Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 06/09/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,35 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,034 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,790 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 23.348.795.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
3 4 5 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7153158YR 15269 |
| G.Nhất | 98469 |
| G.Nhì | 58959 81886 |
| G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
| G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
| G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
| G.Sáu | 989 746 484 |
| G.Bảy | 95 32 01 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000926
Kỳ Vé: #000926
|
02 06 19 29 34 48 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,166,294,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,045,937,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,166,294,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,045,937,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 606 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,334 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/09/2023 |
|
2 6 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 813614101YS 06367 |
| G.Nhất | 75549 |
| G.Nhì | 37897 86396 |
| G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
| G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
| G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
| G.Sáu | 912 992 842 |
| G.Bảy | 72 44 38 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 04/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 04/09/2023 |
|
4 8 7 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14101115131YT 08811 |
| G.Nhất | 37863 |
| G.Nhì | 87846 28711 |
| G.Ba | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
| G.Tư | 3781 1650 3560 7411 |
| G.Năm | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
| G.Sáu | 490 255 462 |
| G.Bảy | 43 36 25 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,01 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 926 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,065 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 22.006.990.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
|
4 5 6 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1271331110YU 31186 |
| G.Nhất | 04843 |
| G.Nhì | 91474 14263 |
| G.Ba | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
| G.Tư | 6310 9597 4434 5220 |
| G.Năm | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
| G.Sáu | 058 233 028 |
| G.Bảy | 36 10 13 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000925
Kỳ Vé: #000925
|
12 15 32 44 46 51 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,434,457,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,853,510,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,434,457,450đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,853,510,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 494 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 02/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
|
0 5 9 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 831015613YV 06380 |
| G.Nhất | 98000 |
| G.Nhì | 99597 53685 |
| G.Ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
| G.Tư | 5991 0633 8196 3616 |
| G.Năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
| G.Sáu | 325 892 195 |
| G.Bảy | 09 36 54 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,71 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 807 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,892 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 20.706.940.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 01/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 01/09/2023 |
|
4 2 4 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 414111518YX 61379 |
| G.Nhất | 79008 |
| G.Nhì | 07854 80318 |
| G.Ba | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
| G.Tư | 7099 6773 7723 6743 |
| G.Năm | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
| G.Sáu | 559 179 626 |
| G.Bảy | 43 54 36 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000924
Kỳ Vé: #000924
|
23 33 37 43 45 46 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,578,147,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,647,254,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,578,147,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,647,254,250đ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 564 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,021 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 31/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 31/08/2023 |
|
9 4 9 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 159131172YZ 73040 |
| G.Nhất | 49951 |
| G.Nhì | 45966 86381 |
| G.Ba | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
| G.Tư | 2848 7645 3439 0211 |
| G.Năm | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
| G.Sáu | 166 251 788 |
| G.Bảy | 52 05 29 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 13 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



