Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 23/04/2020
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
1 8 8 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FK9FK15FK 54503 |
G.Nhất | 52470 |
G.Nhì | 22018 38528 |
G.Ba | 21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
G.Tư | 5226 2490 8491 8209 |
G.Năm | 9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
G.Sáu | 995 858 210 |
G.Bảy | 32 03 81 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8034 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
5078 0410 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
5691 5467 5783 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
034 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
34 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000415
Kỳ Vé: #000415
12 19 40 41 43 53 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,369,946,750đ
Giá Trị Jackpot 2
1,821,769,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,369,946,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 910,884,950đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,413 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,079 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
+ + + + |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5EM14EM10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/03/2020 |
4 9 4 3 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12En5En9En 42902 |
G.Nhất | 92559 |
G.Nhì | 98712 08709 |
G.Ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
G.Tư | 1559 3221 3343 0895 |
G.Năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
G.Sáu | 314 495 258 |
G.Bảy | 55 94 79 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,29 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,464 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.287.347.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
9 9 2 4 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3EP6EP5EP 28914 |
G.Nhất | 63988 |
G.Nhì | 66992 90797 |
G.Ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
G.Tư | 5147 2189 6051 0363 |
G.Năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
G.Sáu | 342 556 502 |
G.Bảy | 24 66 52 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2095 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
8657 2362 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
0259 9120 7291 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
095 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
95 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000414
Kỳ Vé: #000414
01 10 11 13 27 55 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 28/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
7 0 3 0 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2EQ7EQ14EQ 91159 |
G.Nhất | 40109 |
G.Nhì | 87459 66379 |
G.Ba | 97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
G.Tư | 6281 0402 5637 7531 |
G.Năm | 3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
G.Sáu | 815 758 345 |
G.Bảy | 74 03 10 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,09 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 661 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,442 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.089.171.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 27/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 27/03/2020 |
0 1 2 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5ER11ER3ER 33555 |
G.Nhất | 52557 |
G.Nhì | 50894 51062 |
G.Ba | 17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
G.Tư | 4978 9209 8932 8979 |
G.Năm | 9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
G.Sáu | 204 276 911 |
G.Bảy | 82 38 99 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0391 |
5 | 15tr |
Giải Nhì |
7927 0342 |
9 | 6.5tr |
Giải Ba |
6164 9216 9929 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
391 |
19 | 1tr |
K.Khích 2 |
91 |
521 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000413
Kỳ Vé: #000413
07 08 11 31 35 36 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
130,391,512,500đ
Giá Trị Jackpot 2
7,775,566,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,391,512,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,775,566,000đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,124 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,395 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/03/2020 |
5 2 2 4 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12ES11ES2ES 94135 |
G.Nhất | 22095 |
G.Nhì | 09748 36993 |
G.Ba | 72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
G.Tư | 0172 3503 5464 8693 |
G.Năm | 4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
G.Sáu | 910 855 136 |
G.Bảy | 06 93 82 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|