Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 17/04/2023
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
0 5 2 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6515131412QL 65576 |
| G.Nhất | 21834 |
| G.Nhì | 98341 78733 |
| G.Ba | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
| G.Tư | 9274 4850 5518 3111 |
| G.Năm | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
| G.Sáu | 013 523 323 |
| G.Bảy | 07 12 63 92 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,64 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 798 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,972 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.643.306.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
7 3 9 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10384115QM 41248 |
| G.Nhất | 17827 |
| G.Nhì | 73986 79480 |
| G.Ba | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
| G.Tư | 1141 3622 2677 0520 |
| G.Năm | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
| G.Sáu | 803 944 321 |
| G.Bảy | 26 28 70 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000865
Kỳ Vé: #000865
|
01 34 35 36 42 43 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,248,431,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,230,553,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,248,431,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,230,553,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,730 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
3 6 7 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 51021336QN 27414 |
| G.Nhất | 11010 |
| G.Nhì | 41330 97277 |
| G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
| G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
| G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
| G.Sáu | 777 921 304 |
| G.Bảy | 11 53 81 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,25 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 881 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,685 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.246.272.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
5 2 8 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 92714513QP 57534 |
| G.Nhất | 88770 |
| G.Nhì | 05720 91578 |
| G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
| G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
| G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
| G.Sáu | 029 457 562 |
| G.Bảy | 88 23 60 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000864
Kỳ Vé: #000864
|
22 26 28 37 39 48 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
| Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
5 8 3 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 119710114QR 44265 |
| G.Nhất | 59509 |
| G.Nhì | 68989 53011 |
| G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
| G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
| G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
| G.Sáu | 919 860 899 |
| G.Bảy | 63 35 38 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 73,08 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 55 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,255 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 37,366 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
2 6 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1568157QS 37195 |
| G.Nhất | 88982 |
| G.Nhì | 91410 39454 |
| G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
| G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
| G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
| G.Sáu | 309 404 166 |
| G.Bảy | 97 54 39 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000863
Kỳ Vé: #000863
|
10 14 16 18 37 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,227,963,200đ
Giá Trị Jackpot 2
5,207,700,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,227,963,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,207,700,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 535 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,123 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
5 4 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 13121051514QT 16039 |
| G.Nhất | 40045 |
| G.Nhì | 88796 43516 |
| G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
| G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
| G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
| G.Sáu | 489 632 860 |
| G.Bảy | 22 64 26 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|



