Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 21/03/2024
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001010
Kỳ Vé: #001010
|
12 13 41 48 49 53 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
270,263,424,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,398,445,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 270,263,424,450đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,398,445,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 36 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,194 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 46,911 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/03/2024 |
|
7 5 5 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 12264145818HN 81866 |
| G.Nhất | 15018 |
| G.Nhì | 97738 52425 |
| G.Ba | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
| G.Tư | 6001 7698 5879 5739 |
| G.Năm | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
| G.Sáu | 843 426 191 |
| G.Bảy | 87 13 52 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,55 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,200 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,770 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.554.264.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/03/2024 |
|
1 1 0 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1571118519912HM 35144 |
| G.Nhất | 48573 |
| G.Nhì | 21404 25165 |
| G.Ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
| G.Tư | 2361 7750 2414 2861 |
| G.Năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
| G.Sáu | 271 623 926 |
| G.Bảy | 87 23 54 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001009
Kỳ Vé: #001009
|
06 25 39 45 46 55 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
257,677,415,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,532,598,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 257,677,415,400đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,532,598,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,240 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 49,299 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/03/2024 |
|
0 8 3 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11569817207HL 15636 |
| G.Nhất | 19173 |
| G.Nhì | 85681 79930 |
| G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
| G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
| G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
| G.Sáu | 996 855 572 |
| G.Bảy | 33 44 22 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/03/2024 |
|
4 4 5 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 161218113142010HK 78723 |
| G.Nhất | 05913 |
| G.Nhì | 42978 47997 |
| G.Ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
| G.Tư | 4813 1627 6276 4906 |
| G.Năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
| G.Sáu | 902 463 762 |
| G.Bảy | 82 29 25 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,71 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 973 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,566 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.712.050.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
|
1 9 6 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 16254820611HG 39399 |
| G.Nhất | 50264 |
| G.Nhì | 05861 93264 |
| G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
| G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
| G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
| G.Sáu | 639 625 190 |
| G.Bảy | 02 50 20 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001008
Kỳ Vé: #001008
|
08 36 42 43 44 55 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
243,884,025,300đ
Giá Trị Jackpot 2
10,424,918,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 243,884,025,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 10,424,918,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,973 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 46,293 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 16/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
7 9 9 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2015918821211HF 05667 |
| G.Nhất | 42692 |
| G.Nhì | 26834 13884 |
| G.Ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
| G.Tư | 6327 7526 8813 8004 |
| G.Năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
| G.Sáu | 970 842 546 |
| G.Bảy | 49 58 26 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 25,15 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 64 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,754 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,843 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
0 1 9 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 1513121972046HE 12334 |
| G.Nhất | 51885 |
| G.Nhì | 94341 78676 |
| G.Ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
| G.Tư | 9449 7299 9594 3832 |
| G.Năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
| G.Sáu | 784 939 809 |
| G.Bảy | 91 02 59 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



