Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 19/09/2021
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,45 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 548 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,519 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.451.502.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 34101512KG 45957 |
| G.Nhất | 46590 |
| G.Nhì | 96670 98212 |
| G.Ba | 61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
| G.Tư | 2819 9818 9180 2878 |
| G.Năm | 3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
| G.Sáu | 618 301 042 |
| G.Bảy | 32 56 00 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000621
Kỳ Vé: #000621
|
03 14 15 21 47 52 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,092,779,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,361,100,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,092,779,850đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,361,100,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 534 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,714 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 18/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 18/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 18/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 92615813KF 93901 |
| G.Nhất | 29743 |
| G.Nhì | 74749 24114 |
| G.Ba | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
| G.Tư | 2410 5244 7589 6247 |
| G.Năm | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
| G.Sáu | 783 359 506 |
| G.Bảy | 36 83 39 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,53 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 577 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 8,982 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.530.158.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 19410122KE 35330 |
| G.Nhất | 90315 |
| G.Nhì | 57179 80432 |
| G.Ba | 55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
| G.Tư | 6690 5579 3410 0178 |
| G.Năm | 4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
| G.Sáu | 277 553 366 |
| G.Bảy | 41 75 29 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000620
Kỳ Vé: #000620
|
10 16 40 43 45 46 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,712,030,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,207,683,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,712,030,000đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,207,683,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 329 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 7,524 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 21248710KD 12093 |
| G.Nhất | 15382 |
| G.Nhì | 00130 21943 |
| G.Ba | 50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
| G.Tư | 8475 5930 6507 0597 |
| G.Năm | 9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
| G.Sáu | 984 963 471 |
| G.Bảy | 39 23 97 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 12,73 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 483 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 7,669 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.731.541.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 122514157KC 04965 |
| G.Nhất | 26381 |
| G.Nhì | 75078 09937 |
| G.Ba | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
| G.Tư | 3447 5262 3595 5888 |
| G.Năm | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
| G.Sáu | 534 904 082 |
| G.Bảy | 14 12 39 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000619
Kỳ Vé: #000619
|
17 22 30 40 43 44 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,091,219,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,027,593,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,091,219,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,027,593,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 418 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 8,715 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 73411110KB 32159 |
| G.Nhất | 81460 |
| G.Nhì | 01050 23826 |
| G.Ba | 50064 32174 32284 79576 35652 46767 |
| G.Tư | 2910 5131 4210 3314 |
| G.Năm | 3955 0979 1384 0082 7704 8538 |
| G.Sáu | 921 400 284 |
| G.Bảy | 08 71 52 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/09/2021 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/09/2021 |
|
* * * * |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 71491315KA 95548 |
| G.Nhất | 68227 |
| G.Nhì | 53476 18423 |
| G.Ba | 59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
| G.Tư | 0146 5730 8572 0808 |
| G.Năm | 9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
| G.Sáu | 564 591 957 |
| G.Bảy | 83 09 99 32 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|



