Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ngãi
![]() |
Thống kê dãy số 16 xổ số Quảng Ngãi từ ngày: 18/03/2024 - 18/03/2025
08/03/2025 | Giải tư: 52876 - 96116 - 82405 - 90422 - 22839 - 90414 - 25005 |
01/02/2025 | Giải tư: 73673 - 87966 - 28516 - 49720 - 96909 - 02393 - 39072 |
28/12/2024 | Giải tư: 85395 - 70857 - 55944 - 81628 - 86209 - 39116 - 64269 |
21/12/2024 | Giải tám: 16 |
14/12/2024 | Giải nhì: 51816 |
07/12/2024 | Giải tư: 67957 - 99818 - 77508 - 21251 - 60916 - 96426 - 74281 Giải đặc biệt: 515216 |
16/11/2024 | Giải tư: 72024 - 01023 - 53916 - 50637 - 17823 - 92895 - 72257 |
26/10/2024 | Giải tư: 55037 - 06085 - 31103 - 31825 - 87299 - 59616 - 85995 |
10/08/2024 | Giải bảy: 216 |
03/08/2024 | Giải bảy: 816 |
04/05/2024 | Giải bảy: 416 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 05/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
27 lần
99
25 lần
46
24 lần
25
18 lần
85
15 lần
12
14 lần
35
14 lần
56
13 lần
61
13 lần
42
12 lần
63
12 lần
03
11 lần
19
11 lần
51
11 lần
67
10 lần
26
9 lần
75
9 lần
10
8 lần
16
8 lần
60
8 lần
65
8 lần
01
7 lần
36
7 lần
82
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 6 Lần | ![]() |
|
32 | 6 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |