Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 12/07/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,10 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 969 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,206 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 16.100.659.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 12/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 12/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 12/07/2023 |
|
6 9 0 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 63142159UH 67115 |
| G.Nhất | 67785 |
| G.Nhì | 27064 04716 |
| G.Ba | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
| G.Tư | 1010 5261 4023 2965 |
| G.Năm | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
| G.Sáu | 195 764 471 |
| G.Bảy | 61 55 12 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000902
Kỳ Vé: #000902
|
24 40 44 46 47 49 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
103,333,058,400đ
Giá Trị Jackpot 2
5,908,033,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,333,058,400đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,908,033,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 987 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,666 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/07/2023 |
|
2 1 9 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 93614713UK 45631 |
| G.Nhất | 13852 |
| G.Nhì | 38923 22036 |
| G.Ba | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
| G.Tư | 5535 4535 1683 0814 |
| G.Năm | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
| G.Sáu | 959 819 106 |
| G.Bảy | 57 41 58 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/07/2023 |
|
9 0 6 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1334986UL 58222 |
| G.Nhất | 29421 |
| G.Nhì | 46895 15004 |
| G.Ba | 27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
| G.Tư | 7367 9549 3143 0457 |
| G.Năm | 1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
| G.Sáu | 888 290 934 |
| G.Bảy | 87 34 51 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,60 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 781 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,223 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.604.632.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/07/2023 |
|
9 9 2 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 38913614UM 05408 |
| G.Nhất | 68722 |
| G.Nhì | 72072 36681 |
| G.Ba | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
| G.Tư | 2637 8365 6432 2073 |
| G.Năm | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
| G.Sáu | 378 129 806 |
| G.Bảy | 04 26 50 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000901
Kỳ Vé: #000901
|
08 11 23 43 44 48 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
93,737,419,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,841,851,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,737,419,050đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,841,851,400đ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,190 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 25,814 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/07/2023 |
|
6 5 2 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1093162UN 98215 |
| G.Nhất | 82428 |
| G.Nhì | 36753 21404 |
| G.Ba | 20556 64130 78489 02257 34419 12872 |
| G.Tư | 2467 8893 8792 5647 |
| G.Năm | 1537 3208 2426 5558 6380 0407 |
| G.Sáu | 723 953 821 |
| G.Bảy | 02 23 33 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,19 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 868 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,005 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.189.469.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/07/2023 |
|
8 4 8 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 314128615UP 93076 |
| G.Nhất | 94746 |
| G.Nhì | 78078 12706 |
| G.Ba | 23849 92420 73292 31179 01655 13960 |
| G.Tư | 0155 7242 3503 7485 |
| G.Năm | 5440 4198 2074 7057 3193 7035 |
| G.Sáu | 784 719 419 |
| G.Bảy | 12 19 90 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000900
Kỳ Vé: #000900
|
07 12 29 39 46 55 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
86,968,735,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,089,775,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 86,968,735,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,089,775,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,118 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,091 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/07/2023 |
|
4 6 1 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 936111213UQ 44798 |
| G.Nhất | 94748 |
| G.Nhì | 30095 36372 |
| G.Ba | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
| G.Tư | 7701 1381 9393 4736 |
| G.Năm | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
| G.Sáu | 322 406 805 |
| G.Bảy | 95 05 36 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 14 ngày )
45 ( 11 ngày )
73 ( 9 ngày )
77 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 20 ngày )
09 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
32 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
31 ( 11 ngày )
63 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|



