Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 12/09/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000929
Kỳ Vé: #000929
|
26 31 32 39 45 55 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,990,967,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,507,518,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,990,967,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,507,518,700đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 563 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,789 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
3 3 5 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1745311YK 73132 |
| G.Nhất | 07023 |
| G.Nhì | 20680 11439 |
| G.Ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
| G.Tư | 7532 1372 5554 4557 |
| G.Năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
| G.Sáu | 827 958 726 |
| G.Bảy | 03 31 52 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
6 4 5 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1012151421YL 63768 |
| G.Nhất | 07404 |
| G.Nhì | 76409 96941 |
| G.Ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
| G.Tư | 5802 8956 7809 3074 |
| G.Năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
| G.Sáu | 598 735 736 |
| G.Bảy | 93 87 75 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,27 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 978 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,787 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 26.272.334.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
|
9 7 5 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 37491210YM 35902 |
| G.Nhất | 31314 |
| G.Nhì | 95602 40508 |
| G.Ba | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
| G.Tư | 7304 9775 0393 2766 |
| G.Năm | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
| G.Sáu | 840 864 219 |
| G.Bảy | 40 66 26 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000928
Kỳ Vé: #000928
|
13 20 32 37 43 49 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,554,601,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,236,811,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,554,601,450đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,236,811,350đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 584 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,414 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
7 5 3 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 810141245YN 35252 |
| G.Nhất | 16451 |
| G.Nhì | 69969 18026 |
| G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
| G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
| G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
| G.Sáu | 046 773 149 |
| G.Bảy | 51 81 69 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,72 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 982 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,925 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 24.718.436.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
3 0 7 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9810246YP 13676 |
| G.Nhất | 24740 |
| G.Nhì | 56012 32207 |
| G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
| G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
| G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
| G.Sáu | 594 073 755 |
| G.Bảy | 25 94 51 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000927
Kỳ Vé: #000927
|
01 04 36 42 45 54 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,423,299,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,296,715,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,423,299,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,296,715,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 550 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,410 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
4 9 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 419141513YQ 49956 |
| G.Nhất | 86503 |
| G.Nhì | 30149 91295 |
| G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
| G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
| G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
| G.Sáu | 057 038 963 |
| G.Bảy | 48 12 14 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,35 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,034 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,790 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 23.348.795.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
3 4 5 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7153158YR 15269 |
| G.Nhất | 98469 |
| G.Nhì | 58959 81886 |
| G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
| G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
| G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
| G.Sáu | 989 746 484 |
| G.Bảy | 95 32 01 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 13 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



