Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 81 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/01/2025 - 19/02/2025
Hà Nội 17/02/2025 |
Giải tư: 2242 - 1662 - 3524 - 9381 Giải năm: 2087 - 9906 - 8084 - 9081 - 0004 - 7757 |
Thái Bình 16/02/2025 |
Giải năm: 2535 - 2328 - 1181 - 9547 - 6916 - 7642 |
Nam Định 15/02/2025 |
Giải năm: 9935 - 9681 - 0607 - 7914 - 0971 - 6619 |
Hà Nội 10/02/2025 |
Giải ba: 38807 - 82239 - 13001 - 03378 - 92809 - 29581 |
Thái Bình 26/01/2025 |
Giải ba: 95003 - 25084 - 60420 - 83881 - 42031 - 65231 |
Bắc Ninh 22/01/2025 |
Giải ba: 47072 - 74545 - 37881 - 21675 - 36841 - 51521 |
Quảng Ninh 21/01/2025 |
Giải ba: 44492 - 79071 - 45381 - 28403 - 10161 - 61995 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00 ( 13 ngày )
27 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
30 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
50 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
30 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |