Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 10/01/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000825
Kỳ Vé: #000825
05 12 14 19 46 51 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,992,583,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,490,141,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,992,583,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,490,141,200đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,298 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
4 0 7 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91163812LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
3 6 7 0 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36141118KA 78014 |
G.Nhất | 16270 |
G.Nhì | 24159 26757 |
G.Ba | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G.Tư | 9459 2157 2326 3734 |
G.Năm | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G.Sáu | 747 254 703 |
G.Bảy | 91 86 30 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 52,45 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,548 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,215 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 52.449.684.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 08/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 08/01/2023 |
5 2 8 3 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2311548KB 20040 |
G.Nhất | 76965 |
G.Nhì | 00725 96045 |
G.Ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.Tư | 0127 1158 7977 9924 |
G.Năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.Sáu | 389 582 191 |
G.Bảy | 84 73 61 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000824
Kỳ Vé: #000824
03 04 09 15 33 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,544,227,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,218,101,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,544,227,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,218,101,650đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 697 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,990 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 07/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 07/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 07/01/2023 |
4 5 4 7 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 42691410KC 39597 |
G.Nhất | 20448 |
G.Nhì | 98375 45648 |
G.Ba | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
G.Tư | 1913 8015 5241 3912 |
G.Năm | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
G.Sáu | 710 696 135 |
G.Bảy | 95 12 05 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 47,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,659 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,245 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 47.263.059.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
8 8 4 3 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 46145101320KD 45370 |
G.Nhất | 05808 |
G.Nhì | 84879 98182 |
G.Ba | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.Tư | 0554 4775 4677 9083 |
G.Năm | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.Sáu | 187 486 857 |
G.Bảy | 75 66 10 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000823
Kỳ Vé: #000823
05 12 34 37 47 49 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,581,312,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,487,777,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,581,312,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,487,777,200đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 625 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,368 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/01/2023 |
3 8 3 3 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 148131519KE 76191 |
G.Nhất | 12810 |
G.Nhì | 11458 74967 |
G.Ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu | 165 396 516 |
G.Bảy | 65 61 91 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 42,61 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,570 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,848 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 42.607.722.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
0 4 2 1 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 610513142KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|