Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 14/04/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,43 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,453 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 25,874 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 23.427.026.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 14/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 14/04/2024 |
|
3 6 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 319132181214KR 71396 |
| G.Nhất | 20801 |
| G.Nhì | 73470 83615 |
| G.Ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
| G.Tư | 2581 6371 8850 1300 |
| G.Năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
| G.Sáu | 496 635 489 |
| G.Bảy | 52 22 89 90 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001020
Kỳ Vé: #001020
|
29 36 37 38 40 42 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,007,128,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,334,125,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,128,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,334,125,350đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,665 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 13/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
|
6 2 0 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 51594811812KQ 90649 |
| G.Nhất | 71212 |
| G.Nhì | 55720 56680 |
| G.Ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
| G.Tư | 1452 5230 5083 2320 |
| G.Năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
| G.Sáu | 756 690 503 |
| G.Bảy | 58 28 35 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,01 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,615 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 26,950 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 21.014.657.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 12/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 12/04/2024 |
|
3 0 8 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 12181714311116KP 12073 |
| G.Nhất | 92837 |
| G.Nhì | 28622 02259 |
| G.Ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
| G.Tư | 6594 5821 6858 2983 |
| G.Năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
| G.Sáu | 850 036 185 |
| G.Bảy | 27 83 16 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001019
Kỳ Vé: #001019
|
03 06 15 25 33 43 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
314,186,714,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,576,301,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157,093,357,425đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,288,150,825đ |
| Giải nhất | 5 số | 103 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 4,108 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 72,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/04/2024 |
|
8 8 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 914131112610KN 69356 |
| G.Nhất | 22552 |
| G.Nhì | 35140 15293 |
| G.Ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
| G.Tư | 4851 2761 8993 3587 |
| G.Năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
| G.Sáu | 753 388 635 |
| G.Bảy | 73 80 42 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,50 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 37 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,527 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,360 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 18.500.289.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
6 5 8 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1814152109411KM 14138 |
| G.Nhất | 62724 |
| G.Nhì | 54157 96213 |
| G.Ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
| G.Tư | 4062 5079 6608 7155 |
| G.Năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
| G.Sáu | 552 247 722 |
| G.Bảy | 12 45 75 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001018
Kỳ Vé: #001018
|
04 12 27 44 46 51 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
25,409,725,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 25,409,725,000đ |
| Giải nhất | 5 số | 41 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 3,112 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 69,136 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/04/2024 |
|
3 7 4 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1491516192063KL 16510 |
| G.Nhất | 57524 |
| G.Nhì | 46210 99866 |
| G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
| G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
| G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
| G.Sáu | 717 130 568 |
| G.Bảy | 69 62 27 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/04/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/04/2024 |
|
8 6 1 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 51103218912KH 30147 |
| G.Nhất | 37755 |
| G.Nhì | 61413 89550 |
| G.Ba | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
| G.Tư | 5498 3294 6720 2059 |
| G.Năm | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
| G.Sáu | 567 190 316 |
| G.Bảy | 15 61 05 32 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



