Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 04/05/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000873
Kỳ Vé: #000873
|
13 30 32 35 45 52 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
65,811,324,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,549,402,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,811,324,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 1,774,701,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 656 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,422 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/05/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/05/2023 |
|
2 4 0 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 121061439162RQ 81918 |
| G.Nhất | 25824 |
| G.Nhì | 12136 10697 |
| G.Ba | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
| G.Tư | 1177 4922 6028 9883 |
| G.Năm | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
| G.Sáu | 561 096 553 |
| G.Bảy | 87 35 49 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,80 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,151 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,973 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 26.803.933.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/05/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/05/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/05/2023 |
|
0 7 4 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 134712314RS 85576 |
| G.Nhất | 51335 |
| G.Nhì | 81665 42261 |
| G.Ba | 02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
| G.Tư | 6100 4962 8993 4459 |
| G.Năm | 5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
| G.Sáu | 880 237 406 |
| G.Bảy | 67 28 41 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000872
Kỳ Vé: #000872
|
04 11 18 25 33 45 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,962,637,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,232,881,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,962,637,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,232,881,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 994 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,489 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/05/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/05/2023 |
|
2 1 7 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 7311049RT 00865 |
| G.Nhất | 40456 |
| G.Nhì | 42008 20843 |
| G.Ba | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
| G.Tư | 2066 1981 7988 5669 |
| G.Năm | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
| G.Sáu | 473 470 221 |
| G.Bảy | 70 61 52 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/05/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/05/2023 |
|
0 6 5 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 41513963RU 61820 |
| G.Nhất | 92980 |
| G.Nhì | 75547 22089 |
| G.Ba | 48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
| G.Tư | 3658 6406 0212 2988 |
| G.Năm | 4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
| G.Sáu | 389 974 716 |
| G.Bảy | 84 00 14 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,18 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 943 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,992 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 24.181.232.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
|
6 0 8 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 621481513RV 90819 |
| G.Nhất | 14462 |
| G.Nhì | 46938 76537 |
| G.Ba | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
| G.Tư | 6589 1038 8701 2478 |
| G.Năm | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
| G.Sáu | 027 311 663 |
| G.Bảy | 50 70 88 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000871
Kỳ Vé: #000871
|
02 09 12 24 41 53 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,866,703,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,261,376,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,866,703,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,261,376,150đ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,787 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
7 4 4 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 12139376RX 54639 |
| G.Nhất | 71291 |
| G.Nhì | 41698 59064 |
| G.Ba | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
| G.Tư | 8260 0406 4970 2455 |
| G.Năm | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
| G.Sáu | 123 603 919 |
| G.Bảy | 91 31 29 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,58 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,271 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,291 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 22.579.217.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
3 2 4 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 196179188716RY 13196 |
| G.Nhất | 47757 |
| G.Nhì | 75260 25528 |
| G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
| G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
| G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
| G.Sáu | 993 308 910 |
| G.Bảy | 24 38 96 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 18 ngày )
20 ( 13 ngày )
54 ( 13 ngày )
09 ( 12 ngày )
21 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
|



