Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 12/11/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 57,74 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,980 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 31,624 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 57.741.013.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/11/2023 |
|
4 5 5 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 201561218178BN 98375 |
| G.Nhất | 76516 |
| G.Nhì | 96169 75327 |
| G.Ba | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
| G.Tư | 9431 1962 5810 4897 |
| G.Năm | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
| G.Sáu | 290 942 079 |
| G.Bảy | 29 03 05 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000955
Kỳ Vé: #000955
|
02 03 04 19 41 42 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,810,830,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,876,263,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,810,830,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,876,263,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,208 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
6 4 8 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 102813719201BM 08391 |
| G.Nhất | 10466 |
| G.Nhì | 98837 12660 |
| G.Ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
| G.Tư | 2966 0980 7346 0935 |
| G.Năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
| G.Sáu | 033 357 377 |
| G.Bảy | 54 60 31 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 52,01 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,691 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 28,670 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 52.013.662.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
|
0 1 5 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 2711361594BL 94670 |
| G.Nhất | 63617 |
| G.Nhì | 06517 67183 |
| G.Ba | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
| G.Tư | 6748 0376 3592 9574 |
| G.Năm | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
| G.Sáu | 578 528 643 |
| G.Bảy | 02 10 21 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000954
Kỳ Vé: #000954
|
08 17 24 34 39 48 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,420,540,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,721,787,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,420,540,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,721,787,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 429 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,408 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/11/2023 |
|
9 4 5 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 17131432012199BK 34562 |
| G.Nhất | 39661 |
| G.Nhì | 67957 16661 |
| G.Ba | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
| G.Tư | 7945 1349 1037 1650 |
| G.Năm | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
| G.Sáu | 744 249 840 |
| G.Bảy | 22 44 97 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 46,37 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 41 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,735 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 27,071 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 46.370.024.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 08/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 08/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 08/11/2023 |
|
9 5 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 281181517620BH 98526 |
| G.Nhất | 98288 |
| G.Nhì | 98391 09260 |
| G.Ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
| G.Tư | 9313 4352 7579 1270 |
| G.Năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
| G.Sáu | 071 033 989 |
| G.Bảy | 93 82 15 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000953
Kỳ Vé: #000953
|
12 18 20 28 35 52 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,075,545,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,563,949,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 35,075,545,050đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,563,949,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 616 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,286 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 07/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 07/11/2023 |
|
9 3 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 109216615313BG 10949 |
| G.Nhất | 97813 |
| G.Nhì | 40248 97258 |
| G.Ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
| G.Tư | 2387 7105 7024 0996 |
| G.Năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
| G.Sáu | 045 513 973 |
| G.Bảy | 27 90 24 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 06/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 06/11/2023 |
|
3 2 4 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11819876912BF 91484 |
| G.Nhất | 12495 |
| G.Nhì | 39738 55566 |
| G.Ba | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
| G.Tư | 5822 9346 8559 8819 |
| G.Năm | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
| G.Sáu | 514 305 030 |
| G.Bảy | 01 82 52 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|



