Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 23/01/2024
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000986
Kỳ Vé: #000986
|
13 27 32 48 49 51 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80,681,771,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,406,445,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,681,771,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,445,250đ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 888 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,417 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 23/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 23/01/2024 |
|
5 1 5 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1512145816217EY 87441 |
| G.Nhất | 45966 |
| G.Nhì | 06221 88252 |
| G.Ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
| G.Tư | 7691 4975 9911 6182 |
| G.Năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
| G.Sáu | 022 468 449 |
| G.Bảy | 74 00 49 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 22/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 22/01/2024 |
|
2 9 8 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 916196112183EX 36910 |
| G.Nhất | 79118 |
| G.Nhì | 28263 37729 |
| G.Ba | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
| G.Tư | 7547 3433 7982 3523 |
| G.Năm | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
| G.Sáu | 252 534 420 |
| G.Bảy | 60 13 65 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,39 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,040 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.390.683.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 21/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 21/01/2024 |
|
1 5 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 171497618103EV 45819 |
| G.Nhất | 88820 |
| G.Nhì | 92317 88686 |
| G.Ba | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
| G.Tư | 1349 0927 3528 0716 |
| G.Năm | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
| G.Sáu | 765 742 034 |
| G.Bảy | 28 76 18 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000985
Kỳ Vé: #000985
|
06 25 29 34 49 54 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,023,764,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,670,976,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,023,764,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,670,976,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 802 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,994 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
|
2 2 5 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 6874511220EU 70964 |
| G.Nhất | 63165 |
| G.Nhì | 28516 01426 |
| G.Ba | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
| G.Tư | 6639 6539 8347 8500 |
| G.Năm | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
| G.Sáu | 652 729 810 |
| G.Bảy | 77 93 39 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 48,35 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,397 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,768 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
|
9 7 9 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 81919451113ET 14609 |
| G.Nhất | 36645 |
| G.Nhì | 12735 35132 |
| G.Ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
| G.Tư | 6682 9638 7631 3787 |
| G.Năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
| G.Sáu | 075 481 224 |
| G.Bảy | 17 69 88 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000984
Kỳ Vé: #000984
|
12 20 33 38 40 52 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73,702,820,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,301,982,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,702,820,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,301,982,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 869 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,793 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/01/2024 |
|
9 9 2 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1211514181916ES 54998 |
| G.Nhất | 54578 |
| G.Nhì | 92914 81659 |
| G.Ba | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
| G.Tư | 0717 5736 1747 7684 |
| G.Năm | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
| G.Sáu | 933 271 914 |
| G.Bảy | 77 23 11 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 43,77 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,395 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,438 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 43.773.001.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/01/2024 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/01/2024 |
|
4 2 9 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 13510215207ER 76553 |
| G.Nhất | 07527 |
| G.Nhì | 25937 28719 |
| G.Ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
| G.Tư | 4630 6891 8515 2367 |
| G.Năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
| G.Sáu | 716 933 076 |
| G.Bảy | 03 35 11 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



