Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Bình Dương
![]() |
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Bình Dương (đặc biệt)
00 | 0.56% (3 lượt) |
01 | 1.11% (6 lượt) |
02 | 1.11% (6 lượt) |
03 | 0.93% (5 lượt) |
04 | 1.30% (7 lượt) |
05 | 0.37% (2 lượt) |
06 | 2.04% (11 lượt) |
07 | 1.11% (6 lượt) |
08 | 1.11% (6 lượt) |
09 | 1.30% (7 lượt) |
10 | 0.93% (5 lượt) |
11 | 0.56% (3 lượt) |
12 | 1.11% (6 lượt) |
13 | 1.11% (6 lượt) |
14 | 0.74% (4 lượt) |
15 | 1.11% (6 lượt) |
16 | 0.37% (2 lượt) |
17 | 0.19% (1 lượt) |
18 | 1.30% (7 lượt) |
19 | 1.11% (6 lượt) |
20 | 0.56% (3 lượt) |
21 | 1.30% (7 lượt) |
22 | 1.48% (8 lượt) |
23 | 1.48% (8 lượt) |
24 | 0.74% (4 lượt) |
25 | 1.48% (8 lượt) |
26 | 0.56% (3 lượt) |
27 | 1.67% (9 lượt) |
28 | 0.74% (4 lượt) |
29 | 0.74% (4 lượt) |
30 | 2.22% (12 lượt) |
31 | 0.74% (4 lượt) |
32 | 1.30% (7 lượt) |
33 | 1.11% (6 lượt) |
34 | 1.48% (8 lượt) |
35 | 1.11% (6 lượt) |
36 | 1.30% (7 lượt) |
37 | 0.93% (5 lượt) |
38 | 1.30% (7 lượt) |
39 | 0.74% (4 lượt) |
40 | 0.74% (4 lượt) |
41 | 0.93% (5 lượt) |
42 | 1.67% (9 lượt) |
43 | 0.56% (3 lượt) |
44 | 1.30% (7 lượt) |
45 | 0.93% (5 lượt) |
46 | 1.30% (7 lượt) |
47 | 2.22% (12 lượt) |
48 | 0.56% (3 lượt) |
49 | 0.93% (5 lượt) |
50 | 0.74% (4 lượt) |
51 | 0.93% (5 lượt) |
52 | 1.30% (7 lượt) |
53 | 1.11% (6 lượt) |
54 | 1.11% (6 lượt) |
55 | 0.93% (5 lượt) |
56 | 0.74% (4 lượt) |
57 | 1.67% (9 lượt) |
58 | 0.37% (2 lượt) |
59 | 1.11% (6 lượt) |
60 | 1.30% (7 lượt) |
61 | 1.30% (7 lượt) |
62 | 0.93% (5 lượt) |
63 | 0.37% (2 lượt) |
64 | 0.74% (4 lượt) |
65 | 0.93% (5 lượt) |
66 | 0.56% (3 lượt) |
67 | 0.74% (4 lượt) |
68 | 0.74% (4 lượt) |
69 | 0.74% (4 lượt) |
70 | 1.11% (6 lượt) |
71 | 0.93% (5 lượt) |
72 | 1.30% (7 lượt) |
73 | 1.48% (8 lượt) |
74 | 1.30% (7 lượt) |
75 | 1.11% (6 lượt) |
76 | 1.30% (7 lượt) |
77 | 0.74% (4 lượt) |
78 | 0.37% (2 lượt) |
79 | 0.74% (4 lượt) |
80 | 1.48% (8 lượt) |
81 | 1.30% (7 lượt) |
82 | 0.93% (5 lượt) |
83 | 0.37% (2 lượt) |
84 | 0.74% (4 lượt) |
85 | 0.56% (3 lượt) |
86 | 1.11% (6 lượt) |
87 | 0.74% (4 lượt) |
88 | 0.93% (5 lượt) |
89 | 1.48% (8 lượt) |
90 | 0.37% (2 lượt) |
91 | 0.56% (3 lượt) |
92 | 1.30% (7 lượt) |
93 | 1.11% (6 lượt) |
94 | 0.56% (3 lượt) |
95 | 0.56% (3 lượt) |
96 | 1.30% (7 lượt) |
97 | 0.93% (5 lượt) |
98 | 0.74% (4 lượt) |
99 | 0.74% (4 lượt) |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến Ngày 30/05/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
27 lần
00
20 lần
39
19 lần
20
18 lần
16
15 lần
41
14 lần
28
13 lần
43
13 lần
45
13 lần
55
13 lần
79
12 lần
63
11 lần
40
10 lần
74
10 lần
02
9 lần
03
9 lần
85
9 lần
33
8 lần
66
8 lần
68
8 lần
97
8 lần
07
7 lần
10
7 lần
58
7 lần
81
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
57 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 11 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |