Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 17/11/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 71,96 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,791 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 33,459 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 71.959.468.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
|
2 0 1 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4210161312153BT 95110 |
| G.Nhất | 91230 |
| G.Nhì | 25848 37352 |
| G.Ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
| G.Tư | 7879 2244 9001 6647 |
| G.Năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
| G.Sáu | 366 704 757 |
| G.Bảy | 38 44 68 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000957
Kỳ Vé: #000957
|
03 05 10 18 44 49 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,952,406,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,225,328,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,952,406,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,225,328,000đ |
| Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,564 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/11/2023 |
|
1 8 2 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1217119815514BS 54869 |
| G.Nhất | 34677 |
| G.Nhì | 80583 17410 |
| G.Ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
| G.Tư | 9936 0565 5964 1109 |
| G.Năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
| G.Sáu | 959 344 804 |
| G.Bảy | 36 20 73 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 64,53 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,145 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 36,946 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 64.531.119.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/11/2023 |
|
8 7 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 16129101471820BR 33859 |
| G.Nhất | 98585 |
| G.Nhì | 15030 42515 |
| G.Ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
| G.Tư | 4323 2947 9183 2296 |
| G.Năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
| G.Sáu | 174 207 624 |
| G.Bảy | 56 62 32 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000956
Kỳ Vé: #000956
|
04 09 12 15 22 38 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,196,392,650đ
Giá Trị Jackpot 2
4,030,215,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,196,392,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,030,215,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 754 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,994 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/11/2023 |
|
1 4 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 102111206153BQ 85800 |
| G.Nhất | 00197 |
| G.Nhì | 42692 64848 |
| G.Ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
| G.Tư | 3675 2498 3669 6507 |
| G.Năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
| G.Sáu | 066 614 953 |
| G.Bảy | 36 97 41 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/11/2023 |
|
9 1 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13617314715BP 19412 |
| G.Nhất | 85667 |
| G.Nhì | 26906 22710 |
| G.Ba | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
| G.Tư | 0546 8664 1572 8719 |
| G.Năm | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
| G.Sáu | 503 719 868 |
| G.Bảy | 31 11 43 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 57,74 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,980 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 31,624 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 57.741.013.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/11/2023 |
|
4 5 5 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 201561218178BN 98375 |
| G.Nhất | 76516 |
| G.Nhì | 96169 75327 |
| G.Ba | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
| G.Tư | 9431 1962 5810 4897 |
| G.Năm | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
| G.Sáu | 290 942 079 |
| G.Bảy | 29 03 05 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000955
Kỳ Vé: #000955
|
02 03 04 19 41 42 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,810,830,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,876,263,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,810,830,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,876,263,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,208 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
6 4 8 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 102813719201BM 08391 |
| G.Nhất | 10466 |
| G.Nhì | 98837 12660 |
| G.Ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
| G.Tư | 2966 0980 7346 0935 |
| G.Năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
| G.Sáu | 033 357 377 |
| G.Bảy | 54 60 31 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|



