Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 20/09/2025
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001070
Kỳ Vé: #001070
|
08 13 14 19 36 43 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,697,475,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,571,760,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,697,475,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,571,760,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,485 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 31,243 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/09/2025 |
|
4 8 8 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 9165939119 86590 |
| G.Nhất | 16423 |
| G.Nhì | 18362 33869 |
| G.Ba | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
| G.Tư | 9114 0768 6867 3742 |
| G.Năm | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
| G.Sáu | 455 691 286 |
| G.Bảy | 76 41 37 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,89 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,483 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,261 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 37.891.566.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/09/2025 |
|
7 0 6 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 414510424154 29846 |
| G.Nhất | 87243 |
| G.Nhì | 71895 33123 |
| G.Ba | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
| G.Tư | 8147 4478 5879 0438 |
| G.Năm | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
| G.Sáu | 528 353 362 |
| G.Bảy | 13 56 22 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001069
Kỳ Vé: #001069
|
02 03 08 27 38 55 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
138,551,627,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,626,295,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 138,551,627,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,626,295,150đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,384 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 30,166 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/09/2025 |
|
0 3 7 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 134610139131513 44450 |
| G.Nhất | 80569 |
| G.Nhì | 92755 04311 |
| G.Ba | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
| G.Tư | 9009 2018 3546 8513 |
| G.Năm | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
| G.Sáu | 475 989 682 |
| G.Bảy | 69 93 05 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 33,69 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,208 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,412 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 33.687.788.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/09/2025 |
|
8 8 3 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11151211211311 58005 |
| G.Nhất | 06756 |
| G.Nhì | 68134 97078 |
| G.Ba | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
| G.Tư | 9744 4722 5167 4867 |
| G.Năm | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
| G.Sáu | 634 523 318 |
| G.Bảy | 41 01 64 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001068
Kỳ Vé: #001068
|
17 19 28 39 43 53 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
132,914,971,200đ
Giá Trị Jackpot 2
6,162,341,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 132,914,971,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,162,341,000đ |
| Giải nhất | 5 số | 39 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,783 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 32,074 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 16/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 16/09/2025 |
|
1 4 1 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 91111595929 17705 |
| G.Nhất | 13036 |
| G.Nhì | 76900 78768 |
| G.Ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
| G.Tư | 7391 8287 4952 3145 |
| G.Năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
| G.Sáu | 479 389 851 |
| G.Bảy | 12 29 11 33 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 15/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 15/09/2025 |
|
3 4 1 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1164811211311 95946 |
| G.Nhất | 89884 |
| G.Nhì | 97044 42891 |
| G.Ba | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
| G.Tư | 5860 0288 7437 4495 |
| G.Năm | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
| G.Sáu | 224 616 465 |
| G.Bảy | 82 33 22 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,66 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,426 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,824 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 29.657.103.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 14/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 14/09/2025 |
|
2 1 1 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 2654212152 91807 |
| G.Nhất | 49414 |
| G.Nhì | 79092 72800 |
| G.Ba | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
| G.Tư | 8888 6679 0209 0369 |
| G.Năm | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
| G.Sáu | 825 466 649 |
| G.Bảy | 60 04 12 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|



