Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 24/10/2021
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,11 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 782 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,841 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 17.106.173.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 24/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 24/10/2021 |
|
8 7 0 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 9512731LZ 44417 |
| G.Nhất | 33926 |
| G.Nhì | 36042 14446 |
| G.Ba | 00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
| G.Tư | 1191 7465 0224 4762 |
| G.Năm | 9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
| G.Sáu | 828 294 558 |
| G.Bảy | 52 97 53 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000636
Kỳ Vé: #000636
|
05 11 19 26 28 33 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
88,377,473,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,603,944,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88,377,473,100đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,603,944,700đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,274 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,995 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 23/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 23/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 23/10/2021 |
|
1 2 5 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 11971031LY 73125 |
| G.Nhất | 49150 |
| G.Nhì | 11662 42636 |
| G.Ba | 77669 20758 90628 69376 07744 74090 |
| G.Tư | 1235 7306 4251 0219 |
| G.Năm | 2927 6946 7368 6598 0823 3611 |
| G.Sáu | 608 961 594 |
| G.Bảy | 81 31 85 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,80 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 773 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,206 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.801.269.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 22/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 22/10/2021 |
|
9 8 0 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 10543132LX 56628 |
| G.Nhất | 23615 |
| G.Nhì | 74574 50353 |
| G.Ba | 31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
| G.Tư | 1960 3013 8505 0372 |
| G.Năm | 3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
| G.Sáu | 220 319 205 |
| G.Bảy | 17 82 79 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000635
Kỳ Vé: #000635
|
03 19 32 36 41 51 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
85,964,212,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,335,804,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,964,212,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,335,804,650đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 873 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,879 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/10/2021 |
|
8 3 7 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 139156411LV 93188 |
| G.Nhất | 00442 |
| G.Nhì | 02778 55348 |
| G.Ba | 93482 67157 21991 25308 09359 35527 |
| G.Tư | 0874 1320 1402 3657 |
| G.Năm | 8738 5467 4184 3797 7319 0977 |
| G.Sáu | 082 955 126 |
| G.Bảy | 20 58 65 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,50 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 828 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,446 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.504.128.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/10/2021 |
|
4 8 4 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 41511038LU 56449 |
| G.Nhất | 76644 |
| G.Nhì | 26081 29056 |
| G.Ba | 10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
| G.Tư | 5064 2617 1255 9438 |
| G.Năm | 5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
| G.Sáu | 078 211 930 |
| G.Bảy | 93 72 10 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000634
Kỳ Vé: #000634
|
03 09 25 29 46 50 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,941,970,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,368,671,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,941,970,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,368,671,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 861 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,432 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/10/2021 |
|
3 7 4 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 615141143LT 86847 |
| G.Nhất | 67039 |
| G.Nhì | 11804 30501 |
| G.Ba | 17762 21068 71626 80934 72550 58345 |
| G.Tư | 4230 5354 7655 4600 |
| G.Năm | 3012 7903 4093 4880 0723 5191 |
| G.Sáu | 824 718 423 |
| G.Bảy | 67 42 89 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/10/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/10/2021 |
|
2 4 7 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10121514116LS 11609 |
| G.Nhất | 38670 |
| G.Nhì | 75749 86248 |
| G.Ba | 01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
| G.Tư | 2752 3870 5919 6155 |
| G.Năm | 1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
| G.Sáu | 747 489 116 |
| G.Bảy | 34 31 71 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 14 ngày )
58 ( 9 ngày )
91 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
42 ( 6 ngày )
20 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
78 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 13 ngày )
60 ( 12 ngày )
70 ( 12 ngày )
81 ( 12 ngày )
07 ( 11 ngày )
45 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
29 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
|



