Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7101816737157 69409 |
G.Nhất | 35561 |
G.Nhì | 82144 76927 |
G.Ba | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.Tư | 6305 0571 7116 6524 |
G.Năm | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.Sáu | 290 993 716 |
G.Bảy | 68 69 02 89 |
Quảng Ninh - 25/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 | 5561 0571 5151 | 2172 02 | 5403 993 | 2144 6524 | 5835 9915 6305 7435 | 7116 5106 8766 716 | 6927 9127 | 68 | 4779 5439 6209 69 89 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1712106171517317 91988 |
G.Nhất | 95219 |
G.Nhì | 44873 37375 |
G.Ba | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
G.Tư | 3144 7961 3132 6643 |
G.Năm | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
G.Sáu | 511 882 662 |
G.Bảy | 44 68 85 54 |
Hà Nội - 24/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 5210 7670 | 7961 1491 2761 511 | 3132 882 662 | 4873 3933 6643 1503 | 1534 3144 44 54 | 7375 9005 85 | 4217 | 68 1988 | 5219 7129 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 181691111181 98613 |
G.Nhất | 05469 |
G.Nhì | 56322 53829 |
G.Ba | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.Tư | 2799 8482 4224 4547 |
G.Năm | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.Sáu | 268 170 390 |
G.Bảy | 31 08 54 01 |
Thái Bình - 23/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 390 | 1161 1811 31 01 | 6322 3992 0472 8482 0232 | 3353 3153 8613 | 4224 1274 54 | 4547 4237 | 8978 9548 268 08 | 5469 3829 3099 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 212103215262 67411 |
G.Nhất | 76269 |
G.Nhì | 09566 70821 |
G.Ba | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.Tư | 9683 2509 1563 5848 |
G.Năm | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.Sáu | 106 938 486 |
G.Bảy | 06 51 15 09 |
Nam Định - 22/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 | 0821 4691 4431 0701 0461 51 7411 | 3443 9683 1563 | 9974 2014 | 15 | 9566 1026 106 486 06 | 0438 5848 938 | 6269 8589 2509 5399 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 144631418141714 04036 |
G.Nhất | 71107 |
G.Nhì | 92363 65009 |
G.Ba | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.Tư | 1103 2398 8353 3891 |
G.Năm | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.Sáu | 522 377 348 |
G.Bảy | 84 80 74 44 |
Hải Phòng - 21/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8610 80 | 9431 3891 | 3992 522 | 2363 1103 8353 5853 | 84 74 44 | 6715 4415 | 2586 8336 5836 4036 | 1107 6367 377 | 2398 348 | 5009 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7179207157187 44025 |
G.Nhất | 37697 |
G.Nhì | 15242 79057 |
G.Ba | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
G.Tư | 4782 3605 5314 9268 |
G.Năm | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
G.Sáu | 158 605 534 |
G.Bảy | 75 71 37 83 |
Hà Nội - 20/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 2380 | 6981 71 | 5242 4782 | 3883 1103 4843 83 | 5314 4954 3164 534 | 1825 3605 605 75 4025 | 5226 | 7697 9057 0037 37 | 9268 158 | 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18617181018418 82163 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 42963 17526 |
G.Ba | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.Tư | 8890 5706 2356 2204 |
G.Năm | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.Sáu | 100 086 344 |
G.Bảy | 17 13 40 60 |
Bắc Ninh - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 8890 2350 3540 100 40 60 | 6801 | 2963 13 2163 | 0054 0054 2754 2204 344 | 9995 9645 1835 | 7526 5706 2356 086 | 7607 17 | 4989 0349 |
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 19 ngày )
14 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
37 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
48 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
29 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 17 ngày )
46 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
30 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|