Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 53 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 03/06/2024 - 03/07/2024
Bắc Ninh 03/07/2024 |
Giải năm: 3366 - 7407 - 0738 - 2832 - 1419 - 4853 Giải bảy: 01 - 03 - 63 - 53 |
Hà Nội 01/07/2024 |
Giải tư: 4553 - 1012 - 7485 - 1902 |
Quảng Ninh 18/06/2024 |
Giải sáu: 726 - 553 - 932 |
Hà Nội 17/06/2024 |
Giải năm: 8464 - 6230 - 8652 - 5138 - 0853 - 7207 |
Nam Định 15/06/2024 |
Giải tư: 4569 - 1845 - 1353 - 4889 |
Hải Phòng 14/06/2024 |
Giải ba: 80163 - 33022 - 10306 - 28950 - 52944 - 14753 |
Quảng Ninh 11/06/2024 |
Giải bảy: 07 - 53 - 52 - 14 |
Thái Bình 09/06/2024 |
Giải tư: 7153 - 6944 - 3278 - 3322 Giải bảy: 22 - 53 - 84 - 19 |
Bắc Ninh 05/06/2024 |
Giải ba: 65378 - 77106 - 08335 - 31708 - 65245 - 27153 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 05/07/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88 ( 18 ngày )
87 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
55 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
51 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
35
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
35 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
01 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
06 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
26 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
29 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
39 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
46 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
53 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
57 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
63 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
89 | ( 2 Lần ) | Giảm 2 | |
90 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
39 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
14 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
29 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
43 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
46 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 2 | 4 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 4 | 3 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 14 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 12 Lần | 0 |