Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 14 xổ số Hà Nội từ ngày: 04/07/2023 - 03/07/2024
01/07/2024 | Giải ba: 29114 - 16778 - 90410 - 48586 - 20659 - 02222 |
27/06/2024 | Giải bảy: 45 - 95 - 46 - 14 |
06/06/2024 | Giải bảy: 28 - 07 - 14 - 10 |
03/06/2024 | Giải ba: 55510 - 32786 - 54609 - 39479 - 29714 - 06833 |
09/05/2024 | Giải năm: 4101 - 1314 - 6459 - 5476 - 3361 - 9112 |
22/04/2024 | Giải nhất: 29914 |
25/03/2024 | Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
14/03/2024 | Giải năm: 4014 - 9727 - 1414 - 9057 - 2299 - 3594 |
11/03/2024 | Giải nhất: 15214 |
26/02/2024 | Giải ba: 71285 - 37989 - 62482 - 67475 - 65703 - 34114 |
15/02/2024 | Giải nhất: 33214 |
29/01/2024 | Giải ba: 98189 - 71152 - 09412 - 86414 - 11035 - 95289 Giải tư: 2771 - 3474 - 5314 - 0609 |
25/01/2024 | Giải nhất: 14114 |
22/01/2024 | Giải ba: 39344 - 36781 - 97614 - 33735 - 51836 - 41688 |
18/01/2024 | Giải nhì: 92914 - 81659 Giải sáu: 933 - 271 - 914 |
28/12/2023 | Giải năm: 8051 - 6625 - 0511 - 4014 - 0525 - 6554 |
18/12/2023 | Giải năm: 2748 - 1704 - 2614 - 2267 - 7259 - 1637 |
07/12/2023 | Giải năm: 4114 - 5973 - 7447 - 0951 - 0213 - 1899 |
23/11/2023 | Giải nhì: 57014 - 50063 |
06/11/2023 | Giải năm: 6894 - 6444 - 7848 - 8799 - 0114 - 7238 Giải sáu: 514 - 305 - 030 |
02/11/2023 | Giải bảy: 14 - 12 - 69 - 84 |
05/10/2023 | Giải bảy: 79 - 14 - 25 - 44 |
25/09/2023 | Giải bảy: 83 - 14 - 68 - 77 |
07/09/2023 | Giải bảy: 48 - 12 - 14 - 78 |
28/08/2023 | Giải năm: 7212 - 5751 - 3688 - 3614 - 1843 - 5375 Giải bảy: 14 - 08 - 03 - 65 |
07/08/2023 | Giải sáu: 214 - 722 - 518 |
27/07/2023 | Giải năm: 7288 - 5379 - 6926 - 4166 - 5022 - 1814 |
20/07/2023 | Giải nhì: 27214 - 91487 |
10/07/2023 | Giải ba: 27829 - 66516 - 36514 - 41484 - 54733 - 23111 |
06/07/2023 | Giải ba: 01428 - 55314 - 61653 - 45485 - 52116 - 52671 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 04/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 4 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
20 lần
11
17 lần
05
12 lần
00
11 lần
93
11 lần
15
9 lần
25
8 lần
56
8 lần
24
7 lần
47
7 lần
74
7 lần
84
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 6 Lần | ![]() |
|
90 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
98 | 14 Lần | ![]() |
|
22 | 13 Lần | ![]() |
|
52 | 13 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 12 Lần | ![]() |
|
59 | 12 Lần | ![]() |
|
62 | 12 Lần | ![]() |
|
63 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |