Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hải Phòng
|  | 
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số Hải Phòng (theo lô)
| 00 | 1.48% (2 lượt) | 
| 01 | 2.96% (4 lượt) | 
| 02 | 1.48% (2 lượt) | 
| 04 | 2.22% (3 lượt) | 
| 05 | 1.48% (2 lượt) | 
| 06 | 1.48% (2 lượt) | 
| 08 | 0.74% (1 lượt) | 
| 09 | 0.74% (1 lượt) | 
| 13 | 1.48% (2 lượt) | 
| 14 | 0.74% (1 lượt) | 
| 16 | 1.48% (2 lượt) | 
| 18 | 1.48% (2 lượt) | 
| 19 | 1.48% (2 lượt) | 
| 21 | 2.22% (3 lượt) | 
| 23 | 1.48% (2 lượt) | 
| 24 | 0.74% (1 lượt) | 
| 25 | 1.48% (2 lượt) | 
| 27 | 0.74% (1 lượt) | 
| 28 | 0.74% (1 lượt) | 
| 30 | 0.74% (1 lượt) | 
| 33 | 2.22% (3 lượt) | 
| 34 | 2.22% (3 lượt) | 
| 35 | 0.74% (1 lượt) | 
| 36 | 0.74% (1 lượt) | 
| 39 | 1.48% (2 lượt) | 
| 40 | 2.22% (3 lượt) | 
| 41 | 1.48% (2 lượt) | 
| 42 | 2.22% (3 lượt) | 
| 44 | 2.22% (3 lượt) | 
| 45 | 2.22% (3 lượt) | 
| 46 | 1.48% (2 lượt) | 
| 47 | 0.74% (1 lượt) | 
| 48 | 1.48% (2 lượt) | 
| 49 | 2.96% (4 lượt) | 
| 50 | 0.74% (1 lượt) | 
| 55 | 0.74% (1 lượt) | 
| 56 | 0.74% (1 lượt) | 
| 57 | 0.74% (1 lượt) | 
| 58 | 1.48% (2 lượt) | 
| 59 | 0.74% (1 lượt) | 
| 60 | 1.48% (2 lượt) | 
| 61 | 0.74% (1 lượt) | 
| 63 | 0.74% (1 lượt) | 
| 64 | 1.48% (2 lượt) | 
| 65 | 0.74% (1 lượt) | 
| 66 | 1.48% (2 lượt) | 
| 67 | 0.74% (1 lượt) | 
| 68 | 2.22% (3 lượt) | 
| 69 | 1.48% (2 lượt) | 
| 70 | 0.74% (1 lượt) | 
| 71 | 0.74% (1 lượt) | 
| 72 | 0.74% (1 lượt) | 
| 73 | 0.74% (1 lượt) | 
| 74 | 0.74% (1 lượt) | 
| 75 | 0.74% (1 lượt) | 
| 76 | 0.74% (1 lượt) | 
| 77 | 1.48% (2 lượt) | 
| 78 | 0.74% (1 lượt) | 
| 79 | 3.70% (5 lượt) | 
| 80 | 1.48% (2 lượt) | 
| 81 | 2.22% (3 lượt) | 
| 82 | 0.74% (1 lượt) | 
| 83 | 0.74% (1 lượt) | 
| 84 | 1.48% (2 lượt) | 
| 85 | 0.74% (1 lượt) | 
| 87 | 2.96% (4 lượt) | 
| 88 | 1.48% (2 lượt) | 
| 90 | 1.48% (2 lượt) | 
| 94 | 1.48% (2 lượt) | 
| 95 | 2.22% (3 lượt) | 
| 96 | 1.48% (2 lượt) | 
| 99 | 2.22% (3 lượt) | 
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 31/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
79 3 Ngày - 5 lần
87 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
| 
          52             
          19          lần 
          29             
          13          lần 
          54             
          12          lần 
          15             
          11          lần 
          92             
          11          lần 
          10             
          10          lần 
          89             
          10          lần 
          07             
          9          lần 
          93             
          9          lần 
          11             
          8          lần 
          12             
          8          lần 
          17             
          8          lần 
          32             
          8          lần 
          37             
          8          lần 
          97             
          8          lần 
          03             
          7          lần 
          20             
          7          lần 
          51             
          7          lần | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 79 | 5 Lần |  Tăng
        3 | |
| 01 | 4 Lần |  Tăng
        1 | |
| 49 | 4 Lần |  Không tăng | |
| 87 | 4 Lần |  Giảm
        2 | |
| 04 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 21 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 33 | 3 Lần |  Tăng
        1 | |
| 34 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 40 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 42 | 3 Lần |  Tăng
        1 | |
| 44 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 45 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 68 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 81 | 3 Lần |  Không tăng | |
| 95 | 3 Lần |  Giảm
        1 | |
| 99 | 3 Lần |  Tăng
        1 | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 95 | 8 Lần |  Không tăng | |
| 45 | 7 Lần |  Không tăng | |
| 87 | 7 Lần |  Không tăng | |
| 01 | 6 Lần |  Tăng
        1 | |
| 49 | 6 Lần |  Tăng
        1 | |
| 79 | 6 Lần |  Tăng
        3 | 
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 87 | 13 Lần |  Tăng
        1 | |
| 06 | 12 Lần |  Không tăng | |
| 36 | 12 Lần |  Tăng
        1 | |
| 49 | 12 Lần |  Tăng
        1 | |
| 53 | 12 Lần |  Không tăng | |
| 64 | 12 Lần |  Tăng
        1 | |
| 77 | 12 Lần |  Tăng
        1 | |
| 91 | 12 Lần |  Không tăng | |
| 95 | 12 Lần |  Không tăng | |
| 39 | 11 Lần |  Giảm
        1 | |
| 41 | 11 Lần |  Tăng
        1 | |
| 45 | 11 Lần |  Không tăng | |
| 99 | 11 Lần |  Tăng
        1 | 
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 13 Lần |  2 | 0 | 14 Lần |  1 | ||
| 9 Lần |  4 | 1 | 17 Lần |  6 | ||
| 13 Lần |  4 | 2 | 9 Lần |  3 | ||
| 14 Lần |  6 | 3 | 9 Lần |  1 | ||
| 21 Lần |  2 | 4 | 17 Lần |  4 | ||
| 5 Lần |  2 | 5 | 13 Lần |  1 | ||
| 14 Lần |  1 | 6 | 14 Lần |  5 | ||
| 16 Lần |  7 | 7 | 11 Lần |  3 | ||
| 16 Lần |  3 | 8 | 14 Lần |  2 | ||
| 14 Lần |  4 | 9 | 17 Lần |  3 | ||



