Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 20/12/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,32 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 835 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,218 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.317.089.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/12/2023 |
|
3 2 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 751114104916DH 64978 |
| G.Nhất | 46676 |
| G.Nhì | 26187 87330 |
| G.Ba | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
| G.Tư | 9210 3977 6990 5236 |
| G.Năm | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
| G.Sáu | 419 782 193 |
| G.Bảy | 13 21 90 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000971
Kỳ Vé: #000971
|
11 14 15 24 34 53 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,527,961,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,594,962,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,527,961,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,594,962,150đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 601 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,830 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/12/2023 |
|
8 5 5 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 41514521113DG 14577 |
| G.Nhất | 66388 |
| G.Nhì | 72506 57508 |
| G.Ba | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
| G.Tư | 2019 7061 7062 9014 |
| G.Năm | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
| G.Sáu | 308 532 193 |
| G.Bảy | 40 82 90 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/12/2023 |
|
4 2 7 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11562141094DF 56732 |
| G.Nhất | 82355 |
| G.Nhì | 29094 60755 |
| G.Ba | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
| G.Tư | 9490 4407 1910 7277 |
| G.Năm | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
| G.Sáu | 758 160 919 |
| G.Bảy | 88 89 65 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 32,40 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,056 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,834 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
3 1 0 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1810201648131DE 03257 |
| G.Nhất | 14988 |
| G.Nhì | 21865 30155 |
| G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
| G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
| G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
| G.Sáu | 347 930 724 |
| G.Bảy | 90 59 43 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000970
Kỳ Vé: #000970
|
13 15 21 26 34 35 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,380,011,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,356,301,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,380,011,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,356,301,000đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 534 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,577 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 16/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
|
4 6 7 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 172041168919DC 74825 |
| G.Nhất | 27434 |
| G.Nhì | 06579 72188 |
| G.Ba | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
| G.Tư | 7725 7756 1294 7069 |
| G.Năm | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
| G.Sáu | 478 396 881 |
| G.Bảy | 89 67 42 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,63 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,465 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,354 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 28.627.080.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
|
3 4 8 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 571812413911DB 36904 |
| G.Nhất | 34735 |
| G.Nhì | 42033 38294 |
| G.Ba | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
| G.Tư | 8906 8147 9572 2463 |
| G.Năm | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
| G.Sáu | 133 594 076 |
| G.Bảy | 56 13 20 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000969
Kỳ Vé: #000969
|
01 12 23 43 48 52 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,585,760,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,156,939,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,585,760,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,156,939,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 638 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,755 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 14/12/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 14/12/2023 |
|
8 8 2 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 18101331619620DA 06245 |
| G.Nhất | 38517 |
| G.Nhì | 40644 70647 |
| G.Ba | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
| G.Tư | 7806 3861 3836 2974 |
| G.Năm | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
| G.Sáu | 364 482 020 |
| G.Bảy | 15 86 76 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
45 ( 14 ngày )
73 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
75 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
51 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 16 ngày )
18 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|



