Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 28/04/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8955 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
8379 1867 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
5625 7180 1896 |
5 | 3tr |
K.Khích 1 |
955 |
33 | 1tr |
K.Khích 2 |
55 |
479 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000417
Kỳ Vé: #000417
04 06 10 16 30 46 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
153,880,578,750đ
Giá Trị Jackpot 2
1,389,282,667đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153,880,578,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 3 | 463,094,222đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,390 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,944 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/04/2020 |
2 2 4 2 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3FC2FC8FC 69063 |
G.Nhất | 34806 |
G.Nhì | 31536 32927 |
G.Ba | 40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
G.Tư | 8680 5441 6495 2972 |
G.Năm | 4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
G.Sáu | 716 597 231 |
G.Bảy | 83 34 49 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 27/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 27/04/2020 |
6 6 4 2 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15FD14FD9FD 77561 |
G.Nhất | 86201 |
G.Nhì | 33416 13287 |
G.Ba | 40427 74012 19445 50825 50002 44156 |
G.Tư | 8889 9173 7790 9358 |
G.Năm | 0473 6488 5491 8777 7960 1618 |
G.Sáu | 841 862 589 |
G.Bảy | 21 91 28 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,90 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 689 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,086 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.901.292.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 26/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 26/04/2020 |
0 6 6 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12FE9FE7FE 90667 |
G.Nhất | 18768 |
G.Nhì | 61098 82819 |
G.Ba | 66559 79693 39067 88540 84522 10917 |
G.Tư | 6455 7806 1737 8110 |
G.Năm | 1884 2203 3664 2606 3478 3633 |
G.Sáu | 395 280 985 |
G.Bảy | 08 75 40 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7509 |
9 | 15tr |
Giải Nhì |
0636 2952 |
1 | 6.5tr |
Giải Ba |
0286 0404 3227 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
509 |
46 | 1tr |
K.Khích 2 |
09 |
361 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000416
Kỳ Vé: #000416
04 18 24 30 53 55 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
147,103,949,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,414,889,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 147,103,949,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,414,889,150đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 920 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,152 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
0 7 7 0 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1FG10FG7FG 46625 |
G.Nhất | 35206 |
G.Nhì | 37924 07487 |
G.Ba | 52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
G.Tư | 0183 4347 7198 2786 |
G.Năm | 9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
G.Sáu | 042 860 113 |
G.Bảy | 14 40 50 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,55 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 621 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,628 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.554.413.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
8 5 3 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 122222 69550 |
G.Nhất | 91137 |
G.Nhì | 77402 41845 |
G.Ba | 17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
G.Tư | 8869 0707 1171 8471 |
G.Năm | 3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
G.Sáu | 979 603 061 |
G.Bảy | 46 12 49 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
1 8 8 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FK9FK15FK 54503 |
G.Nhất | 52470 |
G.Nhì | 22018 38528 |
G.Ba | 21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
G.Tư | 5226 2490 8491 8209 |
G.Năm | 9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
G.Sáu | 995 858 210 |
G.Bảy | 32 03 81 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8034 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
5078 0410 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
5691 5467 5783 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
034 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
34 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000415
Kỳ Vé: #000415
12 19 40 41 43 53 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,369,946,750đ
Giá Trị Jackpot 2
1,821,769,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,369,946,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 910,884,950đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,413 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,079 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
+ + + + |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5EM14EM10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|