Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 13/03/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,42 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,117 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,487 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 23.424.929.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 13/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
1 6 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 61528510413HC 91753 |
| G.Nhất | 54579 |
| G.Nhì | 90984 68978 |
| G.Ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
| G.Tư | 7980 7928 8166 1878 |
| G.Năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
| G.Sáu | 472 053 360 |
| G.Bảy | 43 74 60 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001006
Kỳ Vé: #001006
|
11 14 18 20 22 43 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
213,559,310,100đ
Giá Trị Jackpot 2
7,055,505,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 213,559,310,100đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,055,505,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 34 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,559 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 51,357 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
1 5 9 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1115120161782HB 00212 |
| G.Nhất | 02044 |
| G.Nhì | 54494 32692 |
| G.Ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
| G.Tư | 3464 3362 1268 3795 |
| G.Năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
| G.Sáu | 593 102 749 |
| G.Bảy | 76 92 64 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
1 6 8 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 191371736420HA 68333 |
| G.Nhất | 15214 |
| G.Nhì | 41437 19271 |
| G.Ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
| G.Tư | 7285 1688 9707 9289 |
| G.Năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
| G.Sáu | 438 211 465 |
| G.Bảy | 99 79 10 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,89 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,447 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,264 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 20.891.137.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
9 8 6 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 126813720316GZ 98352 |
| G.Nhất | 69888 |
| G.Nhì | 07390 71903 |
| G.Ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
| G.Tư | 7379 8073 8480 8743 |
| G.Năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
| G.Sáu | 906 799 400 |
| G.Bảy | 57 88 64 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001005
Kỳ Vé: #001005
|
11 13 22 36 46 49 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
199,484,306,400đ
Giá Trị Jackpot 2
5,491,616,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 199,484,306,400đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,491,616,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,743 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 38,373 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
2 1 3 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 15199658117GY 97041 |
| G.Nhất | 66285 |
| G.Nhì | 61339 03320 |
| G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
| G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
| G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
| G.Sáu | 110 477 078 |
| G.Bảy | 86 29 28 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,08 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,064 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,533 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 19.076.425.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
|
0 7 6 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 91371436516GX 71307 |
| G.Nhất | 20243 |
| G.Nhì | 17094 60989 |
| G.Ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
| G.Tư | 5626 6650 0211 7778 |
| G.Năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
| G.Sáu | 011 087 756 |
| G.Bảy | 52 14 44 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001004
Kỳ Vé: #001004
|
13 20 33 47 53 54 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
186,792,773,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,081,445,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 186,792,773,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,081,445,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,647 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 36,841 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/03/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/03/2024 |
|
4 9 8 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1562911457GV 03047 |
| G.Nhất | 58941 |
| G.Nhì | 47442 56737 |
| G.Ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
| G.Tư | 7490 0152 5300 7005 |
| G.Năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
| G.Sáu | 385 939 306 |
| G.Bảy | 33 86 49 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 16 ngày )
45 ( 13 ngày )
73 ( 11 ngày )
77 ( 10 ngày )
19 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
36 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 15 ngày )
18 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
|



