 28095 06192 | 14352 91177 |
10TR | 94571 | 45519 | 35889 |
40TR | 22278 | 15255 | 84502 |
ĐB | 961419 | 334320 | 211832 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 24 | 23 |
250N | 051 | 105 | 273 |
500N | 4602 1987 8992 | 8477 9809 2804 | 9377 2134 7599 |
1TR | 9399 | 2278 | 9285 |
2,5TR | 15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 | 72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 |
5TR | 49146 30783 | 63145 22432 | 73306 48128 |
10TR | 12968 | 62574 | 95707 |
40TR | 07203 | 12699 | 42817 |
ĐB | 707426 | 397062 | 979467 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
27 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
70 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 24 ngày )
88 ( 16 ngày )
33 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
03 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
|