Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 15/02/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 52,57 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,663 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 29,392 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 52.573.149.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
9 2 0 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 981021214MH 18158 |
| G.Nhất | 68823 |
| G.Nhì | 10621 87113 |
| G.Ba | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
| G.Tư | 2841 8684 8318 5422 |
| G.Năm | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
| G.Sáu | 602 224 508 |
| G.Bảy | 54 75 72 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000839
Kỳ Vé: #000839
|
01 09 33 37 43 45 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,534,625,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,614,958,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,534,625,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,614,958,400đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 531 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,859 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/02/2023 |
|
2 9 9 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 61144911MK 56141 |
| G.Nhất | 73625 |
| G.Nhì | 25591 26545 |
| G.Ba | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
| G.Tư | 1613 9227 6862 9953 |
| G.Năm | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
| G.Sáu | 393 022 137 |
| G.Bảy | 20 77 38 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/02/2023 |
|
9 6 9 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 91114312ML 41916 |
| G.Nhất | 08972 |
| G.Nhì | 85731 59090 |
| G.Ba | 50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
| G.Tư | 5708 6514 3119 3663 |
| G.Năm | 8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
| G.Sáu | 399 117 238 |
| G.Bảy | 68 35 88 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 46,54 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,700 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 27,864 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 46.539.623.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
|
3 3 9 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 512815137MN 09841 |
| G.Nhất | 45011 |
| G.Nhì | 90809 72174 |
| G.Ba | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
| G.Tư | 4317 8272 6686 8254 |
| G.Năm | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
| G.Sáu | 343 444 603 |
| G.Bảy | 63 42 35 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000838
Kỳ Vé: #000838
|
04 13 45 48 52 54 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,529,908,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,392,212,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,529,908,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,392,212,100đ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 422 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,369 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
9 3 4 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 75613109MP 98713 |
| G.Nhất | 18834 |
| G.Nhì | 17460 78706 |
| G.Ba | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
| G.Tư | 5543 1288 4007 4955 |
| G.Năm | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
| G.Sáu | 413 063 891 |
| G.Bảy | 23 31 13 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41,75 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,664 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 26,501 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 41.745.505.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
8 6 8 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 15915412MQ 85120 |
| G.Nhất | 58592 |
| G.Nhì | 53011 52879 |
| G.Ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
| G.Tư | 5157 8803 9017 4982 |
| G.Năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
| G.Sáu | 949 516 442 |
| G.Bảy | 27 17 90 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000837
Kỳ Vé: #000837
|
01 10 29 30 49 50 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,790,453,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,198,939,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,790,453,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,198,939,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 439 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,081 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/02/2023 |
|
7 6 3 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 461413112MR 29337 |
| G.Nhất | 79795 |
| G.Nhì | 56690 48887 |
| G.Ba | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
| G.Tư | 8589 6897 1079 1983 |
| G.Năm | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
| G.Sáu | 768 840 640 |
| G.Bảy | 70 52 79 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 13 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



