Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 23/04/2024
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001024
Kỳ Vé: #001024
|
01 34 39 40 49 53 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,053,287,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,713,281,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,053,287,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,713,281,050đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 758 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,482 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 23/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 23/04/2024 |
|
6 5 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 16143987104LB 12681 |
| G.Nhất | 26928 |
| G.Nhì | 84568 79326 |
| G.Ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
| G.Tư | 5890 9394 6338 8901 |
| G.Năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
| G.Sáu | 815 466 192 |
| G.Bảy | 33 16 08 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 22/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 22/04/2024 |
|
8 2 4 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 91261314201710LA 15525 |
| G.Nhất | 29914 |
| G.Nhì | 83400 68369 |
| G.Ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
| G.Tư | 7662 3493 5151 9395 |
| G.Năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
| G.Sáu | 369 495 636 |
| G.Bảy | 82 93 79 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,12 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,340 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,355 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 31.115.578.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 21/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 21/04/2024 |
|
7 1 0 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1619920181212KZ 19980 |
| G.Nhất | 85986 |
| G.Nhì | 47577 69280 |
| G.Ba | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
| G.Tư | 5543 1384 6975 5836 |
| G.Năm | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
| G.Sáu | 191 392 571 |
| G.Bảy | 11 59 91 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001023
Kỳ Vé: #001023
|
02 06 35 43 45 47 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,561,844,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,325,342,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,561,844,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,325,342,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 670 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,900 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/04/2024 |
|
2 5 1 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3748514917KY 29379 |
| G.Nhất | 29822 |
| G.Nhì | 24933 27395 |
| G.Ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
| G.Tư | 9186 1763 9385 1320 |
| G.Năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
| G.Sáu | 899 689 390 |
| G.Bảy | 05 60 99 33 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,50 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,288 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,841 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 28.496.335.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
|
6 6 6 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 91641262819KX 26592 |
| G.Nhất | 38838 |
| G.Nhì | 43774 91819 |
| G.Ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
| G.Tư | 1370 7010 5792 5856 |
| G.Năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
| G.Sáu | 222 106 949 |
| G.Bảy | 71 26 85 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001022
Kỳ Vé: #001022
|
01 21 23 33 43 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,633,758,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,625,181,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,633,758,050đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,625,181,100đ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 729 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,634 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/04/2024 |
|
1 1 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 16141825194KV 62904 |
| G.Nhất | 16351 |
| G.Nhì | 92109 84405 |
| G.Ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
| G.Tư | 7880 3573 0916 9336 |
| G.Năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
| G.Sáu | 591 346 154 |
| G.Bảy | 69 52 95 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 25,90 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,717 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 26,880 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 25.900.366.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/04/2024 |
|
5 3 5 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 51216111318157KU 90289 |
| G.Nhất | 19874 |
| G.Nhì | 24789 50177 |
| G.Ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
| G.Tư | 3241 9829 9103 6240 |
| G.Năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
| G.Sáu | 317 228 892 |
| G.Bảy | 47 40 90 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



