Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 15/03/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 25,15 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 64 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,754 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,843 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
0 1 9 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 1513121972046HE 12334 |
| G.Nhất | 51885 |
| G.Nhì | 94341 78676 |
| G.Ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
| G.Tư | 9449 7299 9594 3832 |
| G.Năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
| G.Sáu | 784 939 809 |
| G.Bảy | 91 02 59 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001007
Kỳ Vé: #001007
|
21 25 26 29 41 51 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
228,468,952,650đ
Giá Trị Jackpot 2
8,712,132,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 228,468,952,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 8,712,132,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,938 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 43,585 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 14/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 14/03/2024 |
|
8 4 8 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5314162128HD 69169 |
| G.Nhất | 64118 |
| G.Nhì | 47084 42711 |
| G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
| G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
| G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
| G.Sáu | 630 802 403 |
| G.Bảy | 03 64 94 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,42 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,117 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,487 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 23.424.929.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 13/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
1 6 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 61528510413HC 91753 |
| G.Nhất | 54579 |
| G.Nhì | 90984 68978 |
| G.Ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
| G.Tư | 7980 7928 8166 1878 |
| G.Năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
| G.Sáu | 472 053 360 |
| G.Bảy | 43 74 60 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001006
Kỳ Vé: #001006
|
11 14 18 20 22 43 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
213,559,310,100đ
Giá Trị Jackpot 2
7,055,505,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 213,559,310,100đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,055,505,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 34 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,559 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 51,357 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
1 5 9 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1115120161782HB 00212 |
| G.Nhất | 02044 |
| G.Nhì | 54494 32692 |
| G.Ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
| G.Tư | 3464 3362 1268 3795 |
| G.Năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
| G.Sáu | 593 102 749 |
| G.Bảy | 76 92 64 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
1 6 8 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 191371736420HA 68333 |
| G.Nhất | 15214 |
| G.Nhì | 41437 19271 |
| G.Ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
| G.Tư | 7285 1688 9707 9289 |
| G.Năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
| G.Sáu | 438 211 465 |
| G.Bảy | 99 79 10 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,89 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,447 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,264 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 20.891.137.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
9 8 6 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 126813720316GZ 98352 |
| G.Nhất | 69888 |
| G.Nhì | 07390 71903 |
| G.Ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
| G.Tư | 7379 8073 8480 8743 |
| G.Năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
| G.Sáu | 906 799 400 |
| G.Bảy | 57 88 64 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001005
Kỳ Vé: #001005
|
11 13 22 36 46 49 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
199,484,306,400đ
Giá Trị Jackpot 2
5,491,616,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 199,484,306,400đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,491,616,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,743 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 38,373 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
2 1 3 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 15199658117GY 97041 |
| G.Nhất | 66285 |
| G.Nhì | 61339 03320 |
| G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
| G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
| G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
| G.Sáu | 110 477 078 |
| G.Bảy | 86 29 28 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



