Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 25/04/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000869
Kỳ Vé: #000869
|
06 10 19 23 25 28 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,226,657,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,212,242,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,226,657,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,212,242,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,053 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,633 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
7 9 2 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11231217QB 85483 |
| G.Nhất | 95809 |
| G.Nhì | 40929 91988 |
| G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
| G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
| G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
| G.Sáu | 711 370 029 |
| G.Bảy | 06 58 25 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
7 2 8 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1512104137QC 42105 |
| G.Nhất | 06909 |
| G.Nhì | 54521 44002 |
| G.Ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
| G.Tư | 8315 2375 1673 0403 |
| G.Năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
| G.Sáu | 347 874 370 |
| G.Bảy | 48 86 10 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,21 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 812 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,000 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 19.213.526.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
5 1 2 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 96113412QD 71679 |
| G.Nhất | 11948 |
| G.Nhì | 89314 26195 |
| G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
| G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
| G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
| G.Sáu | 388 551 461 |
| G.Bảy | 06 16 53 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000868
Kỳ Vé: #000868
|
09 18 23 24 48 52 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
| Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
1 0 3 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 278915QE 64652 |
| G.Nhất | 14539 |
| G.Nhì | 92652 95297 |
| G.Ba | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
| G.Tư | 1443 5271 6924 9301 |
| G.Năm | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
| G.Sáu | 261 724 234 |
| G.Bảy | 23 97 41 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,52 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,041 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,969 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 17.515.644.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
|
4 2 8 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 111568137QF 47914 |
| G.Nhất | 60797 |
| G.Nhì | 59717 14501 |
| G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
| G.Tư | 3448 1189 9419 1707 |
| G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
| G.Sáu | 562 636 836 |
| G.Bảy | 94 07 65 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000867
Kỳ Vé: #000867
|
07 11 32 35 42 51 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,021,964,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,246,319,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,021,964,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,246,319,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 667 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,906 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
9 2 8 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 811920141261QG 24623 |
| G.Nhất | 35847 |
| G.Nhì | 45787 01860 |
| G.Ba | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
| G.Tư | 9147 8938 7278 4241 |
| G.Năm | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
| G.Sáu | 331 135 823 |
| G.Bảy | 00 46 30 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,18 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 841 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,209 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 16.176.335.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
6 1 1 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11624109QH 46285 |
| G.Nhất | 47600 |
| G.Nhì | 89103 41915 |
| G.Ba | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
| G.Tư | 6314 7550 9636 4717 |
| G.Năm | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
| G.Sáu | 877 990 348 |
| G.Bảy | 99 88 52 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|



