Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 15/01/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,96 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,133 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,386 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.962.713.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
|
1 8 2 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 115142911LT 44221 |
| G.Nhất | 25945 |
| G.Nhì | 14590 57392 |
| G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
| G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
| G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
| G.Sáu | 938 566 749 |
| G.Bảy | 45 57 00 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000827
Kỳ Vé: #000827
|
05 17 24 30 43 53 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,793,486,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,023,574,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,793,486,450đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,023,574,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 807 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,275 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
9 0 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1636151119417LU 62940 |
| G.Nhất | 27086 |
| G.Nhì | 84830 42992 |
| G.Ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
| G.Tư | 1213 7375 8375 1727 |
| G.Năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
| G.Sáu | 949 318 656 |
| G.Bảy | 02 34 82 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,51 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 937 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,672 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.505.185.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
8 7 7 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 112105113LV 60762 |
| G.Nhất | 70413 |
| G.Nhì | 94856 73874 |
| G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
| G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
| G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
| G.Sáu | 962 160 238 |
| G.Bảy | 70 73 54 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000826
Kỳ Vé: #000826
|
05 14 37 45 47 55 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,479,037,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,766,413,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,479,037,450đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,766,413,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 640 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,449 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 12/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 12/01/2023 |
|
2 3 4 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1181512410LX 18452 |
| G.Nhất | 99849 |
| G.Nhì | 27621 91955 |
| G.Ba | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
| G.Tư | 2502 3884 3118 5818 |
| G.Năm | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
| G.Sáu | 122 547 305 |
| G.Bảy | 47 29 85 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 58,21 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 46 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,995 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 30,864 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 11/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 11/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 11/01/2023 |
|
3 5 3 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 581511610LY 04942 |
| G.Nhất | 31511 |
| G.Nhì | 96915 35210 |
| G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
| G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
| G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
| G.Sáu | 001 655 214 |
| G.Bảy | 97 79 12 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000825
Kỳ Vé: #000825
|
05 12 14 19 46 51 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,992,583,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,490,141,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,992,583,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,490,141,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,298 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
|
4 0 7 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 91163812LZ 81191 |
| G.Nhất | 88140 |
| G.Nhì | 67096 63288 |
| G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
| G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
| G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
| G.Sáu | 061 913 843 |
| G.Bảy | 44 46 75 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
|
3 6 7 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 36141118KA 78014 |
| G.Nhất | 16270 |
| G.Nhì | 24159 26757 |
| G.Ba | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
| G.Tư | 9459 2157 2326 3734 |
| G.Năm | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
| G.Sáu | 747 254 703 |
| G.Bảy | 91 86 30 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 15 ngày )
45 ( 12 ngày )
73 ( 10 ngày )
77 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
09 ( 15 ngày )
21 ( 14 ngày )
37 ( 13 ngày )
31 ( 12 ngày )
56 ( 10 ngày )
18 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
|



