Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 26/01/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000831
Kỳ Vé: #000831
|
08 15 18 20 33 41 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,293,412,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,166,658,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,293,412,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,166,658,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,315 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
6 8 4 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11541281LG 34164 |
| G.Nhất | 21642 |
| G.Nhì | 85331 53702 |
| G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
| G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
| G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
| G.Sáu | 100 874 364 |
| G.Bảy | 32 60 46 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,90 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,102 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,302 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 18.900.382.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 25/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 25/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 25/01/2023 |
|
7 8 8 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 22251710131819223LH 52371 |
| G.Nhất | 45082 |
| G.Nhì | 87473 55003 |
| G.Ba | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
| G.Tư | 7943 2928 1910 4411 |
| G.Năm | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
| G.Sáu | 083 687 637 |
| G.Bảy | 07 18 29 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,05 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 50 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,475 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,940 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 17.047.650.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
3 8 2 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 169617219314LK 91869 |
| G.Nhất | 62613 |
| G.Nhì | 89561 17438 |
| G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
| G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
| G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
| G.Sáu | 216 832 186 |
| G.Bảy | 18 36 82 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000829
Kỳ Vé: #000829
|
03 21 32 33 38 52 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,304,180,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,612,299,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,304,180,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,612,299,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 791 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,980 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
3 5 4 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1031311215LP 62857 |
| G.Nhất | 24246 |
| G.Nhì | 65122 22745 |
| G.Ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
| G.Tư | 1463 1863 4482 5932 |
| G.Năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
| G.Sáu | 915 320 074 |
| G.Bảy | 26 23 57 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 18/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
9 3 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 411112614LQ 45282 |
| G.Nhất | 76552 |
| G.Nhì | 51893 50516 |
| G.Ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
| G.Tư | 3342 4405 7005 3904 |
| G.Năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
| G.Sáu | 926 295 635 |
| G.Bảy | 69 04 35 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000828
Kỳ Vé: #000828
|
01 09 20 36 44 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,818,408,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,336,102,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,818,408,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,336,102,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 866 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,669 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
7 4 6 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 101115528LR 53363 |
| G.Nhất | 01443 |
| G.Nhì | 02569 17053 |
| G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
| G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
| G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
| G.Sáu | 197 642 529 |
| G.Bảy | 35 29 04 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
5 5 3 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1241413158LS 48260 |
| G.Nhất | 83587 |
| G.Nhì | 79324 24955 |
| G.Ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
| G.Tư | 9999 2793 8423 8738 |
| G.Năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
| G.Sáu | 456 695 805 |
| G.Bảy | 53 07 71 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 14 ngày )
45 ( 11 ngày )
73 ( 9 ngày )
77 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 20 ngày )
09 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
32 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
31 ( 11 ngày )
63 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|



