Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 09/09/2025
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001065
Kỳ Vé: #001065
|
16 20 21 31 40 52 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
110,073,962,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,624,451,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 110,073,962,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,624,451,150đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,085 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,023 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/09/2025 |
|
1 2 5 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 413101145414 03460 |
| G.Nhất | 34769 |
| G.Nhì | 61343 84925 |
| G.Ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
| G.Tư | 0898 1053 3483 0930 |
| G.Năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
| G.Sáu | 388 087 085 |
| G.Bảy | 82 62 54 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/09/2025 |
|
5 3 3 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10867102101110 04493 |
| G.Nhất | 66113 |
| G.Nhì | 57584 90587 |
| G.Ba | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
| G.Tư | 8326 6739 9383 8311 |
| G.Năm | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
| G.Sáu | 814 134 074 |
| G.Bảy | 32 24 12 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,73 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,414 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,165 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 21.729.038.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/09/2025 |
|
4 8 0 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 61432696136 67137 |
| G.Nhất | 77753 |
| G.Nhì | 10954 86897 |
| G.Ba | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
| G.Tư | 2700 6698 1083 0346 |
| G.Năm | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
| G.Sáu | 055 957 432 |
| G.Bảy | 36 68 57 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001064
Kỳ Vé: #001064
|
09 11 19 22 34 43 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
104,453,902,200đ
Giá Trị Jackpot 2
4,874,937,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104,453,902,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,437,468,725đ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,827 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 30,779 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/09/2025 |
|
9 5 3 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 201018152016201920 89093 |
| G.Nhất | 25280 |
| G.Nhì | 53923 67762 |
| G.Ba | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
| G.Tư | 1313 2005 7835 4796 |
| G.Năm | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
| G.Sáu | 473 753 153 |
| G.Bảy | 09 64 31 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,04 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,042 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,589 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 20.044.743.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 05/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 05/09/2025 |
|
0 8 5 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 811109838128 29878 |
| G.Nhất | 50158 |
| G.Nhì | 34445 81311 |
| G.Ba | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
| G.Tư | 9397 2045 1447 3491 |
| G.Năm | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
| G.Sáu | 370 237 517 |
| G.Bảy | 25 18 66 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001063
Kỳ Vé: #001063
|
09 19 23 42 49 53 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
97,840,187,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,140,080,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 97,840,187,850đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,140,080,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,055 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,069 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/09/2025 |
|
5 0 2 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 35915310343 70943 |
| G.Nhất | 38492 |
| G.Nhì | 20554 70069 |
| G.Ba | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
| G.Tư | 4233 8852 5368 9800 |
| G.Năm | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
| G.Sáu | 913 668 770 |
| G.Bảy | 37 45 01 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,26 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 945 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,041 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 18.258.619.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/09/2025 |
|
8 7 1 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 122481215121012 72033 |
| G.Nhất | 15521 |
| G.Nhì | 73814 73281 |
| G.Ba | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
| G.Tư | 3650 3680 0155 6354 |
| G.Năm | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
| G.Sáu | 272 145 363 |
| G.Bảy | 14 90 49 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 15 ngày )
45 ( 12 ngày )
73 ( 10 ngày )
77 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 20 ngày )
09 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
32 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
31 ( 11 ngày )
63 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|



