Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số Hải Phòng (theo lô)
00 | 2.96% (4 lượt) |
01 | 0.74% (1 lượt) |
02 | 1.48% (2 lượt) |
03 | 1.48% (2 lượt) |
05 | 2.22% (3 lượt) |
06 | 2.22% (3 lượt) |
07 | 0.74% (1 lượt) |
08 | 0.74% (1 lượt) |
09 | 0.74% (1 lượt) |
10 | 2.22% (3 lượt) |
11 | 2.22% (3 lượt) |
12 | 1.48% (2 lượt) |
13 | 1.48% (2 lượt) |
14 | 0.74% (1 lượt) |
15 | 4.44% (6 lượt) |
16 | 2.22% (3 lượt) |
18 | 0.74% (1 lượt) |
19 | 2.22% (3 lượt) |
21 | 0.74% (1 lượt) |
22 | 0.74% (1 lượt) |
24 | 1.48% (2 lượt) |
25 | 0.74% (1 lượt) |
26 | 0.74% (1 lượt) |
27 | 0.74% (1 lượt) |
28 | 1.48% (2 lượt) |
30 | 0.74% (1 lượt) |
33 | 1.48% (2 lượt) |
35 | 0.74% (1 lượt) |
36 | 2.22% (3 lượt) |
37 | 1.48% (2 lượt) |
39 | 0.74% (1 lượt) |
40 | 0.74% (1 lượt) |
41 | 0.74% (1 lượt) |
42 | 1.48% (2 lượt) |
43 | 2.22% (3 lượt) |
45 | 1.48% (2 lượt) |
47 | 1.48% (2 lượt) |
49 | 0.74% (1 lượt) |
50 | 2.96% (4 lượt) |
53 | 2.22% (3 lượt) |
54 | 0.74% (1 lượt) |
59 | 0.74% (1 lượt) |
60 | 1.48% (2 lượt) |
61 | 1.48% (2 lượt) |
62 | 0.74% (1 lượt) |
64 | 0.74% (1 lượt) |
66 | 1.48% (2 lượt) |
67 | 2.96% (4 lượt) |
68 | 1.48% (2 lượt) |
71 | 0.74% (1 lượt) |
73 | 0.74% (1 lượt) |
74 | 0.74% (1 lượt) |
75 | 1.48% (2 lượt) |
76 | 1.48% (2 lượt) |
77 | 2.22% (3 lượt) |
78 | 0.74% (1 lượt) |
80 | 0.74% (1 lượt) |
81 | 0.74% (1 lượt) |
82 | 0.74% (1 lượt) |
83 | 0.74% (1 lượt) |
85 | 3.70% (5 lượt) |
86 | 2.22% (3 lượt) |
87 | 0.74% (1 lượt) |
88 | 1.48% (2 lượt) |
90 | 0.74% (1 lượt) |
91 | 1.48% (2 lượt) |
92 | 0.74% (1 lượt) |
93 | 0.74% (1 lượt) |
94 | 2.22% (3 lượt) |
95 | 0.74% (1 lượt) |
96 | 0.74% (1 lượt) |
97 | 2.22% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 25/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
28 lần
17
20 lần
51
15 lần
65
15 lần
48
11 lần
63
11 lần
38
10 lần
55
10 lần
56
10 lần
84
10 lần
31
9 lần
57
9 lần
58
9 lần
44
8 lần
69
8 lần
79
8 lần
20
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 6 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 7 Lần | ![]() |
|
53 | 7 Lần | ![]() |
|
19 | 6 Lần | ![]() |
|
71 | 6 Lần | ![]() |
|
98 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 16 Lần | ![]() |
|
91 | 16 Lần | ![]() |
|
09 | 14 Lần | ![]() |
|
47 | 14 Lần | ![]() |
|
97 | 14 Lần | ![]() |
|
15 | 13 Lần | ![]() |
|
32 | 13 Lần | ![]() |
|
41 | 13 Lần | ![]() |
|
50 | 13 Lần | ![]() |
|
53 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
20 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 21 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |