Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 10/08/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000915
Kỳ Vé: #000915
|
04 14 31 42 47 49 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
242,211,415,350đ
Giá Trị Jackpot 2
10,501,580,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 242,211,415,350đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 10,501,580,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,828 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 41,740 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/08/2023 |
|
8 9 1 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 61071914XZ 25102 |
| G.Nhất | 39262 |
| G.Nhì | 27262 60903 |
| G.Ba | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
| G.Tư | 2471 5901 0523 5567 |
| G.Năm | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
| G.Sáu | 692 080 999 |
| G.Bảy | 01 06 50 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,57 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 920 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,081 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 16.571.524.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 09/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 09/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 09/08/2023 |
|
0 0 2 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 12782101VA 59261 |
| G.Nhất | 27636 |
| G.Nhì | 03647 95243 |
| G.Ba | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
| G.Tư | 5510 4389 7219 3557 |
| G.Năm | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
| G.Sáu | 708 870 846 |
| G.Bảy | 79 91 84 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000914
Kỳ Vé: #000914
|
05 06 19 20 40 45 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
226,138,479,600đ
Giá Trị Jackpot 2
8,715,698,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 226,138,479,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 8,715,698,750đ |
| Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,512 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 52,664 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 08/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 08/08/2023 |
|
1 6 9 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 35107412VB 80766 |
| G.Nhất | 27080 |
| G.Nhì | 64096 60943 |
| G.Ba | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
| G.Tư | 9054 7415 0167 2940 |
| G.Năm | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
| G.Sáu | 325 947 371 |
| G.Bảy | 70 19 14 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 07/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 07/08/2023 |
|
7 2 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9861343VC 08672 |
| G.Nhất | 20246 |
| G.Nhì | 43830 65267 |
| G.Ba | 30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
| G.Tư | 1341 7186 6137 2626 |
| G.Năm | 0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
| G.Sáu | 214 722 518 |
| G.Bảy | 07 63 16 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,79 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 846 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,809 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.785.414.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 06/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 06/08/2023 |
|
3 5 7 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11149712VD 74923 |
| G.Nhất | 73722 |
| G.Nhì | 66542 12789 |
| G.Ba | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
| G.Tư | 3447 9704 0494 1020 |
| G.Năm | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
| G.Sáu | 041 937 132 |
| G.Bảy | 88 75 57 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000913
Kỳ Vé: #000913
|
22 34 40 47 49 51 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
210,802,558,800đ
Giá Trị Jackpot 2
7,011,707,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 210,802,558,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,011,707,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,739 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 37,812 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 05/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 05/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 05/08/2023 |
|
7 8 8 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 81142511VE 45710 |
| G.Nhất | 36358 |
| G.Nhì | 78767 34560 |
| G.Ba | 75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
| G.Tư | 0010 3852 7829 5397 |
| G.Năm | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
| G.Sáu | 232 733 903 |
| G.Bảy | 03 55 51 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,28 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 981 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,777 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.278.988.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 04/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 04/08/2023 |
|
7 3 2 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 81510742VF 56177 |
| G.Nhất | 48747 |
| G.Nhì | 08038 37072 |
| G.Ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
| G.Tư | 0919 1056 1782 9529 |
| G.Năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
| G.Sáu | 361 602 847 |
| G.Bảy | 62 88 73 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 14 ngày )
45 ( 11 ngày )
73 ( 9 ngày )
77 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



