Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 04/09/2025
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001063
Kỳ Vé: #001063
|
09 19 23 42 49 53 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
97,840,187,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,140,080,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 97,840,187,850đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,140,080,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,055 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,069 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/09/2025 |
|
5 0 2 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 35915310343 70943 |
| G.Nhất | 38492 |
| G.Nhì | 20554 70069 |
| G.Ba | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
| G.Tư | 4233 8852 5368 9800 |
| G.Năm | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
| G.Sáu | 913 668 770 |
| G.Bảy | 37 45 01 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,26 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 945 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,041 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 18.258.619.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/09/2025 |
|
8 7 1 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 122481215121012 72033 |
| G.Nhất | 15521 |
| G.Nhì | 73814 73281 |
| G.Ba | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
| G.Tư | 3650 3680 0155 6354 |
| G.Năm | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
| G.Sáu | 272 145 363 |
| G.Bảy | 14 90 49 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001062
Kỳ Vé: #001062
|
09 16 22 25 30 51 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
91,324,162,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,416,077,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 91,324,162,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,416,077,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,082 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,842 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/09/2025 |
|
0 2 0 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 151131151015515 35079 |
| G.Nhất | 61768 |
| G.Nhì | 29962 33026 |
| G.Ba | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
| G.Tư | 0671 2459 0302 6180 |
| G.Năm | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
| G.Sáu | 423 682 886 |
| G.Bảy | 08 57 69 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/09/2025 |
|
1 4 5 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 2141252152132 27335 |
| G.Nhất | 97045 |
| G.Nhì | 25178 16445 |
| G.Ba | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
| G.Tư | 9936 7933 6301 0151 |
| G.Năm | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
| G.Sáu | 846 167 326 |
| G.Bảy | 29 05 99 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,57 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 985 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,782 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 16.570.862.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 31/08/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 31/08/2025 |
|
2 5 4 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 246128292 68239 |
| G.Nhất | 18983 |
| G.Nhì | 67237 31087 |
| G.Ba | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
| G.Tư | 7167 2434 5316 5517 |
| G.Năm | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
| G.Sáu | 843 745 942 |
| G.Bảy | 66 54 81 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001061
Kỳ Vé: #001061
|
02 17 19 24 30 44 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,579,465,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,616,598,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,579,465,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,616,598,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,090 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,259 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/08/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/08/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/08/2025 |
|
2 0 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1195411311111 74830 |
| G.Nhất | 38949 |
| G.Nhì | 31386 61673 |
| G.Ba | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
| G.Tư | 4260 5710 5336 5918 |
| G.Năm | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
| G.Sáu | 534 403 832 |
| G.Bảy | 27 39 04 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,04 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 852 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,973 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.040.482.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/08/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/08/2025 |
|
1 3 5 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9101415912989 12712 |
| G.Nhất | 33262 |
| G.Nhì | 45227 45377 |
| G.Ba | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
| G.Tư | 7244 2822 4022 7261 |
| G.Năm | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
| G.Sáu | 157 988 103 |
| G.Bảy | 08 74 27 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 15 ngày )
45 ( 12 ngày )
73 ( 10 ngày )
77 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 20 ngày )
09 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
32 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
31 ( 11 ngày )
63 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|



